Logistics là một ngành có tính quốc tế cao và ngày càng cạnh tranh gay gắt. Nếu bạn muốn tạo lợi thế cho mình thì buộc bạn phải hiểu từ vựng tiếng anh chuyên ngành Logistics. Hiểu được điều này, VIETLOG đã biên soạn hệ thống các từ vựng tiếng anh thông dụng. Hãy cùng khám phá nha!
I.Tại sao từ vựng tiếng anh chuyên ngành trong Logistics lại quan trọng
Chính xác trong giao tiếp chuyên môn:
Logistics là một ngành có tính quốc tế cao. Đồng thời yêu cầu tính chính xác trong việc truyền và nhận thông tin là cực kỳ quan trọng. Việc sử dụng và hiểu đúng các thuật ngữ, từ vựng Tiếng anh chuyên ngành giúp tránh hiểu lầm và lộn xộn trong giao tiếp, đảm bảo thông tin được truyền tải một cách chính xác.
Tăng tính hiệu quả trong công việc:
Các thuật ngữ và khái niệm trong Logistics thường phức tạp và đòi hỏi sự chính xác cao. Hiểu rõ và sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành giúp bạn thực hiện công việc một cách hiệu quả hơn, từ việc lập kế hoạch, vận hành, đến quản lý rủi ro và giải quyết vấn đề.
Tiếp cận với công nghệ mới và xu hướng tiên tiến:
Ngành Logistics ngày càng phát triển và chuyển đổi số. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp cá nhân cập nhật và thích nghi với các công nghệ mới, các xu hướng mới toàn cầu.
Nâng cao khả năng chuyên môn và phát triển sự nghiệp:
Tạo ra cơ hội thăng tiến và mở rộng mối quan hệ nghề nghiệp trong ngành Logistics.
Đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động:
Nếu bạn có kiến thức sâu rộng về từ vựng tiếng anh chuyên ngành, điều này giúp tăng tính cạnh tranh và đáp ứng được các yêu cầu của thị trường lao động hiện đại.

II. Từ vựng tiếng anh về các lĩnh vực ngành Logistics
A. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về thanh toán quốc tế:
STT | Tiếng Anh | Nghĩa |
1 | Ordering Customer | Khách hàng yêu cầu |
2 | Mixed Payment | Thanh toán hỗn hợp |
3 | Swift code | Mã định dạng ngân hàng |
4 | Payment terms/method = Terms of payment |
Phương thức thanh toán quốc tế
|
5 | Currency code | Mã đồng tiền |
6 | Shipment period | Thời hạn giao hàng |
7 | Honour = payment | Sự thanh toán |
8 | Shipment period | Thời hạn giao hàng |
9 | Bank receipt = Bank slip | Biên lai chuyển tiền |
10 | Documentary credit | Tín dụng chứng từ |
11 | Clean collection | Nhờ thu phiếu trơn |
12 | Documentary collection | Nhờ thu kèm chứng từ |
13 | Exchange rate |
Tỷ giá
|
14 | Documents against payment(D/P) | Nhờ thu trả ngay |
15 | Delivery authorization | Ủy quyền nhận hàng |
16 | Documents against payment(D/P) | Nhờ thu trả ngay |
17 | Documents against acceptance (D/A) | Nhờ thu trả chậm |
18 | Freight as arranged | Cước phí theo thỏa thuận |
19 | Freight to collect | Cước phí trả sau |
20 | Freight prepaid | Cước phí trả trước |
21 | Freight payable at | Cước phí thanh toán tại… |
22 | Export/import license | Giấy phép xuất/nhập khẩu |
23 | Export-import process | Quy trình xuất nhập khẩu |
24 | Export/import policy | Chính sách xuất/nhập khẩu |
B.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về xuất nhập khẩu
STT |
Tiếng Anh | Nghĩa |
1 | Customs declaration | Khai báo hải quan |
2 | Customs declaration | Khai báo hải quan |
3 | Customs invoice | Hóa đơn hải quan |
4 | Processing | Hoạt động gia công |
5 | Processing zone |
Khu chế xuất
|
6 | Customs clearance | Thông quan |
7 | Customs declaration form | Tờ khai hải quan |
8 | Export/import policy | Chính sách xuất/nhập khẩu |
9 | Supplier | Nhà cung cấp |
10 | Non-tariff zones | Khu phi thuế quan |
11 | Special consumption tax | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
12 | Customs |
Hải quan
|
13 | Export-import process | Quy trình xuất nhập khẩu |
14 | Export-import procedures | Thủ tục xuất nhập khẩu |
15 | Expiry date | Ngày hết hạn hiệu lực |
16 | Expiry date |
Ngày hết hạn hợp đồng
|
17 | Bonded warehouse | Kho ngoại quan |
18 | Commission based agent | Đại lý trung gian |
19 | Inbound | Hàng nhập |
20 | Outbound | Hàng xuất |
C. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về vận tải Quốc Tế:
STT | Tiếng anh | Nghĩa |
1 | Dangerous goods | Hàng hóa nguy hiểm |
2 | Overweight | Quá tải |
3 | DDP – Delivered duty paid | Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu |
4 | Phí BAF | Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu) |
5 | Emergency Bunker Surcharge (EBS) | Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á) |
6 | EXW: Ex-Works | Giao hàng tại xưởng |
7 | FAS-Free Alongside ship | Giao dọc mạn tàu |
8 | FOB- Free On Board | Giao hàng lên tàu |
9 | DAT- Delivered At Terminal | Giao hàng tại bến |
10 | Delivered Ex-Quay (DEQ) |
Giao tai cầu cảng
|
11 | DDP – Delivered duty paid |
· Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
|
12 | International ship and port securiry charges (ISPS) |
· Phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
|
13 | CAF (Currency Adjustment Factor) | Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
14 | PCS (Port Congestion Surcharge) | Phụ phí tắc nghẽn cảng |
15 | Peak Season Surcharge (PSS) | Phụ phí mùa cao điểm |
16 | COD (Change of Destination) | Phụ phí thay đổi nơi đến |
17 | Delivered Duty Unpaid (DDU) | Giao hàng chưa nộp thuế |
18 | Lift On-Lift Off (LO-LO) | Phí nâng hạ |
19 | Ocean Freight (O/F) | Cước biển |
20 | Container Yard ( CY) | Bãi container |
21 | Omit | Tàu không cập cảng |
22 | Door-Door | Giao từ kho đến kho |
23 | Container packing list | danh sách container lên tàu |
24 | Transit time | Thời gian trung chuyển |
25 | Documentation fee | Phí làm chứng từ |
26 | Shipping Lines | Hãng tàu |
27 | Volume | Số lượng hàng book |
28 | Carriage | Hoạt động vận chuyển đường biển |
29 | Consolidator | Bên gom hàng |
30 | Detention | Phí lưu container tại kho riêng |
31 | Laytime | Thời gian dỡ hàng |
32 | Quantity of packages | Số lượng kiện hàng |
33 | Port-port | Giao từ cảng đến cảng |
III. Cách học từ vựng chuyên ngành Logistics hiệu quả
Nếu bạn là người “ học trước quên sau? Học nhưng khó nhớ, nhầm lẫn từ này với từ kia?” thì bạn có thể tham khảo một số cách học dưới đây:
Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh và liên kết
Khi học về một phần trong lĩnh vực logistics, bạn có thể áp dụng trực tiếp vào phần mình vừa học
Ví dụ: Khi học về các từ vựng liên quan đến Incoterms, bạn hãy mở các điều kiện trong Incoterms 2020 ra để dịch nghĩa từng điều khoản. Hiểu và nắm bắt nội dung là cách hữu hiệu nhất giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn.
Phương pháp giảng bài cho trẻ
Bạn có thể hóa thân thành một người đang giảng lại những từ vựng tiếng anh này cho một đứa trẻ. Lúc này bạn sẽ phân tích ngữ cảnh, phát âm làm sao để 1 đứa trẻ có thể hiểu.
Phương pháp học ngắt quãng
Đừng cố nhồi nhét một ngày với 20, 30 từ…Hãy học từng chút một khoảng 3-5 từ, sau đó tăng dần lên khi bạn đã thực sự thích ứng được với việc học tiếng anh hằng ngày.
Và dù bạn chọn phương pháp nào thì việc ôn tập vẫn quan trọng nhất. Hãy ôn tập thường xuyên để nhớ từ vựng nhé!
IV. Kết luận
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Logistics rất đa dạng và phong phú. Tuy nhiên nếu bạn biết cách học, bạn vẫn có thể dễ dàng nắm bắt chúng. Hiểu và có thể sử dụng tiếng anh trong công việc sẽ mở ra rất nhiều cơ hội cho bạn. Hy vọng những kiến thức mà VIETLOG chia sẻ sẽ hữu ích với ban. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này. Chúc bạn thành công!