Hướng Dẫn Thủ Tục Tập Kết Hàng Hóa Xuất Khẩu Tại Kho SCSC

 

 

SCSC là tên viết tắt  của Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn. Là một công ty liên kết của Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam, SCSC được đầu tư để xây dựng một Nhà ga Hàng hóa Hàng không hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế tại Việt Nam. Vậy “Hướng Dẫn Thủ Tục Tập Kết Hàng Hóa Xuất Khẩu Tại Kho SCSC”  sẽ gồm những bước nào? Hôm nay hãy cùng Vietlog khám phá ngay nhé!

I. Tổng quan sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất

Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất là sân bay lớn nhất tại Việt Nam, với diện tích rộng tới 850 ha. Nằm cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 8 km về phía bắc, tại quận Tân Bình, sân bay này không chỉ đứng đầu về diện tích mà còn về công suất nhà ga. Là một đầu mối giao thông quan trọng của miền Nam, Tân Sơn Nhất đóng vai trò trung tâm cho tất cả các hãng hàng không Việt Nam và là trụ sở chính của Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam, đơn vị quản lý toàn bộ hệ thống sân bay dân dụng trên cả nước.

Hàng hóa thông quan bằng đường hàng không tại sân bay Tân Sơn Nhất, được thông quan tại các kho hàng chủ yếu là:

  • Kho TCS: 46 – 48 Hậu Giang, Phường 4, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
  • Kho SCSC: 30 Phan Thúc Duyện, Phường 4, Quận Tân Bình TP. Hồ Chí Minh

II. Hồ Sơ Gửi Hàng

  1. CMND/Hộ chiếu còn hiệu lực,
  2. Tờ xác nhận chỗ (Booking), 
  3. Tờ cân hàng (SLI).

>>> Xem thêm: Kho CFS Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu?

III. Thủ Tục Gửi Hàng Quốc Tế

Bước 01:

 Di chuyển phương tiện chở hàng vào bãi đỗ xe qua cổng chính SCSC theo hƣớng dẫn của nhân viên bảo vệ.

Bước 02:

 Chủ hàng và người điều khiển phương tiện vận chuyển làm thủ tục nhận thẻ kiểm soát an ninh (ACS) trong nhà ga tại Quầy ACS (Nếu khách đã có thẻ PPC vui lòng bỏ qua bước này).

Bước 03:

 Chủ hàng xuất trình tài liệu và làm thủ tục nhận Phiếu giao hàng (VCT) tại phòng thủ tục hàng xuất.

Bước 04:

 Khi được gọi vào giao hàng, người điều khiển phương tiện và Chủ hàng di chuyển qua cổng số 01.

Bước 05:

 Di chuyển phương tiện vào đúng vị trí xuống hàng (Truck dock), tiến hành thủ tục giao hàng cho nhân viên tiếp nhận của SCSC.

Bước 06:

 Chủ hàng tiến hành làm thủ tục Hải quan tại văn phòng Hải quan đặt tại lầu 01 của Nhà ga (Đi cầu thang số 02) và Hải quan Kiểm hóa, Giám sát xuất khẩu tại tầng trệt. Phương tiện di chuyển qua cổng bảo vệ số 02, sau đó trả thẻ TPC và nhận lại giấy tờ tuỳ thân tại quầy ACS.

Bước 07:

 Chủ hàng thông báo cho nhân viên tài liệu cập nhật hệ thống lô hàng đã thông quan. Thanh toán phí phục vụ tại phòng tài liệu hàng xuất.

Bước 08:

 Chờ kiểm tra an ninh soi chiếu.

Bước 09:

 Sau khi soi chiếu an ninh, hàng hoá không có bất thường Chủ hàng ra về qua cổng số 02. Trường hợp lô hàng có bất thường liên hệ ngay với phòng tài liệu hàng xuất để xử lý.

Bước 10:

 Trả lại thẻ kiểm soát an ninh trong nhà ga và nhận lại giấy tờ tùy thân tại quầy ACS.

IV. Một số điểm cần chú ý:

– Thẻ kiểm soát an ninh trong nhà ga bao gồm: Thẻ Visitor dành cho Chủ hàng

– Thẻ TPC/ PPC dành cho người điều khiển phương tiện vận chuyển để mở cổng ra/ vào nhà ga.

– TPC: Temporary Permission Card – Thẻ kiểm soát tạm thời.

– PPC: Permanent Permission Card – Thẻ kiểm soát dài hạn.

Khách hàng vui lòng liên hệ Phòng Hành chính quản trị SCSC để được hướng dẫn cấp thẻ.

Ở kho SCSC là 4 liên, kho TCS là 3 liên. Các liên này cùng 1 nội dung nhưng có giá trị khác nhau.

 

V. Kết luận

Hy vọng bài viết “Hướng Dẫn Thủ Tục Tập Kết Hàng Hóa Xuất Khẩu Tại Kho SCSC” sẽ đem đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại để lại bên dưới phần bình luận cho VIETLOG biết nha!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

 

Kho CFS Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu?

 

 

Hệ thống kho CFS được dùng làm địa điểm thu gom hàng lẻ phục vụ công tác xuất/nhập khẩu hàng hóa. Đây là một hình thức kho bãi phổ biến trong xuất nhập khẩu nhưng không phải ai  cũng biết rõ về kho CFS.  Vậy “Kho CFS Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu?” Hôm nay VIETLOG sẽ cùng bạn khám phá ngay nhé!

I. Kho CFS là gì trong xuất nhập khẩu?

CFS (Container Freight Station) được hiểu một cách đơn giản là điểm giao hàng lẻ. CFS là một hệ thống kho, bãi được sử dụng để thu gom, chia tách hàng lẻ, hay còn Kho CFS nằm trong địa phận của cảng và thuộc quản lý của cơ quan hải quan. Mọi thủ tục khai báo được thực hành và hoàn thành trước khi hàng được chuyển lên container.

Việc sử dụng các kho CFS sẽ giúp doanh nghiệp thu gom hàng lẻ từ nhiều nguồn khác nhau, hoặc tách ghép chung hàng của nhiều chủ hàng vào trong 1 container hay ULD để đảm bảo hiệu quả về chi phí khi gửi.

II. Hàng hóa nào được lưu kho CFS?

Theo luật Hải quan năm 2024, điều 61, khoản 3 quy định rõ về những trường hợp hàng hóa có thể lưu ở kho CFS bao gồm:

– Hàng hóa xuất khẩu được làm xong các thủ tục hải quan hoặc đã đăng ký tờ khai với hải quan được đưa vào kho CFS để kiểm tra thực tế.

– Hàng hóa nhập khẩu chưa được làm thủ tục hải quan.

>>> Xem thêm: Partial Shipment Là Gì Trong Hoạt Động Xuất Nhập Khẩu?

III. Tầm quan trọng và hạn chế của CFS

1. Tầm quan trọng

CFS đóng vai trò quan trọng trong việc gom hàng lẻ để xuất khẩu. Công việc tại kho CFS giúp chia tách hoặc gom hàng hóa của nhiều chủ hàng vào cùng một container, từ đó giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển.

2. Hạn chế

  • Các hoạt động tại kho CFS sẽ được kiểm soát rất chặt chẽ bởi cơ quan hải quan và các đơn vị liên quan.
  • Việc giám sát hải quan đối với hàng hóa lưu kho CFS được quy định cụ thể trong mục 3, chương III, Luật Hải quan. Do đó, các thủ tục xuất nhập khẩu sẽ khá phức tạp, đòi hỏi độ chi tiết và chính xác cao.
  • Theo điều 61 luật hải quan, hàng hóa trong kho CFS chỉ  được lưu giữ trong  thời hạn quy định (khoảng 90 ngày tính từ lúc hàng nhập kho).

IV. Các dịch vụ chính của kho CFS

Nhiệm vụ chính trong CFS, bao gồm:

  1. Sắp xếp đóng gói và lưu trữ hàng hoá đang được chờ xuất khẩu, các mặt hàng lẻ LCL từ các chủ hàng.
  2. Nhận hàng quá cảnh, hàng trung chuyển được đưa vào các địa điểm thu gom hàng lẻ trong cảng để chia tách, đóng ghép chung container xuất khẩu hoặc đóng ghép chung với hàng xuất khẩu của Việt Nam.
  3. Ghép chung container các mặt hàng và hàng hóa để xuất khẩu sang nước thứ ba với những lô hàng xuất khẩu khác.
  4. Kiểm tra các mặt hàng xuất khẩu đi
  5. Chuyển quyền sở hữu đối với hàng hóa trong thời gian lưu trữ
  6. Ngoài việc cung cấp dịch vụ chính trên,, các đơn vị này còn cung cấp một loạt các dịch vụ khác như:  vận tải, đại lý hàng hóa, phân phối, kho hàng,,…

V. Quy trình khai thác hàng xuất tại kho CFS

Bước 1: Xác nhận đặt hàng

Đối với mỗi một lô hàng hóa LCL khi được đưa vào kho CFS thì cần phải xác nhận được các thông tin cơ bản cần thiết bao gồm:

  1. Thông tin chủ hàng hóa: tên, địa chỉ, mã số thuế.
  2. Số điện thoại của người giao dịch
  3. Tên của cảng dỡ hàng hóa và nơi chủ hàng muốn giao hàng
  4. Tổng số lô hàng lẻ của mình cùng với số lượng của từng loại kiện hàng, tính chất của loại hàng hóa (có phải hàng dễ vỡ hay không?,…).
  5. Đơn đặt hàng và mã của từng loại hàng hóa.
  6. Tên tàu vận chuyển của hãng tàu nào đó cùng với số vận chuyển.
  7. Thời gian bắt đầu xếp hàng hóa lên container để vận chuyển lên tàu.
  8. Thời gian tàu nhổ neo và khoảng thời gian tàu bắt đầu khởi hành.

Bước 2: Tiến hành liên hệ với chủ hàng

Đơn vị gom hàng lẻ sẽ liên hệ với chủ hàng hóa về khoảng thời gian mà hàng về kho CFS, nhằm phục vụ cho việc nhận hàng hóa tại kho và tiến hành khai thác số lượng hàng lẻ LCL của chủ hàng.

Bước 3: Giao hàng hóa

Chủ hàng giao hàng đến CFS chậm nhất theo thời gian cắt hàng theo thỏa thuận. Kho CFS sẽ kiểm tra hàng cẩn thận trước khi nhận hàng. 

Lưu ý một số trường hợp phải có sự đồng ý của Bên thuê kho thì CFS mới được nhận (phải chụp ảnh hiện trạng hàng hoá) như:

Không được dán băng dính hoặc có biểu hiện dán lại kiện.

Bị hỏng hoặc trong tình trạng kém (xước, thủng, ướt…).

Thiếu mã hiệu, mã số,…(so với trong booking).

Bất kỳ một trường hợp đặc biệt nào khác xảy ra với kiện hàng.

Trong trường hợp giao hàng đến kho muộn hoặc giao tờ khai Hải Quan muộn, cần phải có bản  “Yêu cầu nhận hàng muộn” của bên thuê kho và đồng ý tiếp nhận của CFS.

Các lưu ý cụ thể:

CFS nhận hàng và phân loại theo mác, kích cỡ, kiểu dáng, và màu sắc theo hướng dẫn của bên thuê kho. Đồng thời lập bảng kê hàng hóa theo chủng loại và mẫu mã. CFS  sẽ thay mặt Bên thuê kho phát hành chứng từ giao nhận có chữ ký của đại diện CFS và bên giao hàng. Bên chủ hàng phải nộp xác nhận booking, packing list, giấy ủy quyền (nếu cần), và hồ sơ hải quan khi giao hàng. Nếu có nhiều lô hàng và một số phải hoãn, CFS sẽ xin ý kiến bên thuê kho về việc tiếp tục đóng container hay hoãn.

Bước 4: Đóng hàng hóa

Bên thuê kho sẽ gửi bản hướng dẫn đóng hàng cho CFS trước một ngày. CFS phải đảm bảo đủ năng lực, phương tiện, và nhân lực để hoàn tất việc đóng hàng kịp thời và đưa lên tàu vận chuyển. Đồng thời, CFS cần phối hợp chặt chẽ với cơ quan hải quan vài người giám sát của bên thuê kho( nếu cần thiết).

Bước 5: CFS chuẩn bị vỏ container rỗng để đóng hàng

Đại diện của chủ hàng (bên thuê kho) cần đảm bảo rằng hãng tàu có thể cung cấp container rỗng tại kho CFS theo đúng lịch trình dự kiến để thuận lợi cho việc đóng hàng. CFS phải tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn đóng hàng của bên thuê khovề hãng tàu và bãi container (container yard – CY) để tiến hành hạ hàng.

 

CFS sẽ phối hợp với hãng tàu để đảm bảo có đủ container rỗng và trong tình trạng tốt nhất để đóng hàng. Nếu bên thuê kho yêu cầu vận chuyển vỏ container từ bãi container (CY) khác, cần phải có văn bản yêu cầu bao gồm: số lượng container rỗng (loại và kích thước vỏ container), chủ sở hữu container, và địa điểm nâng hoặc hạ container.

Bên thuê kho sẽ chịu trách nhiệm các chi phí vận chuyển và nâng hạ container cho CFS.

Bước 6: Cơ quan hải quan kiểm hóa

Chủ hàng chịu trách nhiệm hoàn thành thủ tục giấy tờ HQ kiểm hoá và giao nộp hồ sơ HQ hoàn chỉnh cho CFS khi giao hàng. Nếu hồ sơ hải quan kiểm hóa không được giao đúng hạn, CFS sẽ không chịu trách nhiệm về việc kiểm hóa, đóng ghép container, hoặc đưa container ra tàu. Trong trường hợp này, CFS sẽ phải thông báo cho bên thuê kho để đặt chỗ cho chuyến tàu khác.

CFS có trách nhiệm thực hiện kiểm hóa và đóng ghép hàng xuất. Phí kiểm hóa đã được bao gồm trong phí dịch vụ CFS, với điều kiện hồ sơ hải quan được nộp đúng hạn. Nếu hồ sơ hải quan không đầy đủ, việc kiểm hóa và đóng ghép có thể phát sinh thêm chi phí hoặc không thực hiện được do vi phạm quy trình của hải quan. Sau khi hoàn tất thủ tục hải quan, CFS sẽ nộp tờ khai hải quan cho hãng tàu feeder.

 

Bước 7: Tiến hành giám sát

CFS chịu trách nhiệm kiểm tra và giám sát các công đoạn như nhận hàng, lưu kho, đóng hàng vào container rỗng, và xuất container ra tàu theo chỉ dẫn của bên thuê kho. CFS sẽ bố trí ít nhất một nhân viên giao nhận để nhận hàng vào kho và ít nhất hai nhân viên khi đóng hàng vào container: một ở cửa kho và một ở cửa container.

Thông thường, nếu chủ hàng có đơn hàng lẻ, họ sẽ thuê dịch vụ của các đơn vị logistics để thực hiện ghép hàng tại kho CFS, giúp giảm bớt công việc và chi phí, thậm chí mức phí còn rẻ hơn so với việc tự làm.

IV. Chi phí kho CFS

1. Chi phí lưu kho CFS là gì?

Phí CFS là loại phí được thu khi hàng ở trong kho để chờ xếp lên container hoặc tháo dỡ từ container xuống. Chi phí này sẽ được bộ phận công vụ hỗ trợ tập kết hàng, bảo quản tại kho CFS yêu cầu doanh nghiệp chi trả.

2. Quy trình thu phí

Quy trình thu phí sẽ diễn ra như sau:

  •  Nhân viên tại cảng sẽ thu phí CFS sẽ thu trực tiếp từ forwarder.
  •  Các forwarder sẽ chịu trách nhiệm thu lại từ chủ hàng đã gửi hàng đi được xuất – nhập khẩu theo đúng loại chi phí CFS được quy định. 

 Lưu ý:

  • Điều này sẽ phụ thuộc vào khối lượng hàng hoá.
  • Kho CFS do cảng quản lý nên người thu phí ban đầu sẽ là cảng.
  • Phí CFS được thu trực tiếp ở xuất và đầu nhập khẩu.

3.  Mức phí

Mức phí CFS có thể dao động từ 15 – 18 USD. Nhưng trên thực tế thì mức phí có thể cao hoặc thấp theo từng đơn vị vận chuyển hoặc tùy từng thời điểm.

VII. Kết luận

CFS đóng vai trò quan trọng trong việc gom hàng lẻ để xuất khẩu. Vì vậy việc hiểu về “Kho CFS Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu?” và những thông tin quan trọng khác sẽ giúp ích cho công việc của bạn rất nhiều. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này! Hy vọng VIETLOG đã có thể đem đến cho bạn những thông tin bổ ích! Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà hãy để lại bên dưới phần bình luận nha!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

Phân Biệt Container S.O.C Và Container C.O.C Trong Logistics

 

Tại sao khi sử dụng container rỗng có lúc phải trả phí Dem/Det, có lúc lại không? Hay tại sao shipper lại phải mua riêng container trong khi đó các hãng tàu, các đơn vị cung cấp dịch vụ vận tải khác có rất nhiều container cho thuê với mức giá rẻ hơn rất nhiều?,Làm thế nào để “Phân Biệt Container S.O.C Và Container C.O.C Trong Logistics”…Hãy để VIETLOG cùng bạn khám phá bí mật này nhé!

A. Container S.O.C

I. Thuật ngữ SOC là gì?

SOC là tên viết tắt của từ Shipper Owned Container.

Đây là thuật ngữ dùng để nói về các container thuộc sở hữu riêng của Shipper. Đối với hình thức SOC này thì Người nhận sau khi kéo container về kho riêng lấy hàng sẽ được tự do sử dụng, không phải trả rỗng hay phí DEM/DET nào cho hãng tàu. Sau khi container được sử dụng xong, có thể tái xuất trả lại cho shipper hoặc sử dụng cho mục đích khác tùy thuộc vào thỏa thuận của các bên khi ký kết.

Bên cạnh đó, Shipper chỉ cần đặt chỗ trên tàu và khi đó báo giá sẽ không bao gồm phí liên quan đến container.

II. Một số lưu ý cho Container S.O.C

Trong thực tế, SOC (Shipper Owned Container) là container có thể thuộc sở hữu của những đối tượng sau:

  • Người gửi hàng (Shipper)
  • Bên giao nhận (Forwarder)
  • Nhà vận chuyển không tàu (Non vessel Operating Common Carrier – NVOCC): Expeditors, Blue Anchor Line,…
  • Các công ty cho thuê container: Triton, Triphook, Cronos,…

Thông thường, khi làm việc hãng tàu, sẽ có mục lựa chọn loại container là “C.O.C” hay “S.O.C” để hãng tàu đưa ra báo giá phù hợp.

Việc sử dụng S.O.C ở Việt Nam chưa thực sự phổ biến, và chủ yếu sử dụng cho loại hình vận chuyển hàng hóa nội địa. 

>>> Xem thêm: Partial Shipment Là Gì Trong Hoạt Động Xuất Nhập Khẩu?

III. Tại sao lại sử dụng SOC?

 Dựa vào đặc thù hàng hóa vận chuyển

  • Trong một số trường hợp một số loại hàng hóa được lưu giữ trong thời gian dài. Việc này khiến chi phí đóng gói, vận chuyển hàng hóa tăng cao. Thêm vào đó, các khoản phụ phí như chi phí lưu container, DEM/DET cho hàng tàu khi quá hạn thường khá lớn.
  • Do đó, trong trường hợp này việc mua hẳn một container lại tiết kiệm chi phí hơn thuê container.

Địa điểm giao hàng đặc biệt

  • Khi địa điểm giao hàng rơi vào các vùng giao nhận có tính chất đặc biệt, vùng bất ổn chính trị, quốc gia nội chiến, … thì chủ hàng sẽ mong muốn sử dụng phương án dùng SOC để hạn chế những rủi ro không lấy được container.
  • Đối với một số quốc gia không giáp biển, các container thường phải được dỡ tại cảng ở xa và sau đó vận chuyển đến địa chỉ nhận hàng bằng đường bộ hoặc đường sắt. Trong những trường hợp này, chi phí thuê container có thể cao hơn nhiều so với việc mua mới một container để sử dụng lâu dài.

IV. Ưu điểm của SOC

  • Vận chuyển và lưu trữ trở nên thuận tiện hơn khi chủ hàng có thể giữ hàng hóa trong container nhập khẩu trong thời gian dài. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xếp dỡ hàng hóa.
  • Tránh phí DEM/DET: Không cần phải trả các khoản phí DEM/DET cho hãng tàu sau khi sử dụng container.
  • Kiểm soát chất lượng: Bạn có khả năng kiểm soát chất lượng của container và đảm bảo rằng hàng hóa không bị tổn thất do container kém chất lượng.
  • Sử dụng linh hoạt: bạn có thể quản lý và sử dụng container linh hoạt theo nhu cầu cụ thể của mình.

B. Container C.O.C

I.COC là gì trong xuất nhập khẩu?

COC được viết tắt từ Carrier Owned Container.

COC là Container riêng của người vận chuyển. Hãng tàu sở hữu container hoặc hãng tàu thuê container từ công ty cho thuê container. Quyền sử dụng container thuộc về hãng tàu.

Container COC thường được sử dụng cho các lô hàng vận chuyển tiêu chuẩn và là loại phổ biến nhất trong vận chuyển đường biển. Khi hàng hóa được hãng tàu vận tải đến cảng đích, người nhận hàng sẽ nhận container COC từ hãng tàu và trả phí lưu container rỗng (DEM/DET) cho hãng tàu.

Thông thường, người gửi hàng ít khi dùng đến container của riêng họ nếu như hãng tàu có sẵn số lượng lớn container, và tuyến đường cũng không có gì đặc biệt cần lưu ý.

II. COC container được sử dụng khi nào?

Đây là hình thức container phổ biến nhất, vì thế được áp dụng rất nhiều trong thực tế. 

Người gửi hàng có nhu cầu vận chuyển hàng hóa không thường xuyên. Đó có thể là  các công ty nhỏ, hoặc các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa theo mùa thường sử dụng COC.

Khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa có kích thước hoặc trọng lượng nhỏ. Điển hình là các lô hàng hàng hóa tiêu dùng, hàng hóa văn phòng phẩm,..

Người gửi hàng cần vận chuyển hàng hóa có giá trị thấp. 

III. Ưu điểm COC container

  • Tiết kiệm chi phí ban đầu: Người gửi hàng không cần phải đầu tư vào việc mua hoặc thuê container. Thay vào đó, bằng cách thuê container từ nhà vận tải, khách hàng có thể tiết kiệm chi phí, giảm thiểu các khoản phí từ bên thứ ba và tối ưu hóa nguồn lực tài chính của mình.
  • Giảm trách nhiệm bảo quản và vận hành container: Hãng tàu đảm nhận trách nhiệm bảo quản và vận hành container COC. Khách hàng có thể dễ dàng thuê container trực tiếp từ nhà vận tải, qua đó tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm bớt các thủ tục liên quan.
  • Không cần quản lý container: Hãng tàu có hệ thống quản lý hiệu quả để theo dõi vị trí và trạng thái của container COC.
  • Khả năng thích nghi với biến đổi thị trường: Do container không phải do bạn sở hữu, bạn có khả năng linh hoạt hơn trong việc thích nghi với biến đổi của thị trường container. Bạn có thể tìm kiếm các giải pháp vận chuyển khác mà không bị ràng buộc bởi việc sở hữu container

C.Phân Biệt Container S.O.C Và Container C.O.C Trong Logistics

Tiêu chí

Container S.O.C

Container C.O.C

Chủ sở hữu Thuộc về người gửi hàng và được tái sử dụng liên tục để vận chuyển cùng một sản phẩm. Thuộc quyền sở hữu của hãng vận tải hoặc công ty logistic và được cho người nhận hàng không có container riêng thuê.
Giá cả

Trong trường hợp hàng hóa có đặc thù đặc biệt trong việc lưu giữ và vận chuyển, cùng với địa điểm giao hàng đặc biệt

→ SOC thường sẽ rẻ hơn

Các trường hợp còn lại thì COC sẽ rẻ hơn
Quá trình lấy container Yêu cầu khách hàng tự tìm container phù hợp và  báo cáo trước thông tin chứng chỉ container cho công ty vận chuyển để đăng ký vận chuyển Chỉ cần đến bãi cố định để nhận/trả container theo bảng kê khai/trả container của hãng vận chuyển.
Về hình ảnh Không có hình ảnh logo hãng tàu ở phía mặt sau hay Mã hiệu của container SOC thường bắt đầu bằng “NONE” Thông thường có logo hãng tàu ở mặt sau. Về mã hiệu của container COC được bắt đầu bằng 4 chữ, tương đương với mã SCAC của hãng.
Chi phí phát sinh Không phải trả phí DEM/DET cho hãng tàu. Phải trả phí lưu container và lưu bãi (DEM/DET) cho hãng tàu.
Xử lý container rỗng

Không cần trả lại container rỗng cho hãng tàu.

Có thể giữ lại container hoặc tái xuất trả lại cho shipper theo thỏa thuận.

Phải trả lại container rỗng cho hãng tàu.

D. Kết luận

Trong một số trường hợp đặc biệt, để tối ưu hóa chi phí, tiết kiệm thời gian,…buộc bạn phải cân nhắc hình thức sử dụng Container rỗng. Hy vọng qua bài viết Phân biệt Container S.O.C và Container C.O.C trong logistics” VIETLOG đã có thể đem đến cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại để lại cho Vietlog biết dưới phần bình luận nha!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

Partial Shipment Là Gì Trong Hoạt Động Xuất Nhập Khẩu?

Partial shipment là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực Logistics và  xuất nhập khẩu. Tuy nhiên không có nhiều người tìm hiểu về vai trò của partial shipment cũng như những thủ tục có liên quan. Vậy partial shipment là gì trong hoạt động xuất nhập khẩu? Khi nào thì sử dụng partial shipment?  Giao hàng từng phần có gì khác so với loại hình còn lại?,…Hãy cùng VIETLOG khám phá ngay những bí mật này nha!

I. Partial Shipment Là Gì Trong Hoạt Động Xuất Nhập Khẩu?

Thuật ngữ Partial Shipment có nghĩa là “Giao hàng từng phần (viết tắt là “PS“) là một thuật ngữ trong lĩnh vực Logistics, áp dụng việc chia nhỏ một lô hàng hoặc đơn hàng lớn thành các phần nhỏ hơn để vận chuyển và giao nhận một phần của lô hàng trước, thay vì phải đợi đến khi toàn bộ lô hàng hoàn thành.

Thường thì, phương thức này đi kèm với các hình thức thanh toán LC (Letter of Credit). LC là cam kết của ngân hàng để thanh toán tiền cho người xuất khẩu. Đây là một phương thức thanh toán phổ biến trong thương mại quốc tế, đảm bảo sự công bằng giữa bên bán và bên mua.

Partial shipment có thể áp dụng khi hàng hóa được giao trên nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau, dù cùng đi đến hoặc rời khỏi cùng một cảng.

II. Khi nào thì dùng Partial shipment?

  • Giao hàng theo yêu cầu của khách hàng:  Sau khi ký hợp đồng, nếu khách hàng yêu cầu giao trước một phần của đơn đặt hàng thì các sản phẩm sẽ được vận chuyển nhiều lần đến khi hoàn thành theo số lượng ký kết trên hợp đồng.
  • Sản phẩm không đủ để hoàn thành lô hàng: Nếu một số sản phẩm trong lô hàng cần thời gian hoặc nguyên liệu để sản xuất thêm thì phần hiện có của lô hàng có thể  giao đi trước.
  • Điều kiện thời tiết hoặc phương thức vận chuyển: Trong trường hợp vận chuyển quốc tế hoặc trong điều kiện thời tiết không ổn định, việc chia lô hàng để tiến hành giao từng phần nhằm đảm bảo chất lượng.
  •  Trong quá trình đóng hàng vì một lý do nào đó không thể đóng hết vào 1 container, 1 lần giao hàng do vượt quá trọng tải, kích thước. Số lượng kiện hàng bị rớt lại có thể đi cùng lô sau hoặc gửi bằng đường hàng không…

 

Ví dụ:

Bên A đặt bên B khoảng 2000 tấn hàng thành phẩm gồm 3 loại hàng khác nhau là  1,2, 3. Đơn hàng này của bên A yêu cầu bên B cần đáp ứng trong vòng 3 tháng. Tuy nhiên khi sản xuất mặt hàng 3,  do giới hạn về năng suất, nguồn nguyên liệu,…nên bên B chỉ có thể hoàn thành số lượng mặt hàng 1,2. Còn mặt hàng 3 phải kéo dài thời gian mới có thể hoàn thành.

Do đó, bên B đã thuyết phúc bên A cho phép giao hàng từng phần và gia hạn thêm thời gian giao hàng. Cụ thể, hai bên đã thống nhất, bên B sẽ giao cho bên A mặt hàng loại 1,2 trước sau đó một tháng sau sẽ chuyển mặt hàng 3 sang theo đúng yêu cầu. Đây là ví dụ tiêu biểu nhất về hình thức giao hàng từng phần Partial Shipment trong các hợp đồng kinh tế.

>>>Xem thêm: Hiểu Ngay Về Phương Thức Thanh Toán L/C Nhanh Chóng

III. Vai trò của Partial shipment?

  1. Tiết kiệm tối ưu thời gian: Với giao hàng từng phần, hàng hóa sẽ được vận chuyển nhanh chóng thay vì phải chờ đợi lô hàng hoàn thành. Việc này sẽ giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi, tiết kiệm chi phí cũng như linh động hơn trong công việc.
  2.  Tăng tính linh hoạt: Giao hàng từng phần cho phép người mua và người bán linh hoạt hơn trong vận chuyển hàng hóa. Thay vì phải chờ đợi toàn bộ lô hàng thì hình thức giao hàng này cho phép gửi hàng theo từng lô nhỏ, giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của người mua.
  3. Giảm thiểu rủi ro và chi phí: Giao hàng từng phần có thể giảm rủi ro, chi phí trong quá trình vận chuyển.Người nhập hàng có thể tiếp nhận và sử dụng hàng hóa theo từng đợt, hạn chế xảy ra tình trạng tồn kho và các vấn đề liên quan khác.
  4. Quản lý hàng hóa dễ dàng: Giao hàng từng phần sẽ giúp người bán dễ dàng kiểm soát và quản lý hàng hóa

IV. Các thủ tục để thực hiện Partial shipment?

Dưới đây là một số thủ tục của Partial shipment được thực hiện theo quy định:

  • Người trực tiếp thực hiện khai hải quan phải nộp đầy đủ các giấy tờ thuộc hồ sơ hải quan theo quy định cho từng loại hình xuất nhập khẩu (trừ một số giấy tờ được giao nộp lại khi đăng ký tờ khai). Đồng thời  cũng phải xuất trình các tờ khai hải quan đã được đăng ký.
  • Các quyết định về hình thức và mức độ kiểm tra hải quan được các lãnh đạo của cục hải quan căn cứ vào mức độ kiểm tra hệ thống quản lý báo rủi ro trong quá trình đăng ký giấy tờ hải quan, hình thức, mức độ kiểm tra đối với từng lần sản xuất sao cho phù hợp.

V. Những lưu ý khi giao hàng từng phần

Đối với hình thức giao hàng từng phần, hai bên tham gia hợp đồng cần làm rõ:

  • Thời gian chi tiết giao hàng: tần suất, số lần, số lượng giao mỗi lần, chất lượng sản phẩm,…
  • Hình thức thanh toán, chế tài phạt khi vi phạm các thỏa thuận về thời gian giao hàng, chất lượng hàng, thanh toán như đã thỏa thuận
  • Thông thường người bán sẽ giao hàng vào ngày ETD để tránh một số tác động khách quan bên ngoài giúp giao dịch không gặp trở ngại. Người mua cũng cần báo cho người bán về lịch trình để hai bên điều chỉnh lịch giao cho phù hợp.
  • Việc hàng hóa được giao từ cảng đi đến cảng đến cũng cần ghi lại và xác nhận tại hai mục POL và POD. Tuy nhiên, nếu giao tại sân bay thì hai mục đó sẽ là Loading Airport và Discharging Airport.

VI. Những điều khoản giao hàng trong Partial Shipment

Đối với hai bên khi tham gia vào các hoạt động giao hàng thì nên thực hiện thỏa thuận các nội dung dưới đây:

 Những điều khoản liên quan đến giao hàng

  • Thời gian giao hàng: Thỏa thuận về thời gian giao hàng phải phối hợp với các ràng buộc thanh toán.
  • Địa điểm giao hàng: Xác định nơi giao hàng diễn ra.
  • Phương thức giao hàng: Quyết định liệu giao hàng sẽ được thực hiện một phần hay nhiều lần, thông qua chuyển giao hoặc trực tiếp.
  • Thông báo trong quá trình giao hàng: Cần thỏa thuận về việc thông báo giữa hai bên trong quá trình giao hàng.

1. Thời gian giao hàng

Thỏa thuận về thời gian giao hàng phải phối hợp với các ràng buộc thanh toán.

Thông thường người mua muốn quy định thời gian chính xác để chủ động việc nhận hàng còn người bán muốn thời gian giao được ghi theo kiểu mở, không chính xác theo ngày, mà thường là một đoạn thời gian. 

Việc quy định quá rõ một ngày cụ thể, chính xác sẽ rất rủi ro vì:

  • Khả năng chuẩn bị hàng của người bán có thể không kịp ngày giao hàng đã cam kết.
  • Người bán tự tin làm hàng đúng ngày giao nhưng phải phụ thuộc vào tàu và lịch tàu. Nếu tàu delay thì khả năng người bán không đáp ứng được yêu cầu ngày giao hàng rất cao

Một ví dụ khác là khi các tài liệu liên quan đến Thư Tín Dụng ( L/C) không được chuẩn bị kịp thời theo đúng quy định, điều này có thể dẫn đến việc ngân hàng tính phí không hợp lệ hoặc thậm chí từ chối thanh toán cho bạn.

Thực tế cho thấy người bán không thể biết chính xác ngày hàng tới do phụ thuộc vào tiến độ và lịch tàu, vì thế khi trao đổi về giao hàng từng phần người bán chỉ nên cung cấp thông tin về ngày tàu chạy theo lịch mà hãng cung cấp.  Đối với những tuyến đường xa, rất nhiều hãng tàu “ KHÔNG BAO GIỜ hứa hẹn ngày ETA chính xác”.

 

2. Địa điểm giao hàng

Việc hàng hóa được giao từ cảng đi đến với cảng đích thì chỉ cần ghi và xác nhận hai mục: 

  • Tên cảng đi = POL = Port of loading = Port of Charging
  • Tên cảng đến = POD = Port of Discharging = Port of Unloading

Tuy nhiên nếu bạn giao từ sân bay sẽ ghi hai mục khác, đó là:

  • Tên sân bay đi = Loading Airport
  • Tên sân bay đến = Discharging Airport

Nếu giao hàng kiểu EXW hay DDP, nên ghi cụ thể hơn:

  • Nơi nhận hàng để chở = Pick-up place
  • Tên cảng đi = POL = Port of loading = Port of Charging
  • Tên cảng đến = POD = Port of Discharging = Port of Unloading
  • Điểm đến cuối cùng = Final Destincation

3. Phương thức giao hàng

Quyết định liệu giao hàng sẽ được thực hiện một phần hay nhiều lần, thông qua chuyển giao hoặc trực tiếp.

 

Đối với hình thức giao hàng từng phần, hai bên tham gia hợp đồng cần làm rõ:

  • Thời gian chi tiết giao hàng: tần suất, số lần, số lượng giao mỗi lần, chất lượng sản phẩm,…
  • Hình thức thanh toán, chế tài phạt khi vi phạm các thỏa thuận về thời gian giao hàng, chất lượng hàng, thanh toán như đã thỏa thuận

4. Thông báo trong quá trình giao hàng

Cần thỏa thuận về việc thông báo giữa hai bên trong quá trình giao hàng.

  • Bao giờ người bán gửi booking cho người mua/hoặc ngược lại?
  • Bao giờ người mua phải gửi S/I cho người bán?
  • Sau tàu chạy, người bán phải báo cho người mua biết?
  • Hàng đến, người mua nhận được hàng sẽ báo cho người bán biết về tình trạng hàng?

VII. Giao hàng từng phần có khác giao hàng nhiều lần không?

 

Giao hàng nhiều lần (Shipment by Instalment) là một khái niệm khá mới mẻ đối với mọi người, khi chúng mới được ra đời bởi các đơn vị vận chuyển phát nhanh và các nhà giao nhận vận tải chuyên nghiệp.

– Trường hợp 1:

Một đơn hàng để vận chuyển từ người bán tới tay người mua sẽ phải qua nhiều đơn vị vận chuyển khác nhau (các bên trung gian vận chuyển). Đối với trường hợp này thì giao hàng nhiều lần được hiểu là giao hàng qua nhiều bên trung gian.

– Trường hợp 2:

Nếu người vận chuyển không giao hàng cho người nhận hàng, hoặc giao hàng lần đầu nếu không thành công thì hàng sẽ được chuyển vào kho và giao lại vào ngày mai. Hoặc có thể do khác hàng cung cấp thông tin sai về địa chỉ, số điện thoại,…

Do đó, giao hàng nhiều lần trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là giao hàng nhiều lần do trước đó giao không thành công.

– Trường hợp 3: 

Giao hàng nhiều lần được xem một hình thức vô cùng hiệu quả để tạo dựng được mức độ tin cậy đối với khách hàng. Vì đôi khi khách hàng không có sự hài lòng về mẫu mã và kích thước hay chất lượng sản phẩm khiến thì lúc này việc giao lại nhiều lần giúp cho khách hàng có được trải nghiệm tốt hơn.

VIII. Kết luận

Thực tế trong rất nhiều trường hợp bắt buộc bạn phải tiến hàng giao hàng từng phần. Do đó việc hiểu rõ và  nắm vững thủ tục, quy trình, những lưu ý khi sử dụng sẽ giúp bạn hạn chế tối đa sai sót không đáng có, hạn chế rủi ro cho lô hàng của bạn. Hy vọng qua bài viết “Partial Shipment Là Gì Trong Hoạt Động Xuất Nhập Khẩu?”  VIETLOG đã có thể đem đến cho bạn những thông tin bổ ích! Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà hãy cho VIETLOG biết nha!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

 

Chi tiết cách tính phí bảo hiểm cho lô hàng xuất nhập khẩu thực tế

 

 

Nhiều bạn mới đi làm được sếp giao cho tính phí  bảo hiểm cho lô hàng xuất khẩu/ nhập khẩu thường các bạn không biết bắt đầu từ đâu? Hiểu được khó khăn này, hôm nay VIETLOG sẽ chia sẻ cho các bạn “Chi tiết cách tính phí bảo hiểm cho lô hàng xuất nhập khẩu thực tế ” nha!

I. Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?

Thực tế trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ đầu xuất khẩu đến đầu nhập khẩu sẽ có thể gặp phải những rủi ro gây ra cho hàng hóa như: bị ướt, mất cắp, hư hỏng do nước vào, lật tàu, cháy tàu…

Vì vậy, để hạn chế bớt những tổn thất có thể xảy ra, doanh nghiệp sẽ làm việc với đơn vị cung cấp bảo hiểm cho các lô hàng xuất nhập khẩu để mua bảo hiểm cho lô hàng của mình. Lúc này, nếu có bất kỳ vấn đề gì xảy ra với lô hàng thì công ty bảo hiểm sẽ bồi thường theo loại bảo hiểm  thay vì doanh nghiệp phải tự chịu hết những tổn thất đó.

Ngược lại thì doanh nghiệp phải bỏ ra một khoản phí đóng cho công ty bảo hiểm. Khi đó công ty bảo hiểm cùng doanh nghiệp sẽ ký một bản hợp đồng gọi là hợp đồng bảo hiểm. Trong đó có quy định rõ những rủi ro nào công ty bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm bồi thường khi xảy ra sự cố.

II. Ai là người chịu trách nhiệm thanh toán phí bảo hiểm?

Điều này tùy vào thỏa thuận của 2 bên trong hợp đồng ngoại thương được căn cứ theo điều kiện giao hàng ( Incoterms).

Thực tế doanh nghiệp sẽ tham gia mua bảo hiểm ở chặng vận chuyển quốc tế chính ( cảng đi – cảng đến) vì thường  xảy ra rủi ro là cao nhất . Do vậy, ai chịu trách nhiệm rủi ro chặng này thì bên đó sẽ  đứng ra mua bảo hiểm nếu cần thiết.

Nếu Sales Contract sử dụng điều kiện giao hàng nhóm E, F, C thì bên mua sẽ mua bảo hiểm, trừ điều kiện CIF, CIP.  Nếu là nhóm D thì bên bán mua bảo hiểm.

Ngoài chặng vận chuyển chính thì 2 bên có thể tự cân nhắc có nên mua bảo hiểm chặng nội địa nước xuất và nội địa nước nhập hay không sẽ tùy vào tính chất và giá trị của hàng hóa.

>>> Xem thêm: Cách lập hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

III. Cách tính phí bảo hiểm cho lô hàng xuất nhập khẩu

– Công thức tính phí bảo hiểm:

  I= CIF *R hoặc I= CIF x 110%*R       (1)

– Trong đó:

  • R là tỷ lệ phí bảo hiểm ( được xác định bởi công ty bảo hiểm, dựa vào tính chất và lịch trình của hàng hóa)
  • CIF là trị giá của hàng hóa. 

Các bạn cần nắm rõ là CIF là trị giá đại diện theo công thức không phải lúc nào cũng là CIF. Thực tế, thông thường sẽ quy về CIF khi trên hợp đồng là điều kiện thuộc nhóm E,F, còn nếu trên hợp đồng là điều kiện Incoterms thuộc nhóm C,D thì thường các doanh nghiệp sẽ dùng luôn trị giá hợp đồng/ invoice để mua.

Ví dụ: Trị giá trên INVOICE là trị giá FOB, bạn là công ty nhập khẩu và đứng ra mua bảo hiểm cho lô hàng này bạn có thể mua theo trị giá INVOICE thì bạn thay chữ CIF bằng FOB trong công thức  (1) và tính I theo FOB .

– Nếu bạn muốn bảo hiểm luôn tiền cước vận chuyển thì bạn quy về CIF để mua bảo hiểm bằng công thức

    CIF=( C+F) ⁄ (1-R) 

Trong đó: C là trị giá FOB của lô hàng trên INVOICE, 

                F là cước vận chuyển bạn lấy theo báo giá của hãng tàu khi đặt book,

                 R là tỷ lệ phí bảo hiểm do cty bảo hiểm cung cấp.

– Sau khi tính được CIF thì bạn đưa vào công thức (1) để tính I

Lưu ý:

Trong thực tế, khi xuất khẩu lô hàng với giá thuộc nhóm E hoặc F, các công ty thường quy về giá CIF để mua bảo hiểm. Ngược lại, đối với lô hàng tính giá theo nhóm C hoặc D, các công ty thường giữ nguyên trị giá Invoice để mua bảo hiểm, vì mức trị giá bảo hiểm từ nhóm C trở đi thường mang lại mức bồi thường cao hơn. Quyết định về trị giá nào để mua bảo hiểm phụ thuộc vào cách làm việc của từng công ty và mức độ rủi ro mà họ đánh giá. Hiện không có quy định bắt buộc cụ thể nào về vấn đề này.

IV. Khi nào sẽ tiến hành mua bảo hiểm?

Người bán và người mua sẽ căn cứ vào điều kiện Incoterms trong hợp đồng  để xác định điểm phân chia rủi ro, đây cũng chính là mấu chốt để mua bảo hiểm.

Thông thường thời gian doanh nghiệp tiến hành mua bảo hiểm là thời điểm trước khi phương tiện khởi hành.

V. Thủ tục mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu

Bước 1: Gửi giấy yêu cầu bảo hiểm

Doanh nghiệp sẽ tiến hành liên hệ với công ty bảo hiểm khi có nhu cầu muốn mua. Lúc này, công ty bảo hiểm sẽ phản hồi bằng cách gửi giấy yêu cầu bảo hiểm cho doanh nghiệp.

Thông tin chính trên giấy yêu cầu bảo hiểm bao gồm:

  • Thông tin về người được bảo hiểm.
  • Thông tin về hàng hóa được bảo hiểm.
  • Yêu cầu cụ thể về loại bảo hiểm.
  • Các chứng từ đính kèm.

Bước 2: Hoàn thành thông tin

Doanh nghiệp có trách nhiệm điền đầy đủ thông tin vào giấy yêu cầu bảo hiểm. Trừ phần kê của công ty môi giới và nghiệp vụ của công ty bảo hiểm.

Bước 3: Gửi bản sao 

Doanh nghiệp gửi bản fax giấy yêu cầu bảo hiểm đến công ty bảo hiểm. Việc gửi thực hiện theo yêu cầu đã thống nhất.

Bước 4:  Gửi hợp đồng bảo hiểm

Công ty bảo hiểm sau khi nhận được yêu cầu sẽ xem xét và gửi hợp đồng bảo hiểm đến cho doanh nghiệp.

Bước 5: Xác nhận và thanh toán phí bảo hiểm. 

Sau khi doanh nghiệp xem xét các điều khoản hợp đồng bảo hiểm, họ sẽ ký xác nhận. Sau đó, doanh nghiệp gửi hợp đồng đã ký lại cho công ty bảo hiểm. Tiếp theo, công ty bảo hiểm sẽ gửi bảng thu phí bảo hiểm cho dịch vụ. Doanh nghiệp sau đó thực hiện thanh toán theo bảng thu phí này.

Lưu ý: Các chứng từ bắt buộc phải cung cấp cho công ty bảo hiểm

Đối với hàng nhập khẩu: 

  • Hóa đơn thương mại
  • Thư tín dụng L/C( nếu có)
  • Vận đơn

VI. Kết luận

Mua bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu giúp giảm thiểu tổn thất khi xảy ra sự cố. Bảo hiểm đảm bảo doanh nghiệp nhận khoản bồi thường theo hợp đồng. Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực này, nắm rõ cách tính bảo hiểm lô hàng là rất quan trọng. Chúng tôi hy vọng bài viết này của VIETLOG đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi cho VIETLOG nhé!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

 

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Thanh Toán Bằng L/C

 

 

Thư tín dụng chứng từ L/C là hình thức thanh toán quốc tế phổ biến hiện nay, đây là hình  thức mà Ngân hàng thay mặt Người  nhập  khẩu  cam  kết với  Người  xuất  khẩu/Người cung cấp hàng hóa sẽ thanh toán một số tiền nhất định cho nhà xuất khẩu vào thời điểm cụ thể  người  xuất  khẩu/người  cung  cấp hàng hóa xuất trình đúng những chứng từ phù hợp với  quy  định trong L/C đã được NH  mở  theo yêu cầu của người nhập khẩu. Vậy “Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Thanh Toán Bằng L/C” là gì?, sau đây VIETLOG sẽ cùng bạn khám phá ngay nha!

I. Các bên tham gia thư tín dụng chứng từ (L/C)

  • Đối tượng xin mở L/C (Applicant): Người mua/ người nhập khẩu hàng hóa.
  • Đối tượng  hưởng lợi L/C (Beneficiary): Người bán, người xuất khẩu hàng hóa.
  • Ngân hàng mở thư tín dụng (Issuing bank): Là ngân hàng đại diện cho người nhập khẩu có thể cấp tín dụng cho người nhập khẩu.
  • Ngân hàng thông báo thư tín dụng: Thường là ngân hàng đại lý của ngân hàng mở thư tín dụng hoặc ngân hàng bên bán.
  • Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank), ngân hàng chiết khấu (Negotiating bank), ngân hàng trả tiền (Reimbursing Bank): Các ngân hàng này có thể có hoặc không tùy thuộc vào yêu cầu của người mua khi xin mở L/C và sự ủy nhiệm của ngân hàng mở L/C.

II. Ý nghĩa của phương thức thanh toán bằng L/C

  • Là một cam kết trả tiền hoặc chấp nhận trả tiền từ người mua
  • Do một người phát hành nhưng có thể cho một hay nhiều người hưởng lợi, người phát hành chứng từ này phải là ngân hàng thương mại.
  • Là một cam kết trả tiền có điều kiện và có thời hạn.
  • Phù hợp với các giao dịch chưa có độ tin cậy cao: khách hàng mới, thị trường mới.

>>Xem thêm: Hiểu Ngay Về Phương Thức Thanh Toán L/C Nhanh Chóng

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Thanh Toán Bằng L/C
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Thanh Toán Bằng L/C

III. Các loại thư tín dụng chứng từ (L/C)

Thông thường có 4 loại thư tín dụng chứng từ phổ biến nhất đó là:

Thư tín dụng có thể huỷ ngang (Revocable L/C): tức sau khi đã được mở thì việc bổ sung sửa chữa  hoặc  hủy  bỏ  có thể  tiến hành một cách đơn phương.

Thư tín dụng không thể huỷ ngang (Irrevocable L/C): tức sau khi đã được mở thì việc sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ chỉ được ngân hàng tiến hành theo thoả thuận của tất cả các bên có liên quan.

Thư tín dụng không thể huỷ bỏ có xác nhận (Confirmed irrevocable L/C) : Là loại thư tín dụng không thể huỷ bỏ, được một ngân hàng khác đảm bảo trả tiền theo yêu cầu của ngân hàng mở thư tín dụng.

Thư tín dụng chuyển nhượng (Transferable L/C): Là loại thư tín dụng không thể huỷ bỏ, trong đó quy định quyền của ngân hàng trả tiền được trả hoàn toàn hay trả một phần cho một hay nhiều người theo lệnh của người hưởng lợi đầu tiên.

IV. Những lưu ý quan trọng khi thanh toán L/C:

 1. Kiểm tra chung khi vừa nhận được LC

 Kiểm tra tính chân thực của L/C. 

   L/C có thể bị làm giả, vì vậy phải kiểm tra L/C thật kỹ nếu bạn nhận được L/C từ bên khác, không phải ngân hàng thông báo thì cần liên hệ với ngân hàng phục vụ mình để xác nhận rõ thông tin.

Kiểm tra tổng quát về nội dung L/C. 

Bạn hãy kiểm tra những thông tin có trên L/C có đầy đủ các mục, các phần, các điều kiện như đã thỏa thuận trước đó không để chỉnh sửa kịp thời, tránh những rắc rối phát sinh về sau.

2. Check kỹ  chi tiết từng nội dung của L/C

Nếu L/C không nêu rõ là loại nào thì mặc định được xem là L/C không hủy ngang.

Các điểm khác trong L/C cần kiểm tra gồm:

  • Check thời hạn có  đúng với thỏa thuận từ trước giữa 2 bên không.
  • Kiểm tra thông tin của người bán và người mua, đảm bảo các thông tin chính xác và đầy đủ
  • Kiểm tra các sai sót về mặt hình thức của L/C, như giấy bị biến dạng, in biến dạng nội dung L/C, sai sót về chính tả, giá, con số, câu chữ, ngày tháng,… hay không?
  • Kiểm tra cơ sở điều kiện giao hàng của L/C. Đảm bảo điều kiện Incoterms trong L/C đúng với điều kiện đã ký kết trong hợp đồng thương mại.

Và cuối cùng là check về khả năng có thể đáp ứng theo yêu cầu của L/C hay không? Vì L/C yêu cầu người bán phải giao đúng, đủ , kịp thời bộ chứng từ thì mới được thanh toán tiền, nếu vi phạm ngân hàng sẽ từ chối thanh toán tiền cho nhà sản xuất. Do đó cần kiểm các nội dung trên L/C cần chính xác và đồng nhất với các loại chứng từ khác. 

V. Giải pháp phòng tránh các tranh chấp xảy ra

Thứ 1

Trước khi đưa LC trở thành phương thức thanh của mình các bên cần có sự tham vấn bởi các cá nhân, tổ chức có chuyên môn về hồ sơ và chứng từ 

Thứ 2:

Hiểu rõ các điều khoản của L/C

– Các điều khoản chính: Ngân hàng mở L/C, thời hạn hiệu lực, số tiền, loại hàng hóa, chứng từ yêu cầu, điều kiện thanh toán…

– Các điều khoản phụ : Quy tắc Incoterms, bảo hiểm, kiểm tra hàng hóa, thời gian giao hàng… tương ứng với các điều khoản trên hợp đồng ngoại thương

=> Tốt nhất nên báo với đầu nhập khẩu gửi L/C bản nháp trước để check và confirm trước khi phát hành L./C gốc. Mục đích để kiểm soát xem có những bất lợi trong L/C ảnh  hưởng đến quá trình làm bộ chứng từ phía đầu xuất và có thể kịp thời báo để điều chỉnh.

Thứ 3:

Chuẩn bị bộ chứng từ đầy đủ và chính xác

– Hợp đồng mua bán: Phải trùng khớp với nội dung L/C.

– Invoice: Ngoài nội dung chính theo quy định, các thông tin thể hiện trên invoice tuân thủ theo hướng dẫn của L/C như dẫn chiếu số L/C, Ngày L/C, các thông tin tên hàng, số lượng, trị giá, người bán, người mua khớp với L/C.

– Bill of Lading: Phải ghi rõ tên tàu, cảng xếp hàng, cảng đến, số lượng container, trọng lượng hàng hóa… như quy định chuẩn của Bill. Ngoài ra cần note thêm các thông tin như L.C hướng dẫn như mục Cnee sẽ ghi :” to order of + tên ngân hàng phát hành L.C”, note rõ cước phí Collect hay Prepaid.

– Certificate of Origin: Chứng nhận xuất xứ hàng hóa ngoài những thông tin cơ bản thường sẽ có dẫn chiếu thêm số L.C và ngày L.C

– Các chứng từ khác: Nếu có yêu cầu trong L/C (ví dụ: chứng nhận chất lượng, chứng nhận kiểm dịch, v.v.)

=>Lưu ý khi chuẩn bị bộ chứng từ xuất trình cần kiểm tra kỹ các chứng từ yêu cầu trên L/C và Sales contract có khác biệt không? Trong trường hợp chứng từ yêu cầu trên Sales contract yêu cầu nhiều hơn thì ưu tiên chuẩn bị theo Sales contract và ngược lại. 

Thứ 4:

Tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện của L/C. 

– Thời gian xuất trình chứng từ: Phải thực hiện đúng theo quy định trong L/C.

– Nếu có bất kỳ thay đổi nào về thông tin hàng hóa, lịch trình giao hàng, cần thông báo ngay cho ngân hàng để được hướng dẫn.

 

Thứ 5:

Các doanh nghiệp phải tự trang bị cho mình kiến thức về phương thức thanh toán bằng L/C và tránh việc ỷ lại vào các ngân hàng.

VI. Giải pháp cụ thể giảm thiểu rủi ro 

1. Đối với người xuất khẩu (bên bán)

  • Bên bán có thể yêu cầu bên mua mở L/C tại các ngân hàng uy tín, có tên tuổi và lịch sử hoạt động “sạch”.
  • Chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ  nên sử dụng nhân sự giỏi để tránh trường hợp sửa L/C nhiều lần
  • Chọn đối tác làm ăn có thiện chí không làm khó hoặc lấy cơ bắt bẻ hay có mục đích xấu.
  • Thỏa thuận rõ và kiểm soát chặt chẽ những rủi ro có thể phát sinh khi sử dụng L/C
  • Nhà nhập khẩu phải được nhận vận đơn gốc để kiểm tra và đối chiếu với bộ chứng từ trên L/C
  • Chứng từ cần có chữ ký đại diện của bên nhập khẩu kiểm tra, các cơ quan có thẩm quyền ký phát.

2. Đối với người nhập khẩu (người mua)

  • Làm việc với đối tác uy tín đàm phán chặt chẽ về các điều kiện đóng gói giao hàng ( nên yêu cầu gửi bằng chứng xác thực qua ảnh, video về hàng hóa) hoặc có thể cử nhân viên qua trực tiếp giám sát quá trình đóng gói và vận chuyển
  • Quy định rõ ràng điều khoản phạt trong hợp đồng ngoại thương nếu không thực hiện hợp đồng
  • Nhiều trường hợp giá trị lớn 2 bên cùng phải ký quỹ ngân hàng trường hợp 1 trong 2 bên sai phạm thì bên còn lại vẫn được bồi thường
  • Mua bảo hiểm cho hàng hóa và thỏa thuận rõ ràng bên nào sẽ mua bảo hiểm hàng hóa
    Áp dụng tỷ giá kỳ hạn khi thanh toán LC

3. Đối với ngân hàng phát hành

  • Thẩm định khách hàng, kiểm tra thông tin chi tiết, cẩn thận trước khi cấp hạn mức tín dụng. để đảm bảo khả năng tài chính, yêu cầu các thế chấp đảm bảo.

  • Kiểm tra uy tín Người thụ hưởng bằng các công vụ sẵn có như AML, danh sách khách hàng tốt của nhà nhập khẩu.
    Hàng hóa phải được mua bảo hiểm.

  • Nếu hàng giao bằng đường biển, phải yêu cầu trình đủ 3 bản vận đơn gốc, giao hàng theo lệnh và ký hậu để trống.

  • Nâng cao trình độ nghiệp vụ, sử dụng người có chuyên môn để tiến hành kiểm tra bộ chứng từ một cách tỉ mỉ, chi tiết.
    Thường xuyên cập nhật các thay đổi mới của ICC.

VII. Kết luận

Việc hiểu rõ phương thức thanh toán L/C có ý nghĩa quan trọng trong giao dịch thương mại quốc tế vì nó ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của quá trình thanh toán và thực hiện hợp đồng. Đây cũng chính là phương thức thanh toán thường xảy ra lừa đảo, tranh chấp thương mại. Vì vậy, việc nắm bắt nó sẽ giúp bạn rất nhiều trong hoạt động Logistics, Xuất nhập khẩu. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này! Hy vọng VIETLOG qua bài viết: “Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Thanh Toán Bằng L/C” đã có thể đem đến cho bạn những thông tin hữu ích! Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà để lại dưới phần bình luận cho Vietlog biết nha:)

Cách lập hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

 

Theo quy định của Luật Thương mại hiện hành, thì Mua bán hàng hóa quốc tế phải được thực hiện trên cơ sở hợp đồng bằng văn bản hoặc bằng hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương. Để hiểu về “Cách lập hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế” , Hãy cùng VIETLOG khám phá ngay nhé!

I. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là gì?

Là sự thỏa thuận giữa bên mua và bên bán có trụ sở kinh doanh ở các nước khác nhau.

Một số chứng từ có thể thay thế hợp đồng: PO ( Purchase order), SO ( Sales order)

II. Nội dung các điều khoản hợp đồng mua bán quốc tế

A. Các điều khoản bắt buộc

1. Commodity ( Tên hàng)

– Tên thương mại ( laptop, cà rốt, máy tính…)

– Nhãn hiệu ( Nhà sản xuất: Toyota, Dell, Macbook,…)

– Công dụng: ( kéo cắt giấy, máy dập thép,…)

– Chủng loại ( Tôm loại 10 con/ 1kg) 

– Mã HS

– Năm sản xuất, nơi sản xuất

—> Tùy thuộc đặc tính hàng hóa, viết càng chi tiết càng tốt,…

2. Quality ( Chất lượng)

– Nhãn hiệu ( LV, Dior,…)

– Tiêu chí đại khái, quen dùng

– Phẩm cấp hoặc tiêu chuẩn

Vd: Gạo hạt dài 15% tấm, tỉ lệ vỡ không quá 5%..

– Dựa vào tài liệu kỹ thuật: vd testing report đối với hàng hóa là đồ điện tử…

Xem thêm: Hiểu Ngay 11 Điều Trong Incoterms 2020 Chỉ Trong Một Bài Viết!

Cách lập hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Cách lập hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
3. Quantity ( Số lượng)

Quy định chính xác: 

Công thức: Số lượng + Đơn vị

Vd: 4,000 kgs

Quy định dung sai

  • Dung sai là một con số thể hiện tỉ lệ % mà người bán có thể giao thấp/ cao hơn con số ước tính trước đó.
  • Công thức: Số lượng + Đơn vị + % dung sai
  • Vd: 4,000 kgs +/- 5%
  •  Áp dụng với hàng có số lượng lớn, hàng rời…
4. Price ( Giá cả)

– Đồng tiền tính giá phụ thuộc vào:

  • Tiền của nước xuất khẩu, nhập khẩu hoặc của nước thứ 3
  • Theo tập quán: Vd hàng dầu khí→ đơn vị USD
  • Vị thế của các bên

– Xác định đầy đủ các thông tin bao gồm:

  • Đơn giá
  • Đơn vị tính
  • Tổng giá trị, số tiền biểu thị bằng chữ tương ứng
  • Điều kiện cơ sở giao hàng ( Vd:  Hàng đi theo term nào?)
  • Quy định mức giảm giá, tăng giá.
5. Payment ( Thanh toán)

Thời hạn thanh toán:

  • Trả trước: Trả trước bao nhiêu %? Trước bao nhiêu ngày?…
  • Trả ngay: Trả ngay khi người bán giao hàng
  • Trả sau: Trả sau khi đã giao hàng,…

 Phương thức thanh toán:

  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Thư tín dụng ( L/C)
  • Nhờ thu…

 Bank information: Số tài khoản người bán

6. Delivery ( Giao hàng)

– Thời hạn giao hàng 

– Căn cứ xác định địa điểm giao hàng: Căn cứ vào Incoterms

– Cảng xuất/ nhập, Sân bay xuất/ nhập…

– Một số những nội dung khác trong phần giao hàng có cho phép hay không

  Partial shipment: Giao hàng từng phần

  Transhipment: Chuyển tải

7. Packing ( Đóng gói)

Căn cứ vào các nội dung cụ thể:

– Tính chất hàng hóa

– Phương thức vận tải: theo quy định của hãng tàu/ airline…

– Quãng đường vận chuyển

B. Điều khoản tùy nghi

8. Warranty ( Bảo hành)

– Quy định các trường hợp có bảo hành/ không có bảo hành

– Thời hạn bảo hành, trách nhiệm các bên trong trường hợp phải bảo hành

  Người bán: sửa chữa, thay thế, thanh toán các chi phí liên quan…

  Người mua: sử dụng đúng hướng dẫn, phát hiện khuyết tật phải giữ nguyên hiện trạng và báo về cho các bên liên quan xác nhận,…

9. Claim ( Khiếu nại)

– Đối tượng khiếu nại: bên bán/ mua/ công ty bảo hiểm…

– Thời hạn khiếu nại căn cứ vào:

  • Tính chất hàng hóa: 
  • Quan hệ thỏa thuận của các bên liên quan trong hợp đồng
  • Luật định: căn cứ luật Thương mại 2005

– Hồ sơ khiếu nại:

  1. Thư khiếu nại
  2. Biên bản giám định và các chứng từ liên quan
  3. Yêu cầu của bên khiếu nại về giải quyết vấn đề khiếu nại
  4. Hồ sơ lô hàng hàng
10. Force Majeure ( Bất khả kháng)

– Bất khả kháng là những sự việc có tính chất khách quan, không thể lường trước, nằm ngoài kiểm soát của con người, không thể khắc phục được, xảy ra sau khi ký kết hợp đồng và cản trở việc thực hiện nghĩa vụ của hợp đồng.

 Vd: Động đất, tàu mắc cạn…

– Quyền hoặc nghĩa vụ của các bên nếu gặp bất khả kháng

Quyền:

Bên gặp BKK có thể miễn thi hành nghĩa vụ trong thời gian gặp BKK và thời gian cần thiết để  khắc phục hậu quả.

Một trong hai bên có quyền xin hủy hợp đồng mà không cần bồi thường nếu BKK quá dài.

Nghĩa vụ:

Bên gặp BKK: phải thông báo cho bên còn lại bằng văn bản

Xác nhận lại trong thời gian quy định kèm giấy chứng nhận BKK của cơ quan chức năng.

11. Arbitration ( Trọng tài)

– Nếu xảy ra tranh chấp thì xử lí như thế nào?

– Sử dụng trọng tài nào xử lý?

– Sử dụng luật nào?

– Chi phí trọng tài bên nào trả?

III. Kết luận.

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là một loại chứng từ rất quan trọng trong ngành Logistics và Xuất nhập khẩu. Hy vọng qua bài viết ” Cách lập hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế” Vietlog đã có thể mang đến cho bạn những thông tin bổ ích! Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà hãy để lại ở phần bình luận nhé!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

 

Hiểu Ngay 11 Điều Trong Incoterms 2020 Chỉ Trong Một Bài Viết!

Hiểu Ngay 11 Điều Trong Incoterms 2020 Chỉ Trong Một Bài Viết!

Incoterms 2020, phiên bản mới nhất của bộ quy tắc Incoterms do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) phát hành, quy định các điều khoản về giao nhận hàng hóa trong các hợp đồng thương mại quốc tế. Bộ quy tắc này được thiết kế để đơn giản hóa và chuẩn hóa quy trình giao dịch quốc tế, giúp các bên mua và bán hiểu rõ hơn về trách nhiệm và nghĩa vụ của mình. Hãy cùng VIETLOG giúp bạn Hiểu Ngay 11 Điều Trong Incoterms 2020 Chỉ Trong Một Bài Viết!” nha!

I. Incoterm là gì?

Incoterms là các điều kiện thương mại quốc tế, phân chia trách nhiệm, rủi ro, chi phí của các bên.

Bao gồm 11 điều kiện và do ICC- phòng thương mại quốc tế phát hành.

II. Nội dung của Incoterms 2020

Nội dung của 11 điều kiện được xác định dựa trên trách nhiệm người bán và mua ở mức tổng quát và dễ hiểu nhất!

1. EXW ( Ex works)- Giao hàng tại kho

– Trách nhiệm người bán: Chuẩn bị chứng từ + Đặt hàng tại kho/ xưởng trong trạng thái sẵn sàng để giao

– Trách nhiệm người mua: Bốc hàng lên phương tiện vận tải + Làm thủ tục hải quan xuất + Trucking nội địa + Trả Local charge xuất + Book tàu/ máy bay và trả cước vận chuyển quốc tế+ ( bảo hiểm) + Local charge nhập + Thủ tục hải quan nhập + Delivery 

– Thời điểm chuyển giao rủi ro/ chi phí: Tại kho người bán, khi hàng hóa ở trong trạng thái sẵn sàng để giao( chưa được bốc lên xe )

2. FCA ( Free carrier)

 Trách nhiệm được phân chia theo địa điểm giao hàng:

TH1: Giao hàng tại xưởng

– Trách nhiệm người bán: Chuẩn bị chứng từ + Đặt hàng tại kho/ xưởng trong trạng thái sãn sàng để giao + Bốc hàng lên phương tiện vận tải + Làm thủ tục hải quan xuất

– Trách nhiệm người mua:   Trucking nội địa + Trả Local charge xuất + Book tàu/ máy bay và trả cước vận chuyển quốc tế+ ( bảo hiểm) + Local charge nhập + Thủ tục hải quan nhập + Delivery 

– Thời điểm chuyển giao rủi ro, chi phí: Khi hàng được bốc lên phương tiện vận tải

TH2: Giao hàng tại cảng

– Trách nhiệm người bán:  Bốc hàng lên xe + Làm thủ tục hải quan xuất + Trucking 

– Trách nhiệm người mua: Trả Local charge xuất + Book tàu/ máy bay và trả cước vận chuyển quốc tế+ ( bảo hiểm) + Local charge nhập + Thủ tục hải quan nhập + Delivery.

– Thời điểm chuyển giao rủi ro, chi phí: Khi hàng ra đến cảng xuất, hãng vẫn còn nằm trên xe.

Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LOGISTICS

Hiểu Ngay 11 Điều Trong Incoterms 2020 Chỉ Trong Một Bài Viết!
Hiểu Ngay 11 Điều Trong Incoterms 2020 Chỉ Trong Một Bài Viết!

3. FAS ( Free Alongside Ship)- Giao hàng dọc mạn tàu

– Trách nhiệm người bán: Thủ tục hải quan xuất + Trucking + Chuyển giao chứng từ cho người mua

– Trách nhiệm người mua: Trả Local charge xuất + Book tàu/ máy bay và trả cước vận chuyển quốc tế+ ( bảo hiểm) + Local charge nhập + Thủ tục hải quan nhập + Delivery 

– Thời điểm chuyển giao rủi ro, chi phí: Khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng xuất

4. FOB ( Free on board)- Giao hàng lên tàu

– Trách nhiệm người bán: Thủ tục hải quan xuất + Trucking + Local charge xuất + Chuyển giao chứng từ cho người mua.

– Trách nhiệm người mua: Book tàu/ máy bay và trả cước vận chuyển quốc tế+ ( bảo hiểm) + Local charge nhập + Thủ tục hải quan nhập + Delivery.

– Thời điểm chuyển giao rủi ro, chi phí: Khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng xuất.

5. CFR ( Cost and freight)- Tiền hàng và cước phí

– Trách nhiệm người bán: Thủ tục hải quan xuất + Trucking + Local charge xuất + Chuyển giao chứng từ cho người mua + Book tàu/ máy bay và trả cước vận tải quốc tế.

 – Trách nhiệm người mua: ( bảo hiểm) + Local charge nhập + Thủ tục hải quan nhập + Delivery.

– Thời điểm chuyển giao rủi ro: Sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại cảng xuất.

– Chú ý: CFR= FOB + F

6. CIF ( Cost, Insurance and Freight) – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí

– Người bán có trách nhiệm phải mua bảo hiểm cho lô hàng.

– Trách nhiệm người bán: Thủ tục hải quan xuất + Trucking + Local charge xuất + Chuyển giao chứng từ cho người mua + Book tàu/ máy bay và trả cước vận tải quốc tế + Bảo hiểm

– Trách nhiệm người mua:  Local charge nhập + Thủ tục hải quan nhập + Delivery.

– Thời điểm chuyển giao rủi ro: Sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại cảng xuất.

– Chú ý: CIF = CFR + I

              CIF= FOB + F+ I

7. CPT ( Carriage paid to)- Cước phí trả tới

Có ba phương án chọn địa điểm giao hàng tại cảng đến:

TH1: Giao hàng tại cảng nhập, hàng hóa vẫn còn trên tàu chưa bốc xuống

– Trách nhiệm người bán: Thủ tục hải quan xuất + Trucking + Local charge xuất + Chuyển giao chứng từ cho người mua + Book tàu/ máy bay và trả cước vận tải quốc tế

– Trách nhiệm người mua:  ( bảo hiểm) + Local charge nhập + Thủ tục hải quan nhập + Delivery.

TH2: Giao hàng tại cảng nhập, người bán chịu thêm chi phí bốc dỡ hàng 

– Trách nhiệm người bán: Thủ tục hải quan xuất + Trucking + Local charge xuất + Chuyển giao chứng từ cho người mua + Book tàu/ máy bay và trả cước vận tải quốc tế + Local nhập.

– Trách nhiệm người mua:  ( bảo hiểm) + Thủ tục hải quan nhập + Delivery.

TH3 Giao hàng tại kho/ xưởng người mua

– Trách nhiệm người bán: Thủ tục hải quan xuất + Trucking + Local charge xuất + Chuyển giao chứng từ cho người mua + Book tàu/ máy bay và trả cước vận tải quốc tế + Local nhập + Delivery.

– Trách nhiệm người mua:  ( bảo hiểm) + Thủ tục hải quan nhập.

 

Cả 3 TH đều có chung thời điểm chuyển giao rủi ro: Sau khi người bán giao hàng cho người chuyên chở đầu tiên ( các FWD, Hãng tàu,..)

8. CIP ( Carriage Insurance paid to) – Cước phí bảo hiểm trả tới

– CIP: Giống CPT chỉ khác là người bán phải chịu thêm chi phí bảo hiểm cho lô hàng.

– Chú ý: CIP= CPT + I

9. DAP ( Delivery at place)- Giao hàng đến kho người mua

– Trách nhiệm người bán: Thủ tục hải quan xuất + Trucking + Local charge xuất + Chuyển giao chứng từ cho người mua + Book tàu/ máy bay và trả cước vận tải quốc tế + ( Bảo hiểm) + Local nhập + Delivery đến kho. 

– Trách nhiệm người mua:  Thủ tục hải quan nhập + Bốc dỡ hàng hóa xuống phương tiện chuyên chở.

– Thời điểm chuyển giao rủi ro: Tại kho người mua, khi hàng hóa vẫn còn trên xe và sẵn sàng dỡ xuống.

10. DPU ( Delivery at place unloaded) – Giao hàng tại địa điểm đã dỡ xuống.

– Trách nhiệm người bán: Thủ tục hải quan xuất + Trucking + Local charge xuất + Chuyển giao chứng từ cho người mua + Book tàu/ máy bay và trả cước vận tải quốc tế + ( Bảo hiểm) + Local nhập + Delivery đến kho + Bốc dỡ hàng hóa xuống phương tiện chuyên chở.

– Trách nhiệm người mua:  Thủ tục hải quan nhập

– Thời điểm chuyển giao rủi ro: Tại kho người mua, khi hàng hóa đã được dỡ xuống.

11. DDP ( Delivery Duty Paid) – Giao hàng đến kho người mua và đã trả thuế.

– Trách nhiệm người bán: Thủ tục hải quan xuất + Trucking + Local charge xuất + Chuyển giao chứng từ cho người mua + Book tàu/ máy bay và trả cước vận tải quốc tế + ( Bảo hiểm) + Local nhập + Delivery đến kho + Thủ tục hải quan nhập

– Trách nhiệm người mua:  Bốc dỡ hàng hóa xuống phương tiện chuyên chở.

– Thời điểm chuyển giao rủi ro: Tại kho người mua, khi hàng hóa vẫn còn trên xe và sẵn sàng dỡ xuống

III. Kết luận

Các điều kiện trong Incoterms 2020 không nhiều nhưng dễ gây nhầm lẫn. Mong rằng qua bài viết này, bạn đã tích lũy cho mình được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về cho VIETLOG, đừng ngần ngại mà hãy để lại dưới phần bình luận nha!

 

LOGISTICS XANH TẠI VIỆT NAM

 

Trong xu hướng toàn cầu hóa, nền kinh tế dần chuyển hướng sang phát triển bền vững. Logistics xanh không còn là xu hướng mà là yêu cầu tất yếu đặt ra. Logistics xanh là gì? Cơ hội, thách thức nào cho Việt Nam?… Mời các bạn đọc qua bài viết “LOGISTICS XANH TẠI VIỆT NAM” của Vietlog để hiểu hơn nha.

I. Logistics xanh

  1. Logistics xanh là gì?

Logistics xanh là mô hình quản lý chuỗi cung ứng tập trung tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp. Mục tiêu chính của Logistics xanh là giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics, đạt được sự cân bằng bền vững giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường. Từ góc độ phát triển bền vững, Logistics xanh nhấn mạnh việc kết hợp hài hòa ba yếu tố quan trọng: hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.

  1. Sự khác biệt giữa Logistics xanh và Logistics truyền thống.

Mục tiêu

  • Logistics xanh giảm thiểu tác động môi trường và đạt cân bằng bền vững giữa kinh tế, xã hội, và môi trường.
  • Logistics xanh tích hợp thực hành bảo vệ môi trường vào toàn bộ chuỗi cung ứng, từ vận tải đến quản lý chất thải.
  • Logistics truyền thống chủ yếu tối ưu hóa hiệu quả và giảm chi phí, ít chú trọng đến môi trường.
  • Logistics truyền thống thường không xem xét môi trường toàn diện, quyết định dựa trên lợi ích kinh tế và hiệu quả hoạt động.

Công nghệ

  • Logistics xanh sử dụng công nghệ bền vững như xe điện, năng lượng tái tạo, ITS. Giúp giảm khí thải và tiêu thụ năng lượng.( ITS_Hệ thống giao thông thông minh)
  • Logistics truyền thống dùng công nghệ cũ, như xe tải chạy nhiên liệu hóa thạch. Ít chú trọng tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải.

Chi phí và đầu tư

  • Logistics xanh yêu cầu đầu tư cao hơn nhưng tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí lâu dài.
  • Logistics truyền thống có chi phí đầu tư thấp hơn nhưng có thể phải chịu chi phí môi trường cao hơn.

Đáp ứng yêu cầu thị trường và khách hàng

  • Logistics xanh đáp ứng yêu cầu khách hàng về trách nhiệm môi trường, nâng cao uy tín thương hiệu.
  • Logistics truyền thống chủ yếu đáp ứng nhu cầu về chi phí và thời gian giao hàng, ít chú trọng môi trường.

Xem thêm tại: Ngành Logistics là gì? Và những điều CẦN PHẢI BIẾT

LOGISTICS XANH TẠI VIỆT NAM

II.Tầm quan trọng của xanh logistics

Đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững của Chính phủ.

 

Chính phủ đang nỗ lực xây dựng chương trình hành động để thực hiện cam kết trên và phát triển chuỗi cung ứng xanh.

 

Thúc đẩy ngành Logistics phát triển bền vững.

Giúp giảm chi phí logistics cho toàn bộ nền kinh tế, hiện thực hóa mục tiêu trọng yếu Đất Nước. Đặc biệt với Việt Nam khi mà chi phí logistics vẫn chiếm tỷ trọng cao.

 

 Tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp.

 

Ứng dụng Logistics xanh sẽ gia tăng được số lượng khách hàng, tăng nguồn thu, giảm chi phí và nâng cao sức cạnh tranh.

 

 Giúp đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn.

 

Ngày nay, nhận thức của người tiêu dùng về bảo vệ môi trường cũng được gia tăng. Logistics xanh giúp tạo sự tin tưởng, tăng sự hài lòng của khách hàng đến với dịch vụ.

 

III. Nguyên tắc cơ bản của Logistics xanh

  1. Tối ưu hóa vận tải

    • Sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu.
    • Lên kế hoạch tuyến đường tối ưu để giảm phát thải.
  2. Giảm thiểu chất thải

    • Quản lý chất thải và tái chế.
    • Giảm bao bì và sử dụng vật liệu tái chế.
  3. Tiết kiệm năng lượng

    • Áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng trong kho bãi và vận tải.
    • Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.
  4. Bảo vệ môi trường

    • Giảm phát thải khí nhà kính.
    • Sử dụng phương tiện vận tải sạch hơn.

III. Các chiến lược và chính sách phát triển logistics xanh

  • Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)nhất trí với sự cần thiết trong xây dựng chiến lược phát triển logistics sau khi nghiên cứu tờ trình, dự thảo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam và dự thảo Quyết định phê duyệt Chương trình hành động giai đoạn 2025-2030 thực hiện Chiến lược phát triển dịch vụ logistics thời kỳ 2025-2035, tầm nhìn đến 2045.
  • Theo báo cáo Logistics Việt Nam 73,2% doanh nghiệp chọn logistics xanh nằm trong chiến lược kinh doanh của họ.
  • Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh xác định 6 nhóm nhiệm vụ, hoạt động và 18 nhiệm vụ, cụ thể trong lĩnh vực giao thông vận tải và dịch vụ logistics.
  • Phát triển logistics xanh không còn là xu hướng mà dần trở thành yêu cầu tất yếu.

 

IV. Thách thức và khó khăn logistics xanh tại Việt Nam

  1.  Chi phí đầu tư ban đầu

  • Chi phí cho công nghệ và thiết bị xanh.
  1. Khả năng thay đổi và áp dụng

  • Đòi hỏi sự thay đổi trong quy trình và thói quen.
  1. Thiếu sự hỗ trợ và chính sách

  • Thiếu quy định và chính sách hỗ trợ từ chính phủ.V.Một Số Đối Tác Uy Tín Trong Chuỗi Cung Ứng Xanh

 

V. Một Số Đối Tác Uy Tín Trong Chuỗi Cung Ứng Xanh

5.1.A. Duie Pyle 

  • A. Duie Pyle đã xây dựng 48% đội xe của mình trong ba năm qua.
  •   Giúp giảm thiểu khí thải và cải thiện hiệu suất và tăng cường an toàn.
  • Công ty đã thêm các hệ thống quản lý bến tàu không giấy tờ và đèn kích hoạt chuyển động.
  • EPA đã vinh danh Pyle là Người thực hiện hiệu quả cao SmartWay trong bảy năm qua.

5.2. AAA Cooper Transportation

  • AAA Cooper Transportation mở rộng sang các quốc gia khác trên toàn thế giới.
  • Nâng cấp các gói thiết bị khí động học bằng các vật liệu tổng hợp nhẹ hơn để cải thiện hiệu suất nhiên liệu. 
  • Nâng cao tỷ lệ tải đầy, giảm hiệu quả số dặm cần thiết cho mỗi chuyến hàng.

5.3. Alaska Airlines

  • Là một phần của hành trình EverGreen.
  •  Alaska Airlines đã đặt mục tiêu dài hạn đạt được phát thải carbon ròng bằng không vào năm 2040. 

5.4. Alliance Shippers Inc.

  • Alliance Shippers Inc. trang bị cho các rơ-moóc và container lạnh, thiết bị theo dõi hai chiều tiên tiến. 
  • Tổng lượng giảm phát thải CO2 của Alliance tương đương với việc loại bỏ 1.695 xe ô tô khỏi đường hoặc trồng 10.493 cây xanh.

VI. Kết luận

Hy vọng, thông tin Vietlog chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn đọc có thêm cái nhìn toàn diện và sâu sắc về logistics xanh. 

 

Ngành Logistics là gì? Và những điều CẦN PHẢI BIẾT

Ngành Logistics đang trở thành một n gành “HOT” với điểm chuẩn đầu vào các trường đại học luôn đạt mốc cao qua các năm. Hàng ngàn sinh viên theo học cùng hàng trăm trường đại học thi nhau mở thêm chuyên ngành đào tạo Logistics. Vậy đâu là bí mất khiến ngành này “ Hot” như vậy. Hãy cùng Vietlog.vn khám phá ngay bí mật này qua bài viết “Ngành Logistics là gì? Và những điều CẦN PHẢI BIẾT” này nhé!

Ngành Logistics là gì? 

Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng là một ngành đào tạo hai lĩnh vực liên quan trong việc điều phối và tối ưu hóa vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa đến người tiêu dùng.

– Logistics tập trung vào quản lý các hoạt động vận tải và kho bãi.

– Quản lý chuỗi cung ứng nhằm tối ưu hóa quy trình, tăng cường liên kết và đồng bộ hóa các bộ phận trong chuỗi cung ứng.

Sự phát triển của ngành Logistics ngày nay

  • Ngành Logistics ngày nay đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự gia tăng của thương mại điện tử và chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • Sự tăng trưởng này mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và yêu cầu kiến thức sâu về quản lý, công nghệ, chiến lược để thích nghi với môi trường ngày càng phức tạp và cạnh tranh.

Vai trò quan trọng của ngành Logistics trong chuỗi cung ứng

  • Logistics đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong chuỗi cung ứng. Đây là cầu nối giữa các khâu khác nhau từ sản xuất đến tiêu thụ.
  • Vai trò chính của Logistics bao gồm: vận chuyển hiệu quả, giảm thiểu chi phí, tăng cường sự linh hoạt,…

Xem thêm: VAI TRÒ CỦA LOGISTICS TRONG SỰ PHÁT TRIỂN CỦA THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

 

Ngành Logistics là gì? Và những điều CẦN PHẢI BIẾT
Ngành Logistics là gì? Và những điều CẦN PHẢI BIẾT

Ai nên học ngành Logistics?

Ngành Logistics thích hợp cho những ai quan tâm đến việc tối ưu hóa quy trình vận chuyển và quản lý chuỗi cung ứng. Nó phù hợp với:

– Những người có kỹ năng tổ chức và quản lý: Đặc biệt là trong việc điều phối hoạt động vận tải và lưu kho.

– Những ai quan tâm đến công nghệ và sáng tạo: Với sự phát triển của công nghệ 4.0, ngành Logistics cần người có khả năng áp dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình.

– Những ai muốn tham gia vào lĩnh vực quan trọng đối với nền kinh tế toàn cầu: Logistics đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến tiêu thụ, mang lại cơ hội nghề nghiệp và phát triển bền vững.

– Những ai muốn làm việc trong môi trường đa văn hóa và toàn cầu hóa: Logistics liên quan đến các hoạt động quốc tế và yêu cầu kỹ năng giao tiếp và làm việc với người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

– Những người có khả năng giải quyết vấn đề và làm việc dưới áp lực: Với tính chất phức tạp và động đậy của ngành Logistics, kỹ năng quản lý rủi ro và giải quyết vấn đề là rất quan trọng.

Cơ hội nghề nghiệp ngành Logistics

Trong ngành Logistics, có nhiều vị trí và vai trò khác nhau phù hợp với các nhu cầu và chuyên môn khác nhau. Các vị trí phổ biến bao gồm:

– Nhân viên logistics: Điều phối và giám sát các hoạt động vận chuyển và lưu kho hàng hóa.

Quản lý chuỗi cung ứng: Đảm bảo liên kết suôn sẻ từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng, tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu rủi ro.

Chuyên gia vận chuyển và phân phối: Điều phối các hoạt động vận tải để đáp ứng yêu cầu về thời gian và chi phí.

Chuyên gia quản lý kho: Quản lý và tối ưu hóa các hoạt động lưu trữ hàng hóa trong kho.

Chuyên gia phân tích dữ liệu logistics: Phân tích dữ liệu để cải thiện hiệu quả và đưa ra các quyết định chiến lược.

Chuyên gia quản lý rủi ro logistics: Điều phối và giảm thiểu các rủi ro trong hoạt động vận chuyển và lưu kho.

Chuyên gia tài chính trong logistics: Quản lý các chi phí vận chuyển và lưu trữ để tối ưu hóa lợi nhuận.

Chuyên gia công nghệ thông tin logistics: Phát triển và quản lý các hệ thống thông tin và công nghệ để hỗ trợ hoạt động logistics.

 

 Góc khuất  Ngành Logistics

Mỗi ngành nghề đều có những khó khăn riêng và Ngành Logistics cũng không phải ngoại lệ. Một số khó khăn phổ biến:

  • Sự phức tạp và khó khăn trong học tập: Ngành Logistics đòi hỏi học viên phải có kiến thức đa dạng và sự chuyên sâu.
  • Áp lực thời gian và công việc: Các bài tập và dự án thường có mức độ phức tạp và yêu cầu đúng thời hạn, đòi hỏi sự tổ chức và quản lý thời gian tốt.
  • Cạnh tranh gay gắt trên thị trường lao động: Các vị trí trong ngành Logistics đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm cao, nên học viên phải cạnh tranh để có được việc làm.
  • Công việc đòi hỏi sự linh hoạt và làm việc dưới áp lực: Vì tính chất phức tạp của ngành, học viên cần sẵn sàng làm việc trong môi trường có áp lực cao và thay đổi nhanh chóng.
  • Công nghệ và sự thay đổi liên tục: Điều này yêu cầu học viên phải cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục để không bị lạc hậu.

Hãy yên tâm vì mỗi khó khăn đều luôn có giải pháp. Và để vượt qua những điều này, người học cần có sự nỗ lực, sự chủ động học tập sớm để thành công trong ngành.

Các yếu tố khi chọn ngành Logistics

Khi lựa chọn ngành Logistics, các yếu tố quan trọng cần phải chú ý bao gồm:

  • Sự quan tâm và phù hợp năng lực: Đảm bảo bạn có hứng thú và phù hợp với các kỹ năng như tổ chức, quản lý và giải quyết vấn đề.
  • Cơ hội nghề nghiệp: Nghiên cứu thị trường lao động để hiểu về các vị trí và cơ hội việc làm trong ngành.
  • Yêu cầu học vấn và kỹ năng: Đánh giá các yêu cầu về học vấn, bằng cấp và kỹ năng cần thiết trong ngành Logistics.
  • Cơ hội học hỏi và phát triển nghề nghiệp: Xem xét khả năng học hỏi và phát triển mang tính đa dạng và toàn cầu của ngành.
  • Tầm quan trọng đối với nền kinh tế và xã hội: Hiểu rõ vai trò của Logistics đối với nền kinh tế và xã hội, đóng góp và tầm quan trọng của ngành này.

Cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp bạn có quyết định hợp lý và thành công trong lựa chọn ngành Logistics.

Ngành Logistics là gì? Và những điều CẦN PHẢI BIẾT

Ngành Logistics học trường nào?

Ở Việt Nam, có một số trường đại học nổi bật đào tạo ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) như sau:

  • Đại học Ngoại thương (FTU): Trường đào tạo Quản trị Kinh doanh Quốc tế với chuyên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng.
  • Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU): NEU đào tạo Quản trị Kinh doanh với chuyên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng.
  • Đại học Công nghiệp Hà Nội (HUI): Trường đào tạo Kinh doanh quốc tế với chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng.
  • Đại học Giao thông Vận tải (UTC): UTC đào tạo Logistics và Quản lý vận tải, phù hợp với ngành vận tải và Logistics.
  • Đại học Hutech: Trường cũng có đào tạo các ngành liên quan đến Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng.

Với nỗ lực của mình, các trường dần đáp ứng nhu cầu nhân lực về ngành cho cả nước.

Kết luận

Ngành Logistics góp phần tạo cơ hội nghề nghiệp, đóng góp vào sự phát triển kinh tế, xã hội. Hiện nay, Chính phủ đang không ngừng nỗ lực cải thiện và phát triển lĩnh vực này. Từ đó tạo hội việc làm rộng mở cho tất cả chúng ta. Hy vọng bài viết Ngành Logistics là gì? Và những điều CẦN PHẢI BIẾT sẽ hữu ích đối với bạn.

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog