MỘT SỐ ĐIỂM LƯU Ý CHO CHỦ HÀNG KHI SỬ DỤNG SEAWAY BILL TRONG VẬN TẢI QUỐC TẾ

MỘT SỐ ĐIỂM LƯU Ý CHO CHỦ HÀNG KHI SỬ DỤNG SEAWAY BILL TRONG VẬN TẢI QUỐC TẾ

 

Seaway Bill trong vận tải quốc tế đường biển thường được gọi là Vận đơn đường biển không lưu thông, Biên lai gửi hàng đường biển, hoặc Giấy gửi hàng đường biển. Trên Seaway Bill thường thể hiện các thông tin như: SEAWAY BILL hoặc EXPRESS RELEASE.

 

Những Điểm Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng Seaway Bill:

 

1. Không Thể Chuyển Nhượng Trong Vận Tải Quốc Tế

– Seaway Bill không có chức năng chuyển nhượng, vì vậy lô hàng không thể được chuyển nhượng qua loại bill này.

 

2. Ngân Hàng Không Chấp Nhận Seaway Bill Khi Mở L/C

– Khi mở thư tín dụng (L/C), ngân hàng sẽ không chấp nhận Seaway Bill.

 

3. Không Khống Chế Việc Nhận Hàng Trong Vận tải Quốc Tế

– Seaway Bill không có khả năng khống chế việc nhận hàng của người mua. Nếu người mua chưa thanh toán tiền hàng hoặc các chi phí liên quan, chủ hàng sẽ gặp khó khăn trong việc khống chế lô hàng.

 

4. Không Yêu Cầu Xuất Trình Tại Điểm Đến

– Seaway Bill không yêu cầu xuất trình để giải phóng hàng hóa tại điểm đến như Vận đơn gốc hay Telex Release.

 

 

Khi sử dụng Seaway Bill, chủ hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên để đảm bảo quá trình vận chuyển và nhận hàng diễn ra suôn sẻ. Hiểu rõ về Seaway Bill sẽ giúp chủ hàng tránh được những rủi ro không đáng có và tối ưu hóa quy trình.

Từ khóa liên quan: Seaway Bill, vận đơn đường biển, biên lai gửi hàng đường biển, vận tải quốc tế, chuyển nhượng lô hàng, ngân hàng không chấp nhận, thư tín dụng, khống chế việc nhận hàng, vận đơn gốc, Telex Release.

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

 

 

 

 

CÁC LOẠI THUẾ PHẢI NỘP KHI NHẬP KHẨU HÀNG HÓA

CÁC LOẠI THUẾ PHẢI NỘP KHI NHẬP KHẨU HÀNG HÓA

 

Để nhập khẩu một lô hàng, doanh nghiệp cần nắm vững thông tin về các loại thuế liên quan. Theo quy định hiện hành, khi nhập khẩu hàng hóa, tùy vào loại hình và mặt hàng nhập khẩu, doanh nghiệp có thể phải nộp các loại thuế sau:

 

 1. Thuế Nhập Khẩu

 

Thuế nhập khẩu là loại thuế mà quốc gia hay vùng lãnh thổ đánh vào hàng hóa có nguồn gốc nước ngoài trong quá trình nhập khẩu.

– Công thức tính thuế nhập khẩu:

– Thuế NK = Trị giá tính thuế x Thuế suất thuế NK

 

2. Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế gián thu đánh vào một số loại hàng đặc biệt, thường là hàng mang tính chất xa xỉ do doanh nghiệp sản xuất và tiêu thụ.

– Công thức tính thuế tiêu thụ đặc biệt:

– Thuế TTĐB = (Trị giá tính thuế + Thuế nhập khẩu) x Thuế suất thuế TTĐB

 

3. Thuế Bảo Vệ Môi Trường

 

Thuế bảo vệ môi trường là loại thuế gián thu đánh vào sản phẩm, hàng hóa mà khi sử dụng gây ảnh hưởng xấu đến môi trường như xăng dầu, túi nilon, mỡ nhờn,…

– Công thức tính thuế bảo vệ môi trường:

– Thuế BVMT = Số lượng hàng hóa chịu thuế BVMT x Mức thuế tuyệt đối trên đơn vị sản phẩm

 

4. Thuế Chống Bán Phá Giá (Thuế Bảo Hộ)

 

Thuế chống bán phá giá là khoản thuế bổ sung đánh vào các loại hàng nước ngoài bị bán phá giá vào nước nhập khẩu.

– Công thức tính thuế chống bán phá giá:

– Thuế CBPG = Trị giá tính thuế NK x Thuế suất thuế chống bán phá giá

 

5. Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT)

 

Thuế giá trị gia tăng (VAT) là loại thuế tính trên khoản giá trị tăng thêm của hàng hóa hay dịch vụ phát sinh trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tay người tiêu dùng.

– Công thức tính thuế giá trị gia tăng:

– Thuế GTGT phải nộp = (Trị giá tính thuế NK + Thuế nhập khẩu + Thuế TTĐB + Thuế BVMT +…) x Thuế suất thuế VAT

 

Hiểu rõ các loại thuế khi nhập khẩu hàng hóa giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn và tối ưu hóa chi phí. Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tối ưu hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần nắm vững và tính toán chính xác các loại thuế này.

 

Từ khóa liên quan: thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế bảo vệ môi trường, thuế chống bán phá giá, thuế giá trị gia tăng, nhập khẩu hàng hóa, quy định thuế.

 

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

 

 

CÁC HÌNH THỨC THANH TOÁN KHI DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU QUA SÀN TMĐT

CÁC HÌNH THỨC THANH TOÁN KHI DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU QUA SÀN TMĐT

 

Để hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế, các sàn thương mại điện tử (TMĐT) hiện nay không chỉ giúp kết nối với khách hàng nước ngoài mà còn tích hợp đa dạng các phương thức thanh toán tiện lợi. Dưới đây là những hình thức thanh toán quốc tế nổi tiếng, được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam tin dùng.

 

1. Hình thức thanh toán E-Checking

 

E-Checking là phương thức thanh toán phổ biến tại Mỹ nhưng còn khá mới mẻ tại Việt Nam. Quá trình giao dịch qua E-Checking có thể gặp khó khăn đối với các tài khoản Việt Nam và chi phí cho mỗi giao dịch cũng khá cao, lên đến khoảng 15 USD.

 

2. Hình thức thanh toán Credit Card

 

Ngược lại với E-Checking, Credit Card là phương thức thanh toán quen thuộc và phù hợp với người tiêu dùng Việt Nam. Tuy nhiên, nó vẫn có những hạn chế như thời gian giao dịch kéo dài từ 2-3 ngày và giới hạn người dùng không được sử dụng quá 20.000 USD.

 

3. Hình thức thanh toán PayPal

 

PayPal là cổng thanh toán quốc tế trực tuyến phổ biến nhất tại Việt Nam. PayPal chấp nhận liên kết với nhiều loại thẻ như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ,…

Phí dịch vụ trên PayPal rất hợp lý và không kèm thêm các chi phí khác như phí khởi động tài khoản hay phí duy trì. Ngoài phí chuyển đổi ngoại tệ, người dùng không phải chịu thêm chi phí nào khác. Hiện tại, PayPal đang được tích hợp với hơn 350.000 website bán hàng trên khắp thế giới.

 

Các cổng thanh toán trực tuyến quốc tế như:

-E-Checking,

-Credit Card

-PayPal

Không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng giao dịch với khách hàng quốc tế mà còn mang lại sự tiện lợi và an toàn trong quá trình thanh toán.

 

Hãy lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp để tối ưu hóa quy trình bán hàng quốc tế của doanh nghiệp bạn.

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

 

 

AMS VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

AMS VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

 

Nếu như ACI là hệ thống khai báo hàng nhập khẩu vào Canada, thì hôm nay hãy cùng Vietlog tìm hiểu về quy định khai báo hàng nhập khẩu vào Mỹ qua hệ thống AMS.

I.               AMS là gì?

 

(Automated Manifest System) là hệ thống khai báo và kiểm soát hàng hóa vận chuyển qua các phương thức xuất nhập khẩu cũng như nội địa Hoa Kỳ, do Cơ Quan Hải Quan và Biên Phòng Hoa Kỳ (CBP) thiết lập.

II.            Quy định về khai báo AMS

 

– Thông tin của đơn hàng xuất sang Mỹ phải được khai báo cho Hải quan Mỹ 48 tiếng trước khi tàu chở hàng khởi hành từ cảng chuyển tải đến Mỹ.

– Automated Manifest System là thủ tục khai báo bắt buộc. Hãng tàu sẽ chịu trách nhiệm khai báo AMS cho Master Bill, còn NVOCCs (các bên vận chuyển không có tàu) sẽ khai báo Automated Manifest System cho HBL của họ.

 

III.         Phí Automated Manifest System

 

– Dù NVOCCs tự khai báo AMS cho HBL, thì trên hóa đơn của hãng tàu vẫn luôn có phí AMS, đây là phí khai báo AMS của MBL.

– Trường hợp NVOCCs không thể tự khai AMS, họ có thể nhờ các công ty giao nhận vận tải (phải có FMC) khai báo giúp. Thủ tục này thường có chi phí từ $25-$40 cho mỗi bill.

 

IV.          Các loại Automated Manifest System

1.    Regular AMS (Automated Manifest System thông thường)

 

Thông tin trên AMS giống hệt thông tin trên MBL / SI. Lô hàng này chỉ có Master B/L, không có House B/L.

 

2. Not regular Automated Manifest System

Thông tin trên Automated Manifest System khác với thông tin trên MBL. Lô hàng sẽ có cả Master B/L và House B/L (thường áp dụng với các lô hàng qua Forwarder).

 

3. Self-filer

Khách hàng tự chịu trách nhiệm khai báo và nộp Automated Manifest System, sau đó gửi thông tin về mã SCAC của khách hàng và số House B/L tới hãng tàu.

 

 

Trên đây là những điều cần biết về hệ thống khai báo Automated Manifest System . Hãy theo dõi bài viết tiếp theo của Vietlog để tìm hiểu các bước chi tiết trong quy trình file AMS.

 

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

 

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN L/C LÀ GÌ? QUY TRÌNH THANH TOÁN BẰNG L/C NHƯ THẾ NÀO?

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN L/C LÀ GÌ? QUY TRÌNH THANH TOÁN BẰNG L/C NHƯ THẾ NÀO?

 

 

Phương thức thanh toán bằng thư tín dụng (Letter of Credit – L/C) là một trong những công cụ thanh toán quốc tế phổ biến và an toàn nhất trong thương mại toàn cầu. L/C giúp đảm bảo quyền lợi của cả người mua và người bán bằng cách sử dụng ngân hàng làm trung gian thanh toán. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về phương thức nàyvà quy trình thực hiện.

 

I.               Phương thức thanh toán L/C là gì?

 

L/C, hay còn gọi là thư tín dụng, là một cam kết tài chính từ ngân hàng của người mua (ngân hàng mở L/C) đảm bảo thanh toán cho người bán (người thụ hưởng) khi người bán xuất trình đầy đủ các chứng từ hợp lệ theo quy định trong L/C. Phương thức này giúp giảm thiểu rủi ro thanh toán trong các giao dịch quốc tế.

 

II.            Các Loại Thư Tín Dụng (L/C)

 

1. L/C không hủy ngang (irrevocable L/C)

– Không thể thay đổi hoặc hủy bỏ mà không có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan.

2. L/C hủy ngang (revocable L/C)

– Có thể thay đổi hoặc hủy bỏ bởi ngân hàng mở L/C mà không cần thông báo cho người thụ hưởng.

 

3. L/C xác nhận (confirmed L/C)

– Được xác nhận thêm bởi một ngân hàng khác ngoài ngân hàng mở L/C, tăng thêm độ an toàn cho người bán.

 

4. L/C chuyển nhượng (transferable L/C)

– Cho phép người thụ hưởng chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ quyền thụ hưởng cho một hoặc nhiều bên thứ ba.

 

III.         Quy Trình Thanh Toán Bằng L/C

 

1. Ký kết hợp đồng thương mại

– Người mua và người bán thỏa thuận và ký kết hợp đồng, trong đó quy định sử dụng L/C làm phương thức thanh toán.

 

2. Người mua mở L/C

– Người mua yêu cầu ngân hàng của mình mở L/C cho người bán. Ngân hàng mở L/C sẽ phát hành thư tín dụng và gửi tới ngân hàng thông báo (ngân hàng của người bán).

 

3. Ngân hàng thông báo L/C

– Ngân hàng thông báo nhận được L/C từ ngân hàng mở L/C và thông báo cho người bán về L/C này.

 

4. Người bán giao hàng

– Người bán giao hàng hóa theo các điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng và L/C.

 

5. Xuất Trình Chứng Từ

– Người bán chuẩn bị và nộp các chứng từ theo yêu cầu của L/C cho ngân hàng thông báo để nhận tiền.

 

6. Kiểm Tra Chứng Từ

– Ngân hàng thông báo kiểm tra các chứng từ. Nếu các chứng từ phù hợp với L/C, ngân hàng thông báo sẽ gửi chúng cho ngân hàng mở L/C.

 

7. Thanh toán

– Ngân hàng mở L/C kiểm tra chứng từ và nếu phù hợp, sẽ thanh toán cho ngân hàng thông báo, và người bán nhận được tiền.

 

8. Chuyển giao chứng từ

– Ngân hàng mở L/C gửi các chứng từ cho người mua để người mua nhận hàng.

 

IV.          Lợi ích của phương thức thanh toán l/c

 

1. An toàn cao

– L/C giúp bảo đảm thanh toán cho người bán và đảm bảo nhận hàng cho người mua.

 

2. Giảm thiểu rủi ro

– Giảm thiểu rủi ro không thanh toán hoặc giao hàng không đúng hẹn.

 

3. Tăng cường uy tín

– Sử dụng L/C giúp nâng cao uy tín của doanh nghiệp trong mắt đối tác.

 

4. Đa dạng hóa giao dịch

– Cho phép thực hiện các giao dịch phức tạp và giá trị lớn một cách an toàn và hiệu quả.

 

 

Phương thức L/C là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp an tâm trong các giao dịch thương mại quốc tế. Nắm vững quy trình và các loại L/C sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các giao dịch và giảm thiểu rủi ro. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ nét và chi tiết về phương thức thanh toán L/C.

 

Nếu bạn cần tư vấn thêm về L/C hoặc các phương thức  khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

 

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

CÁC THÔNG TIN BẮT BUỘC PHẢI CÓ KHI KHAI ISF (IMPORTER SECURITY FILING)

CÁC THÔNG TIN BẮT BUỘC PHẢI CÓ KHI KHAI ISF (IMPORTER SECURITY FILING)

 

 

Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa quốc tế, khai báo ISF (Importer Security Filing) là quy trình quan trọng nhằm đảm bảo an ninh và tuân thủ quy định của Hải quan Hoa Kỳ. Việc khai ISF đúng cách không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt mà còn tăng cường hiệu quả hoạt động logistics. Bài viết này sẽ cung cấp các thông tin bắt buộc cần có khi khai ISF.

 

I.               Khai isf là gì?

 

ISF, hay còn gọi là “10+2”, là quy định yêu cầu nhà nhập khẩu phải nộp các thông tin liên quan đến hàng hóa nhập khẩu trước khi hàng được xếp lên tàu. Quy định này được áp dụng từ năm 2009 bởi Cục Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ (CBP) nhằm tăng cường an ninh cho chuỗi cung ứng quốc tế.

 

II.            Các thông tin bắt buộc phải có khi khai isf

 

1. Người bán (seller)

– Tên và địa chỉ của người bán hàng hóa.

 

2. Người mua (buyer)

– Tên và địa chỉ của người mua hàng hóa.

 

3. Nhà Sản Xuất hoặc Nhà Cung Cấp (Manufacturer or Supplier)

– Tên và địa chỉ của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hàng hóa.

 

4. Người Gửi Hàng (Importer of Record)

– Tên, địa chỉ và số nhận dạng thuế của người gửi hàng.

 

5. Người nhận hàng cuối cùng (consignee)

– Tên và địa chỉ của người nhận hàng cuối cùng tại Hoa Kỳ.

 

6. Bên Trung Gian hoặc Đại Lý Vận Tải (Freight Forwarder or Consolidator)

– Tên và địa chỉ của bên trung gian hoặc đại lý vận tải, nếu có.

 

7. Nơi đóng gói hàng (stuffing location)

– Địa chỉ nơi hàng hóa được đóng gói vào container.

 

8. Người chịu trách nhiệm đóng gói (container stuffing location)

– Tên và địa chỉ của người chịu trách nhiệm đóng gói hàng vào container.

 

9. Nước Xuất Xứ (Country of Origin)

– Nước nơi hàng hóa được sản xuất hoặc chế tạo.

 

10. Mã số hàng hóa (commodity htsus number)

– Mã số hàng hóa theo Hệ thống phân loại hài hòa của Hoa Kỳ (HTSUS) ít nhất 6 chữ số.

 

III.         Thông Tin Bổ Sung Khi Khai ISF

 

Ngoài các thông tin trên, còn có 2 thông tin bổ sung mà các hãng vận tải biển phải nộp:

1. Bản kê khai vận chuyển (vessel stow plan)

– Chi tiết về việc xếp hàng trên tàu, bao gồm vị trí container.

 

2. Dữ liệu container (container status messages)

– Thông tin về tình trạng container trong suốt quá trình vận chuyển.

 

IV.          Lưu Ý Khi Khai ISF

 

– Thời Gian Nộp ISF

– ISF phải được nộp ít nhất 24 giờ trước khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng xuất khẩu.

 

– Phạt Vi Phạm

– Nếu không khai ISF hoặc khai không chính xác, doanh nghiệp có thể bị phạt lên đến 5.000 USD mỗi lô hàng.

 

– Sử Dụng Dịch Vụ Khai Báo Chuyên Nghiệp

– Để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định, doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ khai báo ISF chuyên nghiệp.

 

 

Khai ISF đúng cách là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định của Hải quan Hoa Kỳ và đảm bảo an ninh cho chuỗi cung ứng. Bằng cách chuẩn bị đầy đủ và chính xác các thông tin bắt buộc, doanh nghiệp không chỉ tránh được các khoản phạt không đáng có mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động logistics.

 

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các thông tin bắt buộc khi khai ISF. Nếu bạn cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

 

 

CÁC PHẦN MỀM QUẢN LÝ KHO VÀ LOGISTICS HIỆU QUẢ: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO DOANH NGHIỆP

CÁC PHẦN MỀM QUẢN LÝ KHO VÀ LOGISTICS HIỆU QUẢ: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO DOANH NGHIỆP

 

 

Trong thời đại công nghiệp 4.0, việc quản lý kho và logistics đã trở nên phức tạp hơn bao giờ hết. Để cạnh tranh và duy trì hiệu quả hoạt động, doanh nghiệp cần các giải pháp công nghệ tiên tiến. Phần mềm quản lý kho và logistics chính là chìa khóa giúp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

 

I.               Lợi ích của phần mềm quản lý kho và logistics

 

1. Tăng cường hiệu quả hoạt động

– Phần mềm giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót do con người gây ra.

– Cải thiện việc theo dõi hàng tồn kho, đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng khi cần thiết.

 

2. Quản lý thông minh

– Cung cấp báo cáo chi tiết về tình trạng kho hàng, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định kịp thời.

– Hỗ trợ phân tích dữ liệu để dự đoán nhu cầu và lập kế hoạch nhập hàng hợp lý.

 

3. Tiết kiệm chi phí

– Giảm chi phí nhân công và thời gian xử lý hàng hóa.

– Tránh lãng phí do hàng tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt.

 

4. Cải thiện dịch vụ khách hàng

– Giao hàng đúng hẹn và giảm thời gian chờ đợi của khách hàng.

– Dễ dàng xử lý và theo dõi đơn hàng từ khâu đặt hàng đến giao hàng.

 

II.             Các phần mềm quản lý kho và logistics hiệu quả

 

1. SAP Warehouse Management

– Được thiết kế cho các doanh nghiệp lớn, SAP cung cấp giải pháp toàn diện từ quản lý kho đến logistics.

– Tích hợp với các module khác của SAP, tạo nên một hệ sinh thái quản lý đồng bộ và hiệu quả.

 

2. Oracle Warehouse Management Cloud (WMS)

– Phần mềm đám mây giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai và mở rộng.

– Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu lỗi.

 

3. Infor CloudSuite WMS

– Cung cấp giải pháp linh hoạt cho nhiều loại hình doanh nghiệp từ bán lẻ đến sản xuất.

– Hỗ trợ quản lý kho hàng đa kênh, đáp ứng nhu cầu phức tạp của thị trường hiện nay.

 

4. Microsoft Dynamics 365 for Finance and Operations

– Tích hợp quản lý kho với các chức năng tài chính, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và hiệu quả hoạt động.

– Giao diện thân thiện và dễ sử dụng, hỗ trợ tốt cho việc đào tạo nhân viên.

 

5. Fishbowl Inventory

– Giải pháp phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

– Cung cấp các tính năng  cơ bản nhưng mạnh mẽ, dễ dàng tích hợp với QuickBooks.

 

 

Việc lựa chọn phần mềm quản lý kho và logistics phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả hoạt động mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các doanh nghiệp cần nắm bắt và áp dụng các giải pháp tiên tiến để duy trì và phát triển bền vững. Đầu tư vào phần mềm quản lý kho và logistics chính là bước đi đúng đắn để hướng tới tương lai.

Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các phần mềm quản lý kho và logistics hiệu quả, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác cho doanh nghiệp của mình. Nếu bạn cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

 

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

 

LÀM THẾ NÀO ĐỂ CHỌN PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI PHÙ HỢP

LÀM THẾ NÀO ĐỂ CHỌN PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI PHÙ HỢP

 

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, việc chọn lựa phương tiện vận tải phù hợp đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng. Một quyết định đúng đắn không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hàng hóa được giao đúng hạn và an toàn. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết để bạn có thể chọn phương tiện vận tải phù hợp cho doanh nghiệp của mình.

 

I.                Các yếu tố cần xem xét khi chọn phương tiện vận tải

 

1. Tính chất hàng hóa

 

Loại hàng hóa bạn cần vận chuyển sẽ ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn phương tiện vận tải. Ví dụ:

– Hàng dễ hỏng : Cần phương tiện có hệ thống kiểm soát nhiệt độ như xe tải lạnh hoặc container lạnh.

– Hàng cồng kềnh, nặng : Cần phương tiện có tải trọng lớn như tàu biển hoặc xe tải hạng nặng.

– Hàng nguy hiểm: Phải sử dụng phương tiện chuyên dụng và tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.

 

2. Khoảng cách vận chuyển

 

Khoảng cách vận chuyển là yếu tố quan trọng khác cần xem xét:

– Ngắn: Đối với khoảng cách ngắn, vận tải đường bộ như xe tải hoặc xe máy là lựa chọn phù hợp nhất.

– Trung bình: Vận tải đường sắt hoặc đường bộ có thể là lựa chọn hiệu quả.

– Dài: Vận tải đường hàng không hoặc đường biển thường được sử dụng cho khoảng cách xa.

 

3. Thời gian giao hàng

 

Thời gian giao hàng mong muốn cũng là yếu tố quyết định:

– Gấp rút: Vận tải hàng không là lựa chọn tối ưu nhất.

– Không quá gấp: Vận tải đường bộ hoặc đường biển sẽ giúp tiết kiệm chi phí.

 

4. Chi phí vận tải

 

Chi phí là một trong những yếu tố quyết định lớn nhất:

– Ngân sách lớn: Bạn có thể lựa chọn phương tiện nhanh chóng nhưng chi phí cao như hàng không.

– Ngân sách hạn chế: Vận tải đường biển hoặc đường sắt thường có chi phí thấp hơn.

 

5. Độ tin cậy và an toàn

 

Độ tin cậy và an toàn của phương tiện vận tải cần được đảm bảo để tránh rủi ro về hàng hóa:

– Độ tin cậy cao: Các hãng vận tải uy tín với lịch sử giao hàng đúng hạn.

– An toàn cao: Phương tiện được bảo trì tốt và tuân thủ các quy định về an toàn vận tải.

 

II.             Các phương tiện vận tải phổ biến

 

1. Phương tiện vận tải đường bộ

 

– Ưu điểm: Linh hoạt, phù hợp cho các tuyến đường ngắn và trung bình, giao hàng tận nơi.

– Nhược điểm: Chi phí cao hơn so với đường biển và đường sắt, dễ bị ảnh hưởng bởi giao thông.

 

2. Phương tiện Vận tải đường biển

 

– Ưu điểm: Chi phí thấp, phù hợp cho hàng hóa cồng kềnh, không gấp về thời gian.

– Nhược điểm: Thời gian vận chuyển lâu, phụ thuộc vào thời tiết.

 

3. Phương tiện vận tải đường hàng không

 

– Ưu điểm: Nhanh chóng, phù hợp cho hàng hóa gấp rút, giá trị cao.

– Nhược điểm: Chi phí cao, hạn chế về khối lượng và kích thước hàng hóa.

 

 4. Phương tiện vận tải đường sắt

 

– Ưu điểm: Chi phí thấp, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết, phù hợp cho hàng hóa nặng và cồng kềnh.

– Nhược điểm: Hạn chế về điểm đến, thời gian vận chuyển lâu hơn so với đường bộ và hàng không.

 

 

Việc chọn lựa phương tiện vận tải phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo hàng hóa được giao đúng hẹn và an toàn. Bằng cách xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như tính chất hàng hóa, khoảng cách vận chuyển, thời gian giao hàng, chi phí và độ tin cậy , bạn sẽ có thể đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả nhất cho doanh nghiệp của mình.

 

Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia logistics để có được sự lựa chọn tối ưu và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Sự thành công của chuỗi cung ứng chính là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

 

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

VAI TRÒ CỦA LOGISTICS TRONG SỰ PHÁT TRIỂN CỦA THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

VAI TRÒ CỦA LOGISTICS TRONG SỰ PHÁT TRIỂN CỦA THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

 

 

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa và sự bùng nổ của công nghệ, thương mại điện tử đang trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, để một hệ thống thương mại điện tử hoạt động hiệu quả, logistics đóng vai trò vô cùng quan trọng. Logistics là quá trình vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng. logistics cũng bao gồm nhiều hoạt động khác như quản lý kho bãi, đóng gói, xử lý đơn hàng và dịch vụ khách hàng.

 

I.           Tầm quan trọng của logistics trong thương mại điện tử

 

  1. Cải thiện trải nghiệm khách hàng

 

Một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của một doanh nghiệp thương mại điện tử chính là trải nghiệm của khách hàng. Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc này. Khi hàng hóa được giao đến tay người tiêu dùng nhanh chóng và chính xác, sự hài lòng của khách hàng sẽ tăng cao. Điều này  giúp giữ chân khách hàng. Điều này cũng  thúc đẩy họ giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến bạn bè và người thân.

 

  1. Tối ưu hóa chi phí

 

Logistics hiệu quả giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận hành. Bằng các cách như:

  • Quản lý tốt kho bãi.
  • Lựa chọn phương thức vận chuyển hợp lý và.
  • Tối ưu hóa lộ trình giao hàng.
  • Doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • Hơn nữa, việc sử dụng các công nghệ tiên tiến như tự động hóa kho bãi và hệ thống quản lý đơn hàng thông minh cũng góp phần giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả vận hành.

 

  1. Đảm bảo sự minh bạch và chính xác

 

Trong thương mại điện tử, việc theo dõi và cập nhật thông tin về đơn hàng là rất quan trọng. Một hệ thống logistics tốt sẽ cung cấp cho khách hàng thông tin chính xác về trạng thái đơn hàng của họ. Ví dụ như từ lúc đặt hàng cho đến khi nhận được sản phẩm. Sự minh bạch này giúp xây dựng lòng tin và sự tín nhiệm từ phía khách hàng. Đồng thời cũng giúp giảm thiểu các vấn đề phát sinh do thiếu thông tin.

 

  1. Đáp ứng nhu cầu thị trường

 

Thị trường thương mại điện tử luôn biến động và yêu cầu sự linh hoạt trong việc quản lý chuỗi cung ứng. Logistics giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với những thay đổi của thị trường. Logistics giúp việc xử lý tăng giảm đột ngột trong nhu cầu đến việc đáp ứng các yêu cầu vận chuyển đặc biệt trong các mùa cao điểm như dịp lễ Tết, Black Friday hay Cyber Monday.

II.         Các giải pháp logistics hiện đại

 

  1. Sử dụng công nghệ ai và big data

 

Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu và quản lý tồn kho hiệu quả hơn. AI có thể giúp tối ưu hóa lộ trình giao hàng, giảm thời gian và chi phí vận chuyển. Big Data cung cấp cái nhìn toàn diện về xu hướng mua sắm của khách hàng, từ đó đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp.

 

  1. Tự động hóa kho bãi

 

Hệ thống kho bãi tự động sử dụng các robot và máy móc tự động để xử lý hàng hóa, giúp giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý đơn hàng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn và lượng đơn hàng khổng lồ.

 

  1. Sử dụng các ứng dụng di động

 

Các ứng dụng di động giúp khách hàng theo dõi đơn hàng một cách dễ dàng và tiện lợi. Ngoài ra, các ứng dụng này còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khách hàng như:

  • Chat trực tuyến, giải đáp thắc mắc
  • Xử lý khiếu nại nhanh chóng

 

 

Logistics đóng vai trò không thể thiếu trong sự phát triển của thương mại điện tử. Việc tối ưu hóa logistics giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí, tăng cường khả năng cạnh tranh.Logistics còn giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng, từ đó xây dựng lòng tin và sự tín nhiệm. Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, các doanh nghiệp cần chú trọng đầu tư vào hệ thống logistics hiện đại và hiệu quả để bắt kịp xu hướng và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

 

 

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

CÁC QUY ĐỊNH QUỐC TẾ ẢNH HƯỞNG ĐẾN LOGISTICS NHƯ THẾ NÀO?

CÁC QUY ĐỊNH QUỐC TẾ ẢNH HƯỞNG ĐẾN LOGISTICS NHƯ THẾ NÀO?

 

Ngành logistics đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế toàn cầu. Nó giúp kết nối các nhà sản xuất, nhà cung cấp và người tiêu dùng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, để hoạt động hiệu quả và tuân thủ các quy định, ngành này phải đối mặt với nhiều thách thức từ các quy định quốc tế. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các quy định quốc tế ảnh hưởng đến logistics và tầm quan trọng của việc tuân thủ chúng.

 1.  Về hải quan

 

Hải quan quốc tế, như Công ước Kyoto sửa đổi của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO), đặt ra các tiêu chuẩn cho thủ tục hải quan nhằm đảm bảo sự thông quan nhanh chóng và an toàn cho hàng hóa. Doanh nghiệp logistics phải tuân thủ các quy định này để tránh các khoản phạt và sự chậm trễ không cần thiết.

 

2.  Về an toàn vận chuyển

 

Các quy định về an toàn vận chuyển, như:

-Quy tắc Quốc tế về Vận chuyển Hàng nguy hiểm bằng Đường biển (IMDG Code).

-Quy định về đóng gói, đánh dấu và vận chuyển hàng nguy hiểm.

Tuân thủ các quy định này là cần thiết để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường trong quá trình vận chuyển.

 

3.  Về môi trường

 

Các hiệp định quốc tế về môi trường, như Công ước MARPOL về ngăn ngừa ô nhiễm từ tàu, yêu cầu các công ty logistics phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về phát thải và xử lý chất thải. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ sạch và các quy trình vận hành thân thiện với môi trường.

 

4.  Về lao động

 

Về lao động, chẳng hạn như các tiêu chuẩn của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), yêu cầu các công ty logistics phải đảm bảo điều kiện làm việc an toàn. Và công bằng cho nhân viên. Việc tuân thủ các quy định có thể  bảo vệ quyền lợi của người lao động. Nó còn giúp nâng cao uy tín của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

 

5. Về thương mại quốc tế

 

Các hiệp định thương mại quốc tế, như:

-Hiệp định Thương mại Tự do (FTA)

-Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)

Ảnh hưởng trực tiếp đến logistics bằng cách giảm thuế quan và loại bỏ các rào cản thương mại. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia. Nhưng cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải nắm vững và tuân thủ các điều khoản của từng hiệp định.

 

6. Về công nghệ thông tin

 

Trong kỷ nguyên số, các quy định về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, như:

Quy định Chung về Bảo vệ Dữ liệu (GDPR) của Liên minh châu Âu, có tác động lớn đến logistics. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng các hệ thống thông tin của họ bảo mật và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

 

7. Về thuế và giá trị gia tăng (vat)

 

Thuế và VAT ảnh hưởng đến chi phí và giá trị của hàng hóa khi vận chuyển qua biên giới. Doanh nghiệp logistics cần hiểu rõ các quy định này để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

 

8. Về sức khỏe và an toàn thực phẩm

 

Đối với việc vận chuyển thực phẩm, các quy định của Codex Alimentarius đặt ra các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm. Tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng thực phẩm được vận chuyển an toàn và giữ nguyên chất lượng.

 

9. Về trách nhiệm xã hội

 

Các quy định và tiêu chuẩn quốc tế về trách nhiệm xã hội. Chẳng hạn như ISO 26000, yêu cầu các doanh nghiệp phải hoạt động một cách có trách nhiệm và bền vững. Điều này bao gồm việc quản lý tác động xã hội và môi trường của hoạt động logistics.

 

10. Về quyền sở hữu trí tuệ

 

Quyền sở hữu trí tuệ, chẳng hạn như các hiệp định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), bảo vệ các sản phẩm và sáng chế trong quá trình vận chuyển. Việc tuân thủ các quy định này giúp ngăn chặn hàng giả, hàng nhái và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

 

 

Việc tuân thủ các quy định quốc tế không chỉ là một yêu cầu bắt buộc mà còn mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp logistics. Bằng cách hiểu rõ và áp dụng đúng các quy định này, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu rủi ro pháp lý. Doanh nghiệp còn có thể tăng cường uy tín trên thị trường toàn cầu. Hãy luôn cập nhật và tuân thủ các quy định quốc tế để đảm bảo sự phát triển bền vững và thành công lâu dài cho doanh nghiệp của bạn.

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/