Phân biệt Cảng ICD và Cảng nước sâu trong xuất nhập khẩu

 

Cảng ICD và Cảng nước sâu là hai khái niệm rất quan trọng trong xuất nhập khẩu quốc tế. Cũng có rất nhiều người chưa phân biệt rõ ràng khái niệm Cảng ICD và Cảng nước sâu, điểm khác nhau giữa hai khái niệm này. Hôm nay qua bài viết: “Phân biệt Cảng ICD và Cảng nước sâu trong xuất nhập khẩu”, Vietlog hy vọng có thể mang đến bạn những thông tin hữu ích!

A. Cảng ICD

1. ICD là gì? Ví dụ?

– ICD (Inland Container Depot) là một loại cơ sở cung cấp dịch vụ lưu trữ và xử lý hàng hóa đóng gói trong container. ICD thường được đặt tại vị trí nội địa, gần cảng biển hoặc cửa khẩu để thuận tiện cho việc xếp dỡ và chuyển container giữa cảng và nơi sản xuất hoặc nơi tiêu dùng.

– Thông thường, hàng hóa sẽ được tập trung tại cảng biển chuẩn bị cho hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Tuy nhiên diện tích của cảng biển thường bị giới hạn trong khi hàng hóa có nhu cầu làm dịch vụ thông quan và các dịch vụ liên quan lại rất cao. Thay vì chen chúc làm các thủ tục, dịch vụ tại cảng biển, doanh nghiệp có thể tiến hành ngay tại ICD để tiết kiệm thời gian cũng như chi phí cho việc vận chuyển. 

– Một số cảng ICD ở Việt Nam: 

Hiện nay, hệ thống cảng ICD ở Việt Nam có khá nhiều, với một số các cảng lớn và tiêu biểu như: 

  • Cảng cạn ICD Transimex
  • Cảng cạn ICD Phước Long
  • Cảng cạn ICD Sotrans
  • Cảng cạn ICD Sóng Thần
  • Cảng cạn ICD Biên Hòa

>>> Xem thêm: NHỮNG TRANG WEB VÀ PHẦN MỀM QUAN TRỌNG TRONG HOẠT ĐỘNG XNK

2. Một số chức năng của ICD:

  • Nơi lưu giữ các container tạm thời trước khi chúng được chuyển đến cảng và chất lên tàu.
  • Cung cấp các thủ tục thông quan về xuất khẩu và nhập khẩu, hỗ trợ làm giảm tình trạng quá tải tại cảng biển.
  • ICD đóng một vai trò rất lớn trong việc gom các lô hàng LCL (hàng lẻ), dẫn đến giảm thiểu tình trạng thiếu container trong ngành vận tải biển.
  • ICD thực hiện các hoạt động như xếp dỡ, kiểm tra, đóng gói, đổi chủ container và các dịch vụ liên quan khác.
  • Cung cấp các dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng cho container vận chuyển cũng như các thiết bị được sử dụng để vận chuyển container hàng hoá.
  • Các cảng cạn có thể kiểm soát phí xuất cảnh và cũng hỗ trợ các thủ tục hành chính và tài liệu.

=> Như vậy, ICD là một phần quan trọng của hệ thống logistics quốc tế. Đóng góp vào việc tối ưu hóa quá trình xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu.

3. Lưu ý quan trọng

Nhiều người hay nhầm lẫn giữa khái niệm ICD và Cảng nước cạn và cho hai khái niệm này là một. Tuy nhiên bản chất vẫn có sự khác biệt.

– ICD bản chất là một loại cơ sở lưu trữ và xử lý hàng hóa đóng gói trong container, thường được đặt tại vị trí nội địa gần cảng biển hoặc cửa khẩu để thuận tiện cho việc xếp dỡ và vận chuyển container giữa cảng và nơi sản xuất hoặc nơi tiêu dùng.

-Trong khi cảng nước cạn là một loại cảng nằm ở vùng đất cao hơn mực nước biển thông thường. Nơi đây có đường kết nối nội địa đến biển thông qua hệ thống sông, kênh hoặc đập chứa nước.Không nằm trực tiếp ven biển như các cảng biển thông thường, mà hàng hóa và tàu thuyền được vận chuyển đến cảng thông qua hệ thống đường thủy nội địa.

=> ICD và cảng nước cạn có mục đích và chức năng khác nhau trong hoạt động vận chuyển hàng hóa. ICD tập trung vào xử lý và lưu trữ container, trong khi cảng nước cạn đảm nhận vai trò của một cảng thông thường như xếp dỡ hàng hóa, quản lý tàu thuyền và cung cấp dịch vụ hậu cần khác liên quan đến hoạt động cảng biển.

B. Cảng nước sâu

1. Cảng nước sâu là gì? Ví dụ?

Cảng nước sâu được định nghĩa là các cảng có độ sâu luồng lạch đủ lớn để tiếp nhận các tàu có trọng tải lớn; bao gồm cả tàu container siêu lớn (ULCV – Ultra Large Container Vessel). Các cảng này thường được xây dựng tại các vùng biển hoặc cửa sông lớn với điều kiện tự nhiên thuận lợi.

– Một số cảng nước sâu nổi tiếng trên thế giới:
  • Cảng Thượng Hải (Trung Quốc): Tọa lạc tại trung tâm kinh tế của Trung Quốc. Với độ sâu luồng lạch 15-20m; tiếp nhận tàu container cỡ lớn với sức chở hơn 20.000 TEU.
  • Cảng Singapore (Singapore): Nằm tại giao điểm của các tuyến hàng hải châu Á và quốc tế. Với độ sâu luồng lạch 16m; có khả năng tiếp nhận các tàu container siêu lớn.
  • Cảng Jebel Ali (Dubai, UAE): Trung tâm vận tải của Trung Đông. Với độ sâu luồng lạch 17m, phục vụ các tàu container siêu lớn với sức chở hơn 19.000 TEU.
– Một số cảng nước sâu lớn tại Việt Nam:
  • Cảng Cái Mép- Thị Vải (Bà Rịa – Vũng Tàu):  Đây là một trong những cảng nước sâu lớn nhất Đông Nam Á, có khả năng tiếp nhận tàu trọng tải lên đến 214.000 DWT. Đây là cửa ngõ xuất nhập khẩu chính của khu vực phía Nam. Kết nối trực tiếp với các thị trường lớn như Mỹ và châu Âu.
  • Cảng Lạch Huyện (Hải Phòng):  Là cảng nước sâu hiện đại nhất khu vực miền Bắc, đóng vai trò quan trọng trong việc trung chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và các quốc gia khác. Cảng được thiết kế để tiếp nhận tàu có trọng tải lên đến 100.000 DWT.
  • Cảng Cần Giờ (Tp. HCM): Đây là dự án siêu cảng nước sâu tại TP.HCM, được thiết kế để tiếp nhận tàu trọng tải lên đến 250.000 DWT. Dự kiến khởi công vào năm 2025.

2. Đặc điểm của cảng nước sâu

  • Vị trí chiến lược: gần các tuyến hàng hải quốc tế, thuận lợi kết nối với các khu công nghiệp, trung tâm sản xuất lớn. Giúp giảm thời gian và chi phí vận chuyển.
  • Độ sâu luồng lạch: độ sâu tối thiểu từ 12m đến hơn 20m. Phù hợp với yêu cầu của tàu có trọng tải lớn như tàu container cỡ lớn hoặc tàu chở dầu.
  • Cơ sở hạ tầng: có chiều dài lớn và khả năng chịu tải cao. Trang bị hệ thống cẩu, bốc xếp tự động và thiết bị xử lý hàng hóa,… tiên tiến và hiện đại.
  • Tiếp nhận tàu tải trọng lớn: khả năng tiếp nhận các tàu có sức chở từ hàng chục nghìn đến hàng trăm nghìn tấn.

3. Một số chức năng quan trọng

  • Kết nối tuyến hàng hải quốc tế: Là đầu mối quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tạo điều kiện thuận lợi để hàng hóa Việt Nam đến với các thị trường lớn.
  • Giảm chi phí vận chuyển: Nhờ khả năng tiếp nhận tàu lớn, cảng nước sâu giúp giảm đáng kể chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa.
  • Thúc đẩy xuất nhập khẩu: giúp hàng hóa Việt Nam dễ dàng tiếp cận các thị trường quốc tế. Đẩy mạnh hoạt động xuất nhập khẩu
  • Thu hút đầu tư nước ngoài: cảng nước sâu hiện đại là một trong những yếu tố thu hút các doanh nghiệp đa quốc gia đầu tư vào Việt Nam, đặc biệt là các khu công nghiệp lớn.

C. Phân biệt ICD và Cảng nước sâu 

 

STT TIÊU CHÍ CẢNG ICD CẢNG NƯỚC SÂU
1 Vị trí ICD thường được đặt tại vị trí nội địa, gần cảng biển hoặc cửa khẩu. Cảng nước sâu thường được xây dựng tại các vùng biển hoặc cửa sông lớn với điều kiện tự nhiên thuận lợi. 
2 Đặc điểm

+ Diện tích của một hệ thống cảng ICD tương đối lớn.

+Cơ sở hạ tầng kỹ thuật nhằm phục vụ tối đa cho việc xếp dỡ cũng như bảo quản hàng hoá.

+  Cảng ICD thường được kết nối với cảng biển qua đường sắt, đường bộ hoặc các phương tiện vận tải khác.

+ Diện tích rộng lớn

+ Cơ sở hạ tầng kỹ thuật đặc thù nhằm tiếp nhận các tàu có tải trọng lớn

3 Vai trò

+ Xử lý hàng hóa container, bao gồm việc vận chuyển, xếp dỡ và lưu kho hàng hóa.

+ Giảm tải cho các cảng biển.

=> Đóng góp vào việc tối ưu hóa quá trình xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa.

+ Tiếp nhận các tàu cỡ lớn, bao gồm các tàu container quốc tế có tải trọng lớn, mà các cảng thông thường không thể tiếp nhận được.

+ Xử lý hàng hóa xuất nhập khẩu trực tiếp từ tàu ra cảng.

+Là đầu mối quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

=> Là “ cửa ngõ” của haotj động xuất nhập khẩu, “trái tim” của kinh tế biển.

4 Loại hàng hoá Thường xử lý hàng hóa container, đặc biệt là hàng hóa xuất nhập khẩu trong nội địa. Cảng nước sâu chủ yếu phục vụ các tàu lớn. Đặc biệt là tàu container cỡ lớn, tàu chở hàng rời, tàu chở dầu và các tàu khác có kích thước và trọng tải lớn.

D. Kết luận

Việc nắm bắt và hiểu rõ hai loại hình cảng trong hoạt động xuất nhập khẩu là yếu tố then chốt giúp bạn giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả. Hy vọng qua bài viết: “ Phân biệt Cảng ICD và Cảng nước sâu trong xuất nhập khẩu” , VIETLOG đã có thể đem đến cho bạn những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này! Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà hãy để lại bên dưới phần bình luận cho Vietlog biết nha!!!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

WTO VÀ TÁC ĐỘNG NÓ ĐẾN LOGISTICS VIỆT NAM

 

Kể từ khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007, Việt Nam đã chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ trong nền kinh tế. Một trong những ngành cho thấy sự chuyển mình lớn nhất chính là logistics . Tự do hóa thương mại và các cam kết mở cửa thị trường của WTO đã tạo ra những cơ hội lớn cho ngành logistics Việt Nam. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội lớn, cũng không thiếu thách thức mà ngành này phải đối mặt. Vậy WTO và tác động của nó đến logistics Việt Nam như thế nào? Hãy cùng Vietlog  tìm hiểu trong video này nha!

I. GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT VỀ WTO

– Trước hết WTO ( World Trade Organization) Tổ chức Thương mại Thế giới là tổ chức liên chính phủ có trụ sở tại Geneva, Thụy Sĩ. Với mục tiêu điều chỉnh và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế. WTO có 166 thành viên, chiếm hơn 98% thương mại toàn cầu.

– Ngay từ khi ra đời mục tiêu của WTO là tự do hóa thương mại, tạo hệ thống pháp lý chung, thúc đẩy sản xuất, thương mại, nâng cao mức sống và tạo việc làm. Cùng với đó là một số nguyên tắc hoạt động bao gồm:

  1. Thứ nhất: Không phân biệt đối xử: Áp dụng nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) và đối xử quốc gia (NT) để đảm bảo công bằng thương mại.
  2. Thứ 2: Tự do hóa thương mại: Loại bỏ dần rào cản thuế quan và phi thuế quan, mở cửa thị trường.
  3. Thứ 3: Cạnh tranh công bằng: Ngăn chặn trợ giá và cạnh tranh không lành mạnh.
  4. Và cuối cùng là Ưu đãi cho nước đang phát triển: WTO áp dụng hệ thống ưu đãi thuế quan và linh hoạt nghĩa vụ cam kết.

>>>Xem thêm: NHỮNG TRANG WEB VÀ PHẦN MỀM QUAN TRỌNG TRONG HOẠT ĐỘNG XNK

– Kể từ khi ra đời cho đến nay, WTO đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thương mại thế giới, giúp 

  • Giám sát và thực thi hiệp định thương mại
  • Nơi diễn ra các diễn đàn đàm phán thương mại
  • Giải quyết tranh chấp thương mại
  • Giám sát chính sách thương mại quốc gia

II. QUÁ TRÌNH GIA NHẬP WTO CỦA VIỆT NAM

Dưới những tác động tích cực của WTO đối với các quốc gia thành viên, năm 1995 Việt Nam nộp đơn xin gia nhập WTO, trải qua 11 năm đàm phán với nhiều vòng thảo luận, đặc biệt với EU và Hoa Kỳ Ngày 7/11/2006, Việt Nam chính thức ký Nghị định thư gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) tại Geneva, Thụy Sĩ. Đến ngày 11/1/2007, các quyền và nghĩa vụ của Việt Nam với tư cách là thành viên WTO chính thức có hiệu lực.

–  11 năm đàm phán với vô vàn những thách thức đã chứng minh sự nỗ lực của Việt Nam để đáp ứng các điều kiện gia nhập đầy khắt khe.

  • Cắt giảm thuế nhập khẩu, kể cả với các mặt hàng nhạy cảm như thuốc lá.
  • Cải cách hệ thống luật pháp, ban hành hơn 100 luật để phù hợp với quy định của WTO.

=> Thực tế cho thấy việc gia nhập WTO là bước ngoặt quan trọng tác động đến Logistics Việt Nam. Góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức. 

III. VẬY ĐÂU LÀ CƠ HỘI CHO NGÀNH LOGISTICS VIỆT NAM?

  • Thứ nhất, từ khi gia nhập WTO, tổng kim ngạch xuất khẩu nước ta tăng vọt. Điều này giúp nền kinh tế VN nói chung và ngành Logistics nói riêng tăng trưởng, đảm bảo giữ được GDP tăng trưởng dương.
  • Thứ 2, Tạo điều kiện cho VN tham gia nhiều Hiệp định thương mại tự do-FTA. Là cơ sở quan trọng giúp ngành Logistics VN phát triển mạnh mẽ.

 Cụ thể hiệp định  EVFTA: Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và EU. Đảm bảo cân bằng về lợi ích cho cả Việt Nam và EU

+  Hiệp định điều chỉnh nhiều vấn đề như: Thương mại hàng hóa (gồm các quy định chung và cam kết mở cửa thị trường); quy tắc xuất xứ; hải quan và thuận lợi hóa thương mại,…

+ Hiệp định giúp VN cải thiện nhiều mặt như: Thông qua liên kết sản xuất với doanh nghiệp có vốn đầu tư của EU, doanh nghiệp trong nước sẽ có cơ hội tham gia vào chuỗi giá trị, chuỗi cung ứng của EU và toàn cầu, được chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý,…

  • Thứ 3: Giúp VN có tiềm năng lớn trở thành trung tâm Logistics của khu vực và thế giới. Đưa VN trở thành điểm sáng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
  • Thứ 4: Nâng cao hình ảnh VN trên trường quốc tế. Điều này giúp các DN Logistics VN có khả năng thu hút vốn FDI lớn

IV.  MỘT SỐ THÁCH THỨC

– Thứ nhất: Trong phạm vi quốc gia:

  • “Cá lớn nuốt cá bé”
  • Áp lực lớn trong việc đào tạo đủ và kịp thời nhân lực chất lượng cao. 

 Cụ thể:Tại Hội nghị Logistics Việt Nam 2024 sáng 31/10, Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Đỗ Thành Trung cho biết: “nguồn nhân lực được đào tạo chuyên ngành logistics còn thiếu, chưa đáp ứng được yêu cầu, đặc biệt là thiếu các nhân sự logistics trình độ cao, có năng lực ứng dụng và triển khai các công nghệ mới tại các doanh nghiệp”.

  • Phải bỏ ra chi phí lớn để đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao, cơ sở hạ tầng hiện đại,…

– Thứ 2: Trong phạm vi quốc tế:

  • Các doanh nghiệp Logistics Việt Nam chịu sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các DN nước ngoài. Sự canh tranh gay gắt làm thu hẹp số lượng các DN Logistics của VN
  • Sự phức tạp trong quy định pháp lý, thủ tục.Cũng tại hội nghị này Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Đỗ Thành Trung nhấn mạnh  “chính sách, thể chế đối với ngành logistics còn thiếu và chưa đồng bộ, chưa có khung khổ pháp lý đầy đủ đối với ngành logistics.”

V. Kết luận

 Như vậy, trước những cơ hội và thách thức đặt ra cho ngành Logistics Việt Nam, việc không ngừng cải cách để tìm ra hướng đi mới và không ngừng nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực Logistics trẻ tài năng là một giải pháp thực tế và cấp thiết. . Hy vọng qua bài viết: “WTO VÀ TÁC ĐỘNG NÓ ĐẾN LOGISTICS VIỆT NAM” , VIETLOG đã có thể đem đến cho bạn những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này! Nếu có bất cứ thắc mắc gì hãy để lại bên dưới phần bình luận cho Vietlog biết nha!!!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

 

 

GIẢI MÃ VẬN ĐƠN HÀNG KHÔNG (AIRWAY BILL)

Vận đơn hàng không là một loại chứng từ cực kỳ quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Tiếp nối bài trước, hôm nay hãy cùng Vietlog khám phá ngay qua bài viết: “Giải mã vận đơn hàng không (Airway Bill)” này nha!!! 

 

I. Các thông tin mặt trước AWB

Mặt trước AWB cung cấp những thông tin chi tiết nhất về lô hàng mà hãng hàng không nhận vận chuyển cho các Logistics/forwarder bao gồm:

1. Ký hiệu 3 số của hãng vận chuyển  (Airline code number)

 Đây đầu số đại diện để phân biệt Hãng hàng không này với Hãng hàng không khác, được gọi là prefix của Hãng hàng không. Phần này là dãy số cố định, không thay đổi cho mọi lô hàng được vận chuyển trên một Hãng hàng không nhất định.

2. Ký hiệu 3 chữ của sân bay khởi hành 

Ký hiệu 3 chữ của sân bay khởi hành sẽ xuất hiên một lần nữa ở ô Air of departure.

3.  Dãy số AWB (Serial number)

 Đây là  số vận đơn của lô hàng, gồm 8 chữ số trong đó số cuối cùng là số kiểm tra (check digit). Dãy số AWB sẽ khác nhau giữa các lô hàng nhằm mục đích phân biệt. Trong 8 chữ số này, chữ số cuối cùng sẽ được kết thúc bằng các chữ số từ 0 đến 6, chứ không được kết thúc bằng các chữ số khác như số 6,7,8,9. Đây là quy tắc của các Hãng hàng không theo Hiệp Hội Vận Tải Hàng Không Quốc Tế IATA.

Lưu ý:  Một hãng hàng không không được sử dụng lại số vận đơn trong vòng 12 tháng.

4. Thông tin người gửi và người nhận hàng

Shipper’s Name and Address; Consignee’s Name and Address; gồm có: tên doanh nghiệp, địa chỉ, số điện thoại, số fax.

5. Agent’s IATA code: 

Số hiệu IATA của đại lý phát hành bill (IATA là Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế – International Air Transport Association).

6. Airport of departure

Sân bay khởi hành có liên quan với mục (2). Ví dụ:  Sân bay quốc tế Bảo An Thâm Quyến với mã IATA là SZX, Mã ICAO: ZGSZ

7. By First Carrier

Hãng bay vận chuyển lô hàng. Ví dụ vận đơn hàng không có hãng chuyên chở là hãng bay United Parcel Service – UPS với mã IATA: 5X và mã ICAO là UPS

8. Airport of destination

 Airport of destination hay sân bay đến. Ví dụ: Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất với mã IATA là SGN, Mã ICAO: VVTS

9. Flight/Date 

Số chuyến và ngày khởi hành chuyến bay.

10. Số House Airway Bill of Lading (Số HAWB)

Số vận đơn hàng không bill house do công ty Logistics/Forwarder phát hành cho người gửi hàng. Đây là số tham chiếu để công ty Logistics và người gửi hàng cùng theo dõi lô hàng và trao đổi các thông tin liên quan đến tình trạng hiện tại của lô hàng.

11. Bản 1, 2 và 3 là ba bản gốc có giá trị như nhau

Không giống với vận đơn đường biển, vận đơn đường hàng không sẽ được cấp rất nhiều bản và cụ thể là 8 bản. Trong đó, bản 1 là cho nhà vận chuyển, bản 2 dành cho người nhận hàng hàng 3 là dành cho người gửi hàng, bản copy thứ 4 là bản dành để giao hàng, bản copy thứ 8 dùng cho đại lý, các bản còn lại là bản copy được sử dụng với các mục đích khác nhau trong vận chuyển hàng hóa quốc tế.

12. Ghi các điều kiện ràng buộc trong vận chuyển như một hợp đồng 

Ghi các điều kiện ràng buộc trong vận chuyển như một hợp đồng vì vận đơn được xem là một hợp đồng vận chuyển.

13. Accounting Information/Also Notify:

 Mục này thể hiện trách nhiệm trả cước hàng không của nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu. Trong đó:

  • Freight Prepaid là cước phí trả trước, nhà xuất khẩu sẽ trả cước phí hàng không và sẽ diễn ra trong các giao dịch thuộc term C và D.
  • Freight Collect là cước phí trả sau, nhà nhập khẩu sẽ trả cước phí hàng không và sẽ diễn ra trong các giao dịch thuộc term E và F.
14. Currency: 

Đồng tiền để tính cước

15. Charges codes

 Đây là loại cước phí vận chuyển mà hãng hàng không quy định

16. No.of pieces RCP

Số lượng kiện của lô hàng. Ví dụ : lô hàng đang vận chuyển 6 kiện vải từ sân bay Thâm Quyến về sân bay Tân Sơn Nhất.

17. Gross Weight (Trọng lượng thực tế) 

Là trọng lượng cân nặng thực tế bao gồm cả hàng hóa lẫn trọng lượng của bao bì. Trọng lượng thực tế được xác định bằng việc cân kiện hàng lên trên các thiết bị cân và được đưa về thống nhất đơn vị đó là Kilôgam (viết tắt là kg). 

Thông thường các hãng hàng không sẽ công bố giá cước đối với từng khối lượng hàng. Mức khối lượng thường được các hãng áp dụng theo mức khối lượng như sau:

  • Dưới 45kg
  • Từ 45 đến dưới 100kg
  • Từ 100 đến dưới 250kg
  • Từ 250 đến dưới 500kg
  • Từ 500 đến dưới 1000kg
18. Chargeable weight 

Trọng lượng tính cước. Trọng lượng tính cước được xác định bằng cách lấy số lớn hơn giữa Gross WeightVolume Weight: trọng lượng theo kích thước các thùng hàng

Công thức tính Volume Weight

Volume Weight = (DxRxC) x số kiện / 6000
Trong đó:
D: Chiều dài của kiện hàng (cm)
R: Chiều rộng của kiện hàng (cm)
C: Chiều cao của kiện hàng (cm)

19. Total:

Tổng số kiên/ tổng trọng lượng / tổng tiền cước.

20. Nature and Quantity of Goods (incl. Dimension or Volume)

 Đây là hạng mục thể hiện tên hàng hoá, kích thước và thể tích hàng (cbm).

21. Prepaid/Weight Charge/Collect

 Đây là hạng mục thể hiện trách nhiệm trả cước và khối lượng hàng hóa tính cước (Weight Charge). Vận đơn hàng không thường sẽ thể hiện “As Arranged” với ý nghĩa “Như đã thoả thuận” vào phần này.

22. Total other Charge Due Carrier

Tổng các chi phí khác cần trả cho hãng vận chuyển. Tương tự như mục 7, vận đơn hàng không thường sẽ thể hiện “As Arranged” với ý nghĩa “Như đã thoả thuận” vào phần này.

23. Executed on (Date) + (10) at Place

 Ngày khởi hành bay và nơi phát hành vận đơn. 

II. Kết luận

Mặt trước AWB cung cấp những thông tin chi tiết nhất về lô hàng mà hãng hàng không nhận vận chuyển cho các Logistics/forwarder. Hy vọng qua bài viết: “Giải mã vận đơn hàng không (Airway Bill)” ” VIETLOG đã có thể đem đến cho bạn những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này! Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà hãy để lại bên dưới phần bình luận cho Vietlog biết nha!!!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

 

 

VẬN ĐƠN HÀNG KHÔNG (AIRWAY BILL) LÀ GÌ

Vận đơn là một chứng từ quan trọng, mang tính bắt buộc trong giao dịch thương mại quốc tế. Mỗi phương thức vận chuyển sẽ có loại vận đơn riêng biệt. Vậy “Vận đơn hàng không ( Airway Bill) là gì?”. Hôm nay hãy cùng Vietlog khám phá ngay qua bài viết này nha!!!

1. Airway bill là gì?

– Airway bill (AWB) là vận đơn hàng không, được phát hành bởi nhà vận chuyển hàng hóa để xác nhận việc nhận lô hàng để vận chuyển bằng máy bay.

– Vận đơn hàng không (Airway bill) vừa là biên lai giao hàng dành cho người chuyên chở, vừa là bằng chứng hợp đồng vận chuyển.

Ngoài ra, Airway bill đóng vai trò như một bằng chứng pháp lý về hợp đồng vận chuyển và giúp người gửi theo dõi hành trình của hàng hóa.

– Vận đơn gốc AWB sẽ được phát hành nhiều bản để phân phối cho các bên liên quan như người chuyên chở, người nhận hàng và người gửi hàng. Sau khi hàng hóa đến đích, người nhận hàng hoặc đại lý của họ sẽ đến văn phòng của nhà vận chuyển để nhận bộ chứng từ, bao gồm cả AWB.

2. Vai trò vận đơn hàng không AWB

  • Vận đơn hàng không (Airway Bill – AWB) không chỉ đơn thuần là một giấy tờ, mà còn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. Cụ thể:
  • Là bằng chứng về việc nhận hàng để chở của hãng hàng không: AWB được coi như một hợp đồng pháp lý, quy định rõ các điều khoản, điều kiện vận chuyển, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
  • Là hóa đơn thanh toán cước phí.
  • Biên lai giao hàng cho người chuyên chở: AWB là biên lai chứng tỏ hãng hàng không đã nhận hàng hóa từ người gửi.
  • Là chứng từ bổ sung trong hồ sơ bảo hiểm hàng hoá.
  • Là chứng từ kê khai hải quan cho hàng hóa: Airway bill là một trong những tài liệu bắt buộc phải có khi làm thủ tục hải quan tại cả nước xuất khẩu và nhập khẩu.
  • Là bản hướng dẫn đối với nhân viên hàng không.

– Trong đó vận đơn hàng không có 2 chức năng vô cùng quan trọng sau:

  • Biên lai giao hàng cho người chuyên chở.
  • Bằng chứng của hợp đồng vận chuyển.

>>>Xem thêm: Giấy chứng nhận phân tích COA

3. Một số lưu ý quan trọng

–  AWB không phải là chứng từ sở hữu, do đó không thể chuyển nhượng được như vận đơn đường biển (loại theo lệnh). 

Trong trường hợp ngoại lệ, để thanh toán bằng tín dụng thư (L/C),  bên mua và bán sẽ phải thỏa thuận và phải làm thêm thủ tục cần thiết (chẳng hạn như: thư cam kết đảm bảo). Sau đó nhờ ngân hàng chấp nhận “ký hậu” vào mặt sau AWB để lấy hàng.

– Về mặt trình tự, sau khi người gửi hàng giao hàng cho hãng vận chuyển (carrier) và hoàn tất thủ tục hải quan xuất khẩu, thì sẽ được bên vận chuyển cấp vận đơn hàng không. 

– Vận đơn gốc AWB sẽ được phát hành cùng lúc nhiều bản cho nhiều bên như người chuyên chở, người nhận hàng, người gửi hàng… Sau khi hàng đến đích, người nhận hàng hoặc đại lý của họ đến văn phòng người chuyên chở để nhận AWB cùng bộ chứng từ gửi kèm theo hàng hóa (tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng mua bán)

4. Phân loại vận đơn hàng không AWB

Có 2 loại vận đơn hàng không (AWB): Vận đơn AWB do chủ thể phát hành và vận đơn AWB do gom hàng xuất nhập khẩu: 

4.1. Vận đơn AWB do chủ thể phát hành

Vận đơn AWB do chủ thể phát hành bao gồm: 

  • Vận đơn của hãng hàng không (Airline Airway Bil – AAWBl): là vận đơn do hãng hàng không phát hành trực tiếp. Được sử dụng khi hãng hàng không trực tiếp vận chuyển hàng hóa từ đầu đến cuối hành trình.
  • Vận đơn trung lập (Neutral Airway Bill – NAWB ): là vận đơn được thiết kế theo tiêu chuẩn của IATA. Không mang logo hay thông tin nhận dạng của bất kỳ hãng hàng không nào. Vận đơn này được sử dụng bởi các đại lý vận tải hoặc các công ty logistics để gom hàng từ nhiều khách hàng khác nhau trước khi giao cho hãng hàng không vận chuyển.
4.2. Vận đơn AWB do gom hàng xuất nhập khẩu
  • Vận đơn chủ (Master Airway Bill – MAWB):  là vận đơn chính thức do hãng hàng không cấp cho người gom hàng. Mục đích là để vận chuyển một lô hàng lớn bao gồm nhiều kiện hàng nhỏ của nhiều chủ hàng khác nhau.
  • Vận đơn nhà (House Air Waybill – HAWB): là vận đơn mà người giao nhận cấp cho từng chủ hàng. Mục đích là để xác nhận việc nhận hàng và cam kết vận chuyển.
4. 3. So sánh MAWB và HAWB:

Thực tế thì cả MAWB và HAWB đều là vận đơn hàng không, nhưng được cấp bởi 2 chủ thể khác nhau

 

Đặc điểm MAWB HAWB
Người cấp Hãng hàng không Người giao nhận ( người gom hàng)
Pham vi lô hàng Toàn bộ lô hàng Toàn bộ lô hàng
Mục đích Quản lý tổng thể  lô hàng với số lượng lơn Quản lý từng kiện hàng của từng chủ hàng
Thông tin Thông tin tổng quan về toàn bộ lô hàng (tổng trọng lượng, kích thước, điểm đi, điểm đến) Thông tin chi tiết về từng kiện hàng (số lượng, trọng lượng, kích thước, chủ hàng)

5. Kết luận 

Vận đơn hàng không (Airway Bill – AWB) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. AWB được coi như một hợp đồng pháp lý, quy định rõ các điều khoản, điều kiện vận chuyển, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. Do đó, việc hiểu rõ về loại vận đơn này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp. Hy vọng qua bài viết: “Vận đơn hàng không ( Airway Bill) là gì?” VIETLOG đã có thể đem đến cho bạn những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này! Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà hãy để lại bên dưới phần bình luận cho Vietlog biết nha!!!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO FTA

Tính đến tháng 5/2024, Việt Nam đã ký kết, thực thi và đang đàm phán tổng cộng là 19 FTA. Trong đó có 15 FTA đã ký và có hiệu lực, 01 FTA đã ký nhưng chưa có hiệu lực, 03 FTA đang đàm phán. Các FTA góp phần tích cực mở rộng cánh cửa thị trường hàng hóa xuất khẩu của thị trường Việt Nam sang các nước. Hôm nay hãy cùng Vietlog khám phá ngay qua bài viết: “HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO FTA” này nha!

1. Hiệp định thương mại tự do FTA là gì?

   Hiệp định thương mại tự do FTA (Free Trade Agreement- FTA) là một Hiệp ước thương mại giữa hai hoặc nhiều quốc gia. Theo đó, các nước sẽ tiến hành theo lộ trình việc cắt giảm và xóa bỏ hàng rào thuế quan cũng như phi thuế quan nhằm tiến tới việc thành lập một khu vực mậu dịch tự do.

   Theo chính sách thương mại tự do, hàng hóa và dịch vụ có thể được mua và bán qua biên giới quốc tế với mức thuế rất thấp hoặc bằng 0, hạn ngạch, trợ cấp hoặc các biện pháp cấm của chính phủ là rào cản của thương mại.

2. Nội dung chính của FTA

Một FTA thông thường bao gồm những nội dung chính sau: 

2.1.Nhóm các cam kết liên quan tới tự do hàng hóa (thương mại hàng hóa):
  • Ưu đãi thuế quan (thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu): Thường là một Danh mục liệt kê các dòng thuế được loại bỏ và lộ trình loại bỏ thuế (loại bỏ ngay hay sau một số năm)
  • Quy tắc xuất xứ
  • Loại bỏ hoặc cắt giảm các hàng rào phi thuế quan: Bao gồm các cam kết ràng buộc, hạn chế các biện pháp hạn chế/cấm xuất nhập khẩu, giấy phép xuất khẩu, chống bán phá giá, chống trợ cấp, tự vệ…
  • Hải quan và tạo thuận lợi thương mại.
  • Các nguyên tắc trong đối xử với hàng hoá nhập khẩu khi lưu thông trong thị trường nội địa.
2.2.Nhóm các cam kết liên quan tới tự do dịch vụ (thương mại dịch vụ):
  • Mở cửa thị trường dịch vụ: Thường là một Danh mục các dịch vụ cam kết mở và các điều kiện mở cửa cụ thể.
  • Các nguyên tắc liên quan tới việc đối xử với nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài khi họ cung cấp dịch vụ vào Việt Nam hoặc cho tổ chức, cá nhân Việt Nam.
 2.3.Nhóm các cam kết liên quan tới các vấn đề khác
  • Đầu tư (có thể là cam kết về đầu tư độc lập hoặc cam kết về đầu tư gắn với mở cửa thị trường dịch vụ)
  • Sở hữu trí tuệ
  • Cạnh tranh
  • Minh bạch, chống tham nhũng
  • Môi trường

>>>Xem thêm: Giấy chứng nhận phân tích COA

3. Một số loại hình FTA

3.1.Căn cứ vào tiêu chí số lượng và khu vực địa lý:
  • FTA khu vực: là FTA được ký giữa các nước trong cùng một tổ chức khu vực. Ví dụ AFTA.
  • FTA song phương: được ký giữa 2 nước. Ví dụ như FTA giữa Việt Nam và Chi Lê..;
  • FTA đa phương: được ký giữa nhiều đối tác khác nhau. Ví dụ: FTA giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu EU (EVFTA)…
3.2.Theo tiêu chí về phạm vi và nội dung cam kết:
  • FTA truyền thống: Là các FTA được đàm phán, ký kết trong giai đoạn đầu, thường có phạm vi hẹp, mức độ tự do hóa hạn chế.
  • FTA thế hệ mới: Là các FTA được đàm phán, ký kết trong thời gian gần đây, có phạm vi rộng, mức độ tự do hóa mạnh.

4. Việt Nam đã tham gia bao nhiêu hiệp định thương mại tự do (FTA)?

Tính đến tháng 5/2024, Việt Nam đã ký kết, thực thi và đang đàm phán tổng cộng là 19 FTA. Trong đó có 15 FTA đã ký và có hiệu lực, 01 FTA đã ký nhưng chưa có hiệu lực, 03 FTA đang đàm phán. Các FTA góp phần tích cực mở rộng cánh cửa thị trường hàng hóa xuất khẩu của thị trường Việt Nam sang các nước.

Những hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã được ký kết, có hiệu lực:
  • AFTA Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (1993)
  •  ACFTA Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN-Trung Quốc (2003)
  • AKFTA Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN-Hàn Quốc (2007)
  • AJCEP Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện ASEAN – Nhật Bản (2008)
  • VJEPA Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nam-Nhật Bản (2009)
  • AIFTA Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Ấn Độ (2010)
  • AANZFTA Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN -Australia-New Zealand (2010)
  •  VCFTA Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Chi Lê (2014)
  • VN-EAEU FTA Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh Kinh tế Á Âu (2015)
  •  CPTPP Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (2016) AHKFTA Hiệp định Thương mại tự do ASEAN và Hồng Kông (Trung Quốc) (14/01/2019)
  •  EVFTA Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Liên minh Châu Âu (12/02/2021)
  • VN-EAEU FTA Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Khối EFTA (01/08/2021)
  • UKVFTA Hiệp định thương mại tự do Việt Nam- Vương Quốc Anh & Bắc Ailen (01/05/2021)
  • RCEP Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực( 01/01/2022).

5. Kết luận

Hiệp định Thương mại tự do là một tài liệu vô cùng quan trọng trong logistics và  hoạt động Xuất Nhập khẩu. Hy vọng qua bài viết: ” HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO FTAVIETLOG đã có thể đem đến cho bạn những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này! Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà hãy để lại bên dưới phần bình luận cho Vietlog biết nha!!!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

NHỮNG RỦI RO KHI SỬ DỤNG CONTAINER FLAT RACK

 

Khám phá Container Flat Rack – Giải pháp linh hoạt và tiết kiệm trong vận tải hàng hóa. Hiểu về cấu trúc, ứng dụng và ưu điểm của Container Flat Rack giúp bạn tránh được những rủi ro trong hoạt động Logistics. Hôm nay, hãy cùng Vietlog khám phá ngay qua bài viết: “NHỮNG RỦI RO KHI SỬ DỤNG CONTAINER FLAT RACK” này nhé!

1. Container flat rack là gì?

   Flat Rack Container hay (Container flat rack) là một loại container chuyên dụng được thiết kế để vận chuyển hàng hóa lớn và máy móc siêu trường siêu trọng. Đặc trưng của loại container này là phần sàn làm từ thép dày, giúp nó có thể chịu được trọng tải nặng.

   Flat Rack Container đặc biệt được biết đến với khả năng chịu tải nặng và độ bền cao. Container này chỉ sử dụng thanh đà trụ hoặc được trang bị vách tường ở hai đầu mà không có ở hai bên và nóc. Với cấu trúc khung độc đáo, Flat Rack Container thường được sử dụng trong việc vận chuyển các loại hàng hóa quá khổ hoặc hàng hóa có hình dạng đặc biệt, không thể xếp vào container tiêu chuẩn. 

   Thiết kế mở hai bên giúp dễ dàng xếp dỡ hàng hóa lớn. Đáp ứng được các nhu cầu vận chuyển đặc thù trong nhiều ngành công nghiệp nặng. 

   Ví dụ: máy móc, thiết bị cỡ lớn, tàu thuyền, ô tô hoặc các cấu kiện xây dựng lớn.

>>>Xem thêm: Giấy chứng nhận phân tích COA

2.  Cấu trúc và kích thước của container flat rack

  – Flat Rack Containers có hai loại kích thước chính phổ biến là 20 feet và 40 feet. Các loại flat rack phổ biến nhất có chiều dày đế từ 45 – 60 cm để đảm bảo tải trọng. Trọng lượng của flat rack container tối đa lên đến 2.000kg cho container 20ft và 4.000kg cho container 40ft.

  – Container Flat rack 20’ có thể chịu tải trọng hàng hóa tối đa đến 30 tấn với thể tích khoảng 32.7 m3 (mét khối). Còn đối với 40’ tải trọng hàng hóa tối đa lên tới 40 tấn và thể tích 66.7 m3. Cụ thể

Flat Rack Container 20 feet
  • Có kích thước bên ngoài: 6.06 m (20 feet) x 2.44 m (8 feet) x 2.59 m (8.5 feet) tương ứng (dài x rộng x chiều cao)
  • Kích thước bên trong của Flat Rack Container 20 feet là 5.94 m x 2.23 m x 2.23 m tương ứng (dài x rộng x chiều cao)
  • Ngoài ra, một số loại flat rack container 20 feet có thiết kế hai đầu có thể gập xuống, tạo thành bề mặt phẳng liền với thân. Giúp thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn như máy móc, hoặc các thùng chứa lớn.
 Flat Rack Container 40 feet
  • Có kích thước bên ngoài: (dài x rộng x chiều cao) tương ứng là 12.19 m (40 feet) x 2.44 m (8 feet) x 2.59 m (8.5 feet)
  • Kích thước bên trong của Flat Rack Container 40 feet là 12.05 m x 2.12 m x 1.96 m tương ứng (dài x rộng x chiều cao)
  • Mặc dù có kích thước lớn, loại container này vẫn rất linh hoạt. Phù hợp với nhiều hình thức vận tải như đường bộ, đường biển, và đường hàng không. Giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa cồng kềnh.

3. Những mặt hàng nên sử dụng Container flat rack?

Flat Rack Container là lựa chọn lý tưởng để vận chuyển các mặt hàng có kích thước quá khổ, những mặt hàng có giá trị cao cần ràng buộc chắc chắn, hàng hóa có hình dạng đặc biệt, hoặc tải trọng nặng mà các loại container thông thường không thể đáp ứng. 

  • Máy móc công nghiệp lớn: các thiết bị cơ khí, động cơ lớn,… 
  • Phương tiện giao thông: Các loại xe hơi, xe tải, xe buýt, xe nâng, tàu thuyền,…
  • Cấu kiện xây dựng: Các dầm thép, cuộn thép, ống dẫn dài, cấu trúc bê tông đúc sẵn,…
  • Thiết bị năng lượng: Các tuabin, máy phát điện,…
  • Hàng hóa không thể tháo rời: các kết cấu kim loại, thiết bị khai thác mỏ,..

4. Ưu điểm của flat rack container

– Flat Rack Container là lựa chọn lý tưởng để vận chuyển các mặt hàng có kích thước quá khổ, hàng siêu trường siêu trọng.

– Container flat rack 20 feet thường được ưu tiên sử dụng trong vận tải biển. Đặc biệt phù hợp với hàng rời, đóng kiện, hàng có kích thước nhỏ hơn. Điểm mạnh là sự linh hoạt, giúp vận chuyển nhiều loại hàng hóa hơn so với các loại container khác.

– Container flat rack 40 feet với kích thước lớn hơn so với loại 20 feet. Cho phép vận chuyển hàng hóa nhanh chóng và thuận tiện hơn, số lượng hàng hóa lớn hơn . Với sự lựa chọn phù hợp, container flat rack đem lại sự tiện dụng và hiệu quả cho quá trình vận chuyển hàng hóa có kích thước và trọng lượng đặc biệt.

5. Lưu ý khi sử dụng container flat rack

– Xác định chính xác kích thước và trọng lượng của hàng hóa. Đảm bảo hàng hoá phù hợp với tiêu chí sử dụng.

– Kiểm tra kỹ về chất lượng vỏ container, tránh việc vỏ bị gỉ sét hoặc hư hỏng. Giúp tránh gặp rủi ro và phải chịu tổn thất trong quá trình vận chuyển.

– Chi phí vận chuyển, đặc biệt là chi phí cho việc trucking, có thể tăng cao. Do đó, cần phải tính toán và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng phương thức này.

6.  Những rủi ro cần nhận biết:

– Rủi ro hư hỏng hàng hóa: Flat Rack Container không có tường và nóc. Do đó hàng hóa không được bảo vệ trước tác động của môi trường như mưa, gió, bão và bụi bẩn. Điều này có thể làm hư hại hàng hóa nếu không được che chắn kỹ lưỡng.

– Xếp hàng không an toàn: Việc xếp dỡ hàng hóa cồng kềnh lên container flat rack đòi hỏi kỹ thuật cao. Do đó có thể dẫn đến hư hỏng hoặc mất cân bằng, gây tai nạn trong quá trình vận chuyển.

– Rủi ro chi phí tăng cao: Vận chuyển bằng container flat rack thường đi kèm với chi phí vận chuyển cao, chi phí bảo hiểm tăng cao hơn, đặc biệt là chi phí cho việc trucking đường bộ. 

– Rủi ro trong quá trình vận chuyển: Nếu sử dụng container flat rack cũ, rủi ro container bị gỉ sét, hư hỏng hoặc móp méo nghiêm trọng. Ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và an toàn của hàng hóa.

7. Kết luận

Flat Rack Container là lựa chọn lý tưởng để vận chuyển các mặt hàng có kích thước quá khổ, những mặt hàng có giá trị cao cần ràng buộc chắc chắn, hàng hóa có hình dạng đặc biệt, hoặc tải trọng nặng mà các loại container thông thường không thể đáp ứng. Hy vọng qua bài viết: “NHỮNG RỦI RO KHI SỬ DỤNG CONTAINER FLAT RACK”    VIETLOG đã có thể đem đến cho bạn những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này! Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà hãy để lại bên dưới phần bình luận cho Vietlog biết nha!!!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

 

GIẤY CHỨNG NHẬN PHÂN TÍCH COA

 

 

 

Giấy chứng nhận phân tích COA có thể coi là kết quả thỏa thuận giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu. COA (Certificate of Analysis) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, giúp đảm bảo tính an toàn, chất lượng, và tuân thủ các quy định của hàng hóa trong hoạt động thương mại quốc tế. Hôm nay, hãy cùng Vietlog khám phá ngay qua bài viết này nhé!

1. COA là gì trong xuất nhập khẩu?

   COA hay C/A là viết tắt của từ “Certificate Of Analysis“, nghĩa là giấy chứng nhận phân tích. COA là giấy phân tích thành phần, đặc tính sản phẩm cụ thể. Từ đó xác nhận xem hàng hoá đó có đáp ứng các thông số nhất định hay không

  COA là giấy chứng nhận do nhà sản xuất hoặc phòng thí nghiệm cung cấp. COA giúp xác nhận các kết quả kiểm tra và phân tích chi tiết về một sản phẩm hoặc mẫu cụ thể. COA cũng được coi là giấy xác minh và phân tích sản phẩm. COA là tài liệu do người bán cung cấp về các thành phần và đặc tính của sản phẩm.

  Các thông số trong COA chủ yếu bao gồm các đặc tính vật lý và hóa học. Cụ thể như thành phần sản phẩm, độ ẩm, độ axit,…

2. Những sản phẩm cần có COA

COA được sử dụng trong dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và các sản phẩm công nghiệp khác. Mục đích là đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Các sản phẩm này đều yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao và kiểm soát nghiêm ngặt.

Một số loại sản phẩm phổ biến cần có giấy chứng nhận phân tích COA bao gồm:

– Thực phẩm: thịt, hoa quả, gạo, sản phẩm dinh dưỡng,… 

– Các loại gia vị: tiêu, muối, đường,…

– Hóa chất: như axit, clo,…sản phẩm hóa chất công nghiệp,…

– Các loại mỹ phẩm: kem dưỡng,  trị mụn, chống nắng, son phấn,…

– Thuốc, dược phẩm và thực phẩm chức năng 

– Loại đồ uống có chứa cồn như rượu vang, rượu nho,…

– Sản phẩm nông nghiệp: Phân bón, thuốc trừ sâu,…

>>Xem thêm: Phân biệt mô hình 1PL-2PL -3PL -4PL-5PL trong Logistics

3. Vai trò của COA trong xuất nhập khẩu

Giấy chứng nhận phân tích COA có thể coi là kết quả thỏa thuận giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu.

Giấy chứng nhận phân tích COA (Certificate of Analysis) đóng vai trò quan trọng trong xuất nhập khẩu. Giúp đảm bảo tính an toàn, chất lượng, và tuân thủ các quy định của hàng hóa. Cụ thể:

Xác nhận chất lượng hàng hóa: dựa vào bảng phân tích chất lượng và kết quả xét nghiệm trên COA, khách hàng và các bên liên quan có thể nhìn nhận và đánh giá về chất lượng của sản phẩm. Có COA doanh nghiệp mới xin được giấy phép công bố tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm.

– Tăng cường độ tin cậy: COA là tài liệu xác nhận sản phẩm đã qua xét nghiệm về chất lượng và an toàn của sản phẩm. Từ đó tạo niềm tin cho các đối tác và khách hàng yên tâm hơn khi nhập hàng hoá từ người bán. 

– Hỗ trợ thủ tục hải quan: giấy chứng nhận phân tích COA là một trong những chứng từ bắt buộc khi nhập khẩu tại nhiều quốc gia. COA (Certificate Of Analysis) sử dụng để xác định mã hàng hóa trong tờ khai nhập khẩu để áp chính xác mã số thuế.

4. Những quy định về COA:

– COA phải được cấp bởi các trung tâm thử nghiệm độc lập, các phòng thí nghiệm đạt ISO 17025 hoặc được công nhận ở nước xuất khẩu.

– Thông thường, việc phân tích các chỉ số về sản phẩm được thực hiện trên các mẫu đại diện trong tổng số hàng hóa được bán ra.

– Phân tích sản phẩm có thể được thực hiện tại nhà máy/nhà kho của bên xuất khẩu, hoặc nơi vận chuyển quốc tế sản phẩm.

– Nguyên tắc để phân tích một sản phẩm cần đảm bảo theo quy trình sau:

Tiếp nhận mẫu cần kiểm nghiệm 🡪 Quản lý mẫu 🡪 Kiểm tra cẩn thận 🡪 Báo cáo kết quả kiểm tra chính xác 🡪 Kiểm tra và phân tích sản phẩm.

5. Những thông tin chính trên COA 

Tên và địa chỉ của nhà sản xuất: thông tin liên hệ, số điện thoại… của nhà sản xuất.

Thông tin về sản phẩm:

+ Tên sản phẩm: Tên đầy đủ của sản phẩm hoặc mẫu được phân tích trên COA

+ Mã sản phẩm (Product Code): Mã số hoặc mã lô sản phẩm để dễ dàng theo dõi.

+ Số lô (Batch/Lot Number):  giúp xác định cụ thể lô hàng hoặc lô sản xuất mà chứng nhận phân tích áp dụng. Hầu hết các sản phẩm sản xuất theo COA thường sản xuất theo từng lô.

Thông tin về nhà sản xuất hoặc phòng thí nghiệm: Thông tin của phòng thí nghiệm thực hiện phân tích sẽ được ghi rõ.

Ngày tháng: ngày sản xuất, ngày phân tích, ..

Thông số kỹ thuật và kết quả phân tích

Thành phần hóa học: liệt kê các thành phần chính của sản phẩm. Bao gồm tỷ lệ phần trăm hoặc nồng độ của từng thành phần.

Các tiêu chí kiểm tra: Bao gồm các chỉ số cụ thể như độ tinh khiết, độ pH, độ ẩm,…Được thể hiện kết quả phân tích cụ thể trên giấy chứng nhận phân tích COA.

Bằng chứng về sự phù hợp:

  Liệt kê các đặc điểm cụ thể, kết quả phân tích hoặc bằng chứng khác về tiêu chuẩn ngành, yêu cầu quy định cụ thể.

Chữ ký: trong COA chữ ký chính là bằng chứng được đưa ra sản phẩm đã được xem xét bởi người kiểm tra sản phẩm có trình độ và được ủy quyền.

6. Kết luận

COA là chứng từ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm, chứng minh sản phẩm tuân thủ chặt chẽ các quy định về kiểm định chất lượng, đáp ứng yêu cầu của thị trường. Hy vọng qua bài viết: “GIẤY CHỨNG NHẬN PHÂN TÍCH COA”    VIETLOG đã có thể đem đến cho bạn những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này! Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà hãy để lại bên dưới phần bình luận cho Vietlog biết nha!!!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

 

PHÍ BAF LÀ GÌ TRONG LOGISTICS

Phụ phí BAF đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chi phí vận tải đường biển, giúp các doanh nghiệp logistics thích ứng với sự biến động giá nhiên liệu. Việc nhân biết rõ về phí BAF cùng điểm khác biệt giữa BAF với FAF, EBS. Hôm nay, hãy cùng Vietlog khám phá ngay qua bài viết: “PHÍ BAF LÀ GÌ TRONG LOGISTICS” nhé!

1. Phí BAF là gì trong logistics?

Phí BAF, hoặc Bunker Adjustment Factor, là một khoản phí bổ sung trên cước biển, áp dụng để điều chỉnh chi phí do biến động giá nhiên liệu (biến động giá xăng dầu,… )gây ra.  Thường được áp dụng cho tuyến Châu Âu. 

Chức năng chính của BAF là đảm bảo tính cân đối trong giá cước biển và bù đắp những thay đổi liên quan đến giá nhiên liệu trong vận tải biển. Điều này nhằm đảm bảo rằng các công ty vận tải biển có thể duy trì hoạt động, thu về lợi nhuận ổn định và bền vững, đặc biệt trong điều kiện thị trường nhiên liệu liên tục biến động.

Thuật ngữ tương đương với BAF là FAF (Fuel Adjustment Factor).

2. Phụ phí BAF do ai quy định? Đóng như thế nào?

Phụ phí BAF được quy định bởi các hãng tàu. Do đó tùy thuộc vào từng hãng tàu, mức phí BAF sẽ khác nhau và không có mức cố định. 

Thực tế, phí BAF này thường được tính dựa trên một phần trăm của cước biển hoặc dựa trên khối lượng hàng hóa, hoặc theo mỗi mét khối hàng nếu đó là loại hàng đặc biệt. Phí  BAF có thể tính dựa trên từng container hàng hóa.

Nếu giá xăng dầu, nhiên liệu giảm, các hãng tàu có thể thương lượng và giảm phí BAF để phù hợp cho cả hai bên.

Người phải đóng phụ phí BAF thường là bên thanh toán cước vận chuyển hàng hóa qua đường biển. Thông thường, bên thanh toán cước vận chuyển có thể là bên xuất khẩu (EXW) hoặc bên nhập khẩu (CIF, DDP).

Trong một số trường hợp, bên xuất khẩu và nhập khẩu có thể thỏa thuận chia sẻ phụ phí BAF theo tỷ lệ nhất định.

>>>Xem thêm: Phân biệt mô hình 1PL-2PL -3PL -4PL-5PL trong Logistics

3. Cách tính phí BAF

Mức thu phí BAF tại mỗi hãng tàu sẽ có sự khác nhau, dựa trên giá dầu thô thế giới và phụ thuộc vào từng hãng tàu và từng tuyến đường vận chuyển hàng hóa.

Cách 1: Phụ phí BAF được tính theo phần trăm (%) tổng giá cước hoặc (%) trên một khoản tiền cụ thể tính trên một tấn hàng, một mét khối hàng hoặc cả container.

Cách 2: xét hai yếu tố chính: giá nhiên liệu và hệ số thương mại.

    Công thức tính: BAF = giá nhiên liệu x hệ số thương mại.

Trong đó:

+ Giá nhiên liệu là mức trung bình của các cảng lớn trên toàn còn.

+ Hệ số thương mại: lượng tiêu thụ nhiên liệu trung bình cho mỗi giao dịch vận chuyển.

Hiện nay nhiều hãng tàu áp dụng mức phí BAF riêng biệt. Mức phí này được giám sát bởi Ủy ban Châu Âu (EC) nhằm đảm bảo sự minh bạch.

4. Phân biệt phí BAF, FAF, EBS? 

FAF là viết tắt của Fuel Adjustment Factor, tương tự như BAF, nhưng phụ phí này tập trung vào việc điều chỉnh chi phí vận chuyển do biến động giá nhiên liệu nói chung (bao gồm cả nhiên liệu cho tàu biển, xe tải, máy bay…).

EBS hay Emergency Bunker Surcharge là phụ phí nhiên liệu khẩn cấp, được áp dụng khi giá nhiên liệu trên thị trường tăng cao hơn so với mức dự đoán ban đầu của các hãng vận tải. Thường áp dụng trên một số tuyến cụ thể. Phụ phí EBS thường được áp dụng cho tuyến Châu Á.

 

Tiêu chí 

Phí BAF

Phí FAF

Phí EBS

Phạm vi áp dụng Áp dụng cho vận tải biển. Áp dụng cho nhiều loại vận tải. Trong TH khẩn cấp, giá nhiên liệu tăng đột ngột.
Mục đích Điều chỉnh giá cước theo sự biến động của giá nhiên liệu. Điều chỉnh giá cước vận tải theo biến động giá nhiên liệu. Bù đắp chi phí nhiên liệu tăng đột ngột ngoài dự đoán.
Tần suất áp dụng Cập nhật định kỳ (hàng quý, hàng tháng). Cập nhật định kỳ, linh hoạt hơn so với BAF. Áp dụng đột ngột, xuất hiện vào những thời điểm bất ngờ.
Tính khẩn cấp Không có tính khẩn cấp, được điều chỉnh định kỳ. Không có tính khẩn cấp, áp dụng theo chu kỳ hoặc khi có biến động nhẹ. Được áp dụng trong tình huống khẩn cấp
Quy định giám sát Thường được quản lý bởi các tổ chức quốc tế như EC (Ủy ban Châu Âu). Được điều chỉnh theo thỏa thuận với đối tác vận chuyển. Không có quy tắc cố định, tùy vào quyết định của các hãng tàu khi gặp khủng hoảng về giá nhiên liệu.

5. Kết luận

Phụ phí BAF đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chi phí vận tải đường biển, giúp các doanh nghiệp logistics thích ứng với sự biến động giá nhiên liệu .Hy vọng qua bài viết : ” PHÍ BAF LÀ GÌ TRONG LOGISTICS”  VIETLOG đã có thể đem đến cho bạn những thông tin hữu ích! Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này! Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà hãy để lại bên dưới phần bình luận cho Vietlog biết nha!!!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

 

PHÂN BIỆT HÀNG FREEHAND VÀ HÀNG NOMINATED

Hàng Freehand và hàng Nominated là 2 thuật ngữ được sử dụng rất phổ biến trong giao nhận vận tải quốc tế. Đối với các bạn làm việc ở mảng sales logistics thì đặc biệt quan tâm nhiều đến hàng freehand. Và đặc điểm của hai loại hình này như thế nào, các bạn theo dõi cùng Vietlog nhé!

I. KHÁI NIỆM

Hàng freehand là loại hàng hóa mà nhân viên sales phải thực hiện tất cả các bước theo quy trình từ khâu tìm kiếm khách hàng, báo giá, ký hợp đồng và theo dõi lô hàng từ lúc bắt đầu thực hiện đến lúc hoàn thành lô hàng. 

Hàng nominated còn được gọi là hàng chỉ định, là những loại hàng hóa thường được xuất khẩu theo điều kiện nhóm F trong Incoterms. Người mua sẽ lựa chọn hãng tàu, book tàu và trả cước phí. Người bán chỉ có nhiệm vụ thanh toán phí local charges tại đầu xuất khẩu và không thể đổi hãng tàu khác nếu không vừa ý hãng tàu bên mua đã chọn. Người mua book tàu, sau đó gửi booking này cho người bán qua email để người bán đi lấy booking.

II. ĐIỀU KIỆN INCOTERMS

Hàng Freehand: sẽ theo điều kiện giao hàng nhóm C và nhóm D. Trong trường hợp này, người xuất khẩu sẽ phải tự chọn hãng tàu, đặt tàu và thanh toán các cước vận chuyển quốc tế. Vì vậy, người xuất khẩu cũng có quyền lựa chọn forwarder để giao lô hàng của mình.

Hàng Nominated: sẽ có điều kiện giao hàng thuộc nhóm E và F. Đối với các nhóm này, nhà xuất khẩu không có quyền chọn hãng tàu và không phải thanh toán cước vận tải quốc tế. Trách nhiệm của nhà xuất khẩu kết thúc khi hàng hóa được chất lên tàu ngay tại cảng bên nước xuất khẩu.

III. CƯỚC PHÍ VẬN CHUYỂN

Hàng freehand: Shipper có trách nhiệm book tàu và thanh toán chi phí vận chuyển đường biển. Cước vận chuyển quốc tế sẽ có trách nhiệm trả trước (freight prepaid).

Hàng nominated: Consignee có trách nhiệm book tàu và thanh toán chi phí vận chuyển đường biển. Cước vận chuyển quốc tế sẽ là cước trả sau (freight collect).

>>Xem thêm: “Cách tính cước vận chuyển hàng hóa bằng đường biển dễ hiểu nhất”

Như vậy, Theo điều kiện thông thường “hàng chỉ định” được hiểu là hàng xuất theo điều kiện FOB, người mua book tàu và trả cước tàu, người bán nhận booking và chỉ trả phần local charge tại nước xuất khẩu.

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

Phân biệt mô hình 1PL-2PL -3PL -4PL-5PL trong Logistics

 

Tại Việt Nam, mô hình dịch vụ logistics 1PL, 2PL và 3PL được biết đến rộng rãi nhưng riêng 4PL và 5PL vẫn còn xa lạ với các doanh nghiệp. Bởi vậy, việc hiểu các mô hình dịch vụ Logistics sẽ giúp doanh nghiệp của bạn đưa những định hướng phù hợp. Hôm nay, hãy cùng Vietlog khám phá ngay qua bài viết: “Phân biệt mô hình 1PL-2PL -3PL -4PL-5PL trong Logistics” nhé!

I. 1PL ( First Party Logistics – Logistics tự cấp)

Trong mô hình 1PL, doanh nghiệp tự tổ chức và thực hiện tất cả hoạt động logistics. Doanh nghiệp sở hữu hàng hóa, lưu trữ, quản lý kho, xử lý đơn hàng, đóng gói và vận chuyển. Đồng thời, phải tự đầu tư trang thiết bị, phương tiện vận tải, nhà xưởng và thiết bị bốc dỡ.
Doanh nghiệp cũng phải đào tạo kỹ năng và chuyên môn cho nhân sự vận hành.

Ưu nhược điểm của 1PL

– Ưu điểm của 1PL là doanh nghiệp làm chủ được mọi hoạt động logistics. Mang tính chủ động cao, có thể tự thực hiện xuất nhập hàng hóa ở bất kỳ thời điểm nào.

– Nhược điểm của 1PL: chỉ có thể áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ, hàng hóa dễ vận chuyển, và khoảng cách vận chuyển ngắn. Việc tự quản lý tất cả có thể dẫn đến việc quá tải, thiếu nguồn lực, quy trình không đầy đủ hoặc chắp vá, làm giảm hiệu quả, nhiều rủi ro và tốn kém chi phí.

Ví dụ : Một nông trại trồng rau củ quả, sơ chế, đóng gói, xử lý đơn hàng và vận chuyển đến các chợ nông sản hoặc các kênh phân phối khác.

>>>Xem thêm: Sự khác nhau giữa inbound logistics và outbound logistics?

II. 2PL (Second Party Logistics)

2PL là hình thức thuê dịch vụ đơn lẻ từ nhà cung cấp dịch vụ thứ 2. Họ chỉ đảm nhận một trong các dịch vụ như kho bãi, vận chuyển hoặc làm thủ tục hải quan. Họ không chịu trách nhiệm về các hoạt động khác trong chuỗi cung ứng.
Mô hình này áp dụng cho doanh nghiệp thiếu nguồn lực cho một khâu cụ thể.
Các công ty 2PL thường là hãng tàu, công ty vận tải đường bộ hoặc hàng không.

Cùng ví dụ trên:

Nông trại này sẽ thuê một công ty dịch vụ (2PL) để vận chuyển hàng hóa đến các chợ và các kênh phân phối khác trên cả nước. Điều này giúp đảm bảo thời gian giao hàng, tối ưu được chi phí cho việc giao hàng.

 

III. 3PL (Third Party Logistics)

3PL là hình thức thuê công ty logistics bên ngoài đảm nhận tất cả hoặc một số các hoạt động logistics có chọn lọc. Các dịch vụ bao gồm luân chuyển, tồn trữ hàng hoá, xử lý thông tin, thông quan xuất nhập khẩu, giao hàng,…

Mô hình bên thứ ba này chuyên về vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa cho khách hàng. 3PL không sở hữu các phương tiện vận chuyển hay kho lưu trữ hàng hóa, thay vào đó, họ tập trung vào cung cấp dịch vụ logistics cho các công ty khác.

Cùng ví dụ từ nông trại rau củ:

Nhà cung cấp 3PL chịu trách nhiệm đóng gói, bảo quản và vận chuyển rau củ từ nông trại. Họ vận chuyển từ nông trại đến cửa hàng tạp hóa hoặc các kênh phân phối trên toàn quốc. Nhà cung cấp 3PL đảm bảo chất lượng, số lượng và thời gian giao hàng. Nông trại chỉ cần sản xuất đúng và đủ số lượng theo yêu cầu.

IV. 4PL (Fourth Party Logistics)

4L (Fourth Party Logistics) – Logistics chuỗi phân phối hay nhà cung cấp Logistics chủ đạo.

4PL là mô hình được phát triển trên nền tảng của mô hình 3PL và cung cấp dịch vụ logistics toàn diện. Công ty cung cấp dịch vụ 4PL sẽ quản lý các hoạt động logistics cũng như các hoạt động trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Các hoạt động logistics bao gồm: quản lý nguồn lực, trung tâm điều phối kiểm soát, các chức năng kiến trúc và tích hợp các hoạt động logistics, quản lý tiến trình kinh doanh, dịch vụ công nghệ thông tin,….

Ví dụ về nông trại rau củ trên:

Công ty dịch vụ 4PL tư vấn và thiết kế chuỗi cung ứng từ vườn đến thị trường. Họ giúp tối ưu quy trình vận hành và đảm bảo hiệu quả. Công ty này lên kế hoạch cho đầu vào và đầu ra, như giống cây trồng và số lượng giao. Khi có đơn hàng, các công ty 3PL vận chuyển và bảo quản sản phẩm từ vườn đến tay khách hàng.

V. 5PL (5th Party Logistics)

5PL là một mô hình dịch vụ khá mới hiện nay để theo kịp với sự phát triển của thương mại điện tử. Nó kiểm soát tất cả các hoạt động trong một chuỗi cung ứng với việc sử dụng công nghệ thông tin và kết hợp các phương pháp đã được chứng minh của 3PL và 4PL.

 Nhà điều hành 5PL là nhà cung cấp dịch vụ logistics có kế hoạch tổ chức và thực hiện các giải pháp logistics thay mặt cho các tổ chức thương mại khác. Ngoài ra, nó thương lượng giá với các nhà cung cấp dịch vụ khác, như xe tải, hãng hàng không, v.v.

Điểm đặc trưng:

Sự thành công của dịch vụ 5PL nằm ở ba hệ thống: hệ thống quản lý đơn hàng (OMS), hệ thống quản lý kho hàng (WMS) và hệ thống quản lý vận tải (TMS). Các hệ thống này có sự thống nhất và liên kết chặt chẽ với nhau.

5PL cung cấp dịch vụ logistics toàn diện, giải pháp logistics đa cấp cho khách hàng. Nó không chỉ quản lý vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, mà còn ứng dụng công nghệ tiên tiến. Các giải pháp về kỹ thuật số, AI, blockchain giúp tối ưu hóa logistics và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.

Với ví dụ trên: 

Nông trại rau củ cùng 5PL sử dụng thương mại điện tử để bán hàng trực tiếp. Nông trại nhận thông tin về thị trường, kỹ thuật canh tác và dự báo nhu cầu… Họ có thể bán hàng cho các cá nhân và thụ hưởng các thành quả của trí tuệ nhân tạo…

VI. Kết luận

Các mô hình Logistics trên đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc hiểu rõ từng loại  giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn loại hình một cách phù hợp. Hy vọng qua bài viết : ” Phân biệt mô hình 1PL-2PL -3PL -4PL-5PL trong Logistics”  VIETLOG đã có thể đem đến cho bạn những thông tin hữu ích! Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này! Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà hãy để lại bên dưới phần bình luận cho Vietlog biết nha!!!

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog