CÁC TIÊU CHUẨN NHIỆT ĐỘ PHỔ BIẾN ĐỐI VỚI KHO LẠNH VÀ  LỢI ÍCH CỦA VIỆC TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN NHIỆT ĐỘ

CÁC TIÊU CHUẨN NHIỆT ĐỘ PHỔ BIẾN ĐỐI VỚI KHO LẠNH VÀ  LỢI ÍCH CỦA VIỆC TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN NHIỆT ĐỘ

 

Chuỗi cung ứng kho lạnh cần cung cấp nhiệt độ thích hợp cho từng loại sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ. Tùy vào tính chất của từng loại hàng hóa, các tiêu chuẩn nhiệt độ phổ biến gồm:

I.               Các tiêu chuẩn nhiệt độ phổ biến đối với kho lạnh

 

1. Mức đông lạnh sâu – deep frozen (-28 đến -30 độ c)

Đây là mức nhiệt độ lạnh nhất, chủ yếu dành cho việc vận chuyển thủy hải sản. Ở nhiệt độ này, thủy hải sản sẽ được bảo quản tốt nhất, giữ nguyên chất lượng và độ tươi ngon. Đảm bảo rằng nhiệt độ này được duy trì liên tục để tránh hư hỏng sản phẩm.

 

2. Mức đông lạnh – frozen (-16 đến -20 độ c)

Nhiệt độ này chủ yếu dành cho việc vận chuyển thịt. Ở nhiệt độ này, vi khuẩn gây hại không thể phát triển, giúp bảo quản thịt tươi ngon và an toàn. Đối với thịt đông lạnh, việc duy trì nhiệt độ ổn định là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

 

3. Mức lạnh – chilled (2 đến 4 độ c)

Đây là mức chuẩn nhiệt độ bên trong tủ lạnh, thường được sử dụng để vận chuyển trái cây và rau củ quả. Nhiệt độ này giúp giữ được thời hạn sử dụng tối ưu nhất cho các loại rau củ quả, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Việc duy trì nhiệt độ này giúp sản phẩm luôn tươi ngon khi đến tay người tiêu dùng.

 

II.            Lợi ích của việc tuân thủ tiêu chuẩn nhiệt độ

 

  • Bảo quản chất lượng sản phẩm

Đảm bảo sản phẩm luôn ở trong điều kiện tốt nhất, giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng.

  • Ngăn ngừa hư hỏng

Tránh tình trạng sản phẩm bị hư hỏng do nhiệt độ không phù hợp.

  • Đảm bảo an toàn thực phẩm

Giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

  • Tăng thời gian bảo quản

Kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm, giảm thiểu lãng phí.

 

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong chuỗi cung ứng lạnh, việc duy trì các tiêu chuẩn nhiệt độ trên là rất quan trọng. Hệ thống kho lạnh và phương tiện vận chuyển cần được kiểm tra và bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo hoạt động ổn định. Quy trình kiểm soát nhiệt độ cần được thực hiện nghiêm ngặt, từ khâu lưu trữ, vận chuyển cho đến khi sản phẩm được giao đến khách hàng.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn nhiệt độ trong kho lạnh không chỉ giúp bảo quản chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của chuỗi cung ứng lạnh.

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

 

 

THANH TOÁN QUỐC TẾ TRONG XUẤT NHẬP KHẨU

THANH TOÁN QUỐC TẾ TRONG XUẤT NHẬP KHẨU

Với xu thế toàn cầu hóa hiện nay, việc mua bán hàng hóa giữa các nước ngày càng phổ biến. Làm thế nào để các tổ chức, cá nhân ở các quốc gia khác nhau có thể dễ dàng mua bán và thanh toán với nhau? Hãy theo dõi bài viết của Vietlog để tìm hiểu rõ hơn về phương thức thanh toán quốc tế trong xuất nhập khẩu.

I. Khái niệm thanh toán quốc tế

Thanh toán quốc tế là việc thực hiện các nghĩa vụ chi trả và quyền hưởng lợi về tiền tệ phát sinh. Điều này dựa trên các hoạt động kinh tế và phi kinh tế giữa các tổ chức, cá nhân ở các quốc gia khác nhau. Nó cũng bao gồm giao dịch giữa một quốc gia và các tổ chức quốc tế, thông qua quan hệ giữa các ngân hàng liên quan.

II. Đặc điểm của thanh toán quốc tế

1. Chịu sự điều chỉnh của luật pháp và các tập quán quốc tế.
2. Được thực hiện phần lớn thông qua hệ thống ngân hàng.
3. Tiền mặt hầu như không được sử dụng trực tiếp.
4. Liên quan đến ngoại tệ và chịu sự ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái và dự trữ ngoại hối quốc gia.
5. Ngôn ngữ sử dụng chủ yếu là tiếng Anh.
6. Giải quyết tranh chấp chủ yếu bằng luật quốc tế hoặc luật của nước thứ ba.

III. Vai trò

1. Đối với nền kinh tế: Góp phần mở rộng và thúc đẩy các quan hệ kinh tế đối ngoại. Củng cố vị thế kinh tế của mỗi quốc gia trên thị trường quốc tế. Tạo cầu nối giữa các quốc gia trong quan hệ kinh tế.
2. Đối với công ty: Là chất xúc tác, cầu nối đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các bên tham gia hoạt động xuất nhập khẩu.
3. Đối với ngân hàng: Thúc đẩy phát triển các hoạt động khác như kinh doanh ngoại tệ, tài trợ xuất nhập khẩu, tăng cường vốn huy động. Tạo lợi nhuận kinh doanh cần thiết thông qua các phí dịch vụ.

IV. Các phương thức thanh toán phổ biến

1. Phương thức chuyển tiền (Telegraphic Transfer).
2. Phương thức ghi sổ (Open Account).
3. Phương thức nhờ thu (Collection of Payment):
– Nhờ thu phiếu trơn (Clean Collection).
– Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
4. Phương thức tín dụng chứng từ (L/C – Letter of Credit).

Việc hiểu rõ các phương thức thanh toán quốc tế giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình xuất nhập khẩu. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần thúc đẩy kinh tế quốc gia.

Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
• Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
• Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
• Face: Xnk Thực Tế Vietlog

Trang chủ

MỘT SỐ ĐIỂM LƯU Ý CHO CHỦ HÀNG KHI SỬ DỤNG SEAWAY BILL TRONG VẬN TẢI QUỐC TẾ

MỘT SỐ ĐIỂM LƯU Ý CHO CHỦ HÀNG KHI SỬ DỤNG SEAWAY BILL TRONG VẬN TẢI QUỐC TẾ

 

Seaway Bill trong vận tải quốc tế đường biển thường được gọi là Vận đơn đường biển không lưu thông, Biên lai gửi hàng đường biển, hoặc Giấy gửi hàng đường biển. Trên Seaway Bill thường thể hiện các thông tin như: SEAWAY BILL hoặc EXPRESS RELEASE.

 

Những Điểm Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng Seaway Bill:

 

1. Không Thể Chuyển Nhượng Trong Vận Tải Quốc Tế

– Seaway Bill không có chức năng chuyển nhượng, vì vậy lô hàng không thể được chuyển nhượng qua loại bill này.

 

2. Ngân Hàng Không Chấp Nhận Seaway Bill Khi Mở L/C

– Khi mở thư tín dụng (L/C), ngân hàng sẽ không chấp nhận Seaway Bill.

 

3. Không Khống Chế Việc Nhận Hàng Trong Vận tải Quốc Tế

– Seaway Bill không có khả năng khống chế việc nhận hàng của người mua. Nếu người mua chưa thanh toán tiền hàng hoặc các chi phí liên quan, chủ hàng sẽ gặp khó khăn trong việc khống chế lô hàng.

 

4. Không Yêu Cầu Xuất Trình Tại Điểm Đến

– Seaway Bill không yêu cầu xuất trình để giải phóng hàng hóa tại điểm đến như Vận đơn gốc hay Telex Release.

 

 

Khi sử dụng Seaway Bill, chủ hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên để đảm bảo quá trình vận chuyển và nhận hàng diễn ra suôn sẻ. Hiểu rõ về Seaway Bill sẽ giúp chủ hàng tránh được những rủi ro không đáng có và tối ưu hóa quy trình.

Từ khóa liên quan: Seaway Bill, vận đơn đường biển, biên lai gửi hàng đường biển, vận tải quốc tế, chuyển nhượng lô hàng, ngân hàng không chấp nhận, thư tín dụng, khống chế việc nhận hàng, vận đơn gốc, Telex Release.

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

 

 

 

 

CÁC LOẠI THUẾ PHẢI NỘP KHI NHẬP KHẨU HÀNG HÓA

CÁC LOẠI THUẾ PHẢI NỘP KHI NHẬP KHẨU HÀNG HÓA

 

Để nhập khẩu một lô hàng, doanh nghiệp cần nắm vững thông tin về các loại thuế liên quan. Theo quy định hiện hành, khi nhập khẩu hàng hóa, tùy vào loại hình và mặt hàng nhập khẩu, doanh nghiệp có thể phải nộp các loại thuế sau:

 

 1. Thuế Nhập Khẩu

 

Thuế nhập khẩu là loại thuế mà quốc gia hay vùng lãnh thổ đánh vào hàng hóa có nguồn gốc nước ngoài trong quá trình nhập khẩu.

– Công thức tính thuế nhập khẩu:

– Thuế NK = Trị giá tính thuế x Thuế suất thuế NK

 

2. Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế gián thu đánh vào một số loại hàng đặc biệt, thường là hàng mang tính chất xa xỉ do doanh nghiệp sản xuất và tiêu thụ.

– Công thức tính thuế tiêu thụ đặc biệt:

– Thuế TTĐB = (Trị giá tính thuế + Thuế nhập khẩu) x Thuế suất thuế TTĐB

 

3. Thuế Bảo Vệ Môi Trường

 

Thuế bảo vệ môi trường là loại thuế gián thu đánh vào sản phẩm, hàng hóa mà khi sử dụng gây ảnh hưởng xấu đến môi trường như xăng dầu, túi nilon, mỡ nhờn,…

– Công thức tính thuế bảo vệ môi trường:

– Thuế BVMT = Số lượng hàng hóa chịu thuế BVMT x Mức thuế tuyệt đối trên đơn vị sản phẩm

 

4. Thuế Chống Bán Phá Giá (Thuế Bảo Hộ)

 

Thuế chống bán phá giá là khoản thuế bổ sung đánh vào các loại hàng nước ngoài bị bán phá giá vào nước nhập khẩu.

– Công thức tính thuế chống bán phá giá:

– Thuế CBPG = Trị giá tính thuế NK x Thuế suất thuế chống bán phá giá

 

5. Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT)

 

Thuế giá trị gia tăng (VAT) là loại thuế tính trên khoản giá trị tăng thêm của hàng hóa hay dịch vụ phát sinh trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tay người tiêu dùng.

– Công thức tính thuế giá trị gia tăng:

– Thuế GTGT phải nộp = (Trị giá tính thuế NK + Thuế nhập khẩu + Thuế TTĐB + Thuế BVMT +…) x Thuế suất thuế VAT

 

Hiểu rõ các loại thuế khi nhập khẩu hàng hóa giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn và tối ưu hóa chi phí. Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tối ưu hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần nắm vững và tính toán chính xác các loại thuế này.

 

Từ khóa liên quan: thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế bảo vệ môi trường, thuế chống bán phá giá, thuế giá trị gia tăng, nhập khẩu hàng hóa, quy định thuế.

 

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

 

 

CÁC HÌNH THỨC THANH TOÁN KHI DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU QUA SÀN TMĐT

CÁC HÌNH THỨC THANH TOÁN KHI DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU QUA SÀN TMĐT

 

Để hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế, các sàn thương mại điện tử (TMĐT) hiện nay không chỉ giúp kết nối với khách hàng nước ngoài mà còn tích hợp đa dạng các phương thức thanh toán tiện lợi. Dưới đây là những hình thức thanh toán quốc tế nổi tiếng, được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam tin dùng.

 

1. Hình thức thanh toán E-Checking

 

E-Checking là phương thức thanh toán phổ biến tại Mỹ nhưng còn khá mới mẻ tại Việt Nam. Quá trình giao dịch qua E-Checking có thể gặp khó khăn đối với các tài khoản Việt Nam và chi phí cho mỗi giao dịch cũng khá cao, lên đến khoảng 15 USD.

 

2. Hình thức thanh toán Credit Card

 

Ngược lại với E-Checking, Credit Card là phương thức thanh toán quen thuộc và phù hợp với người tiêu dùng Việt Nam. Tuy nhiên, nó vẫn có những hạn chế như thời gian giao dịch kéo dài từ 2-3 ngày và giới hạn người dùng không được sử dụng quá 20.000 USD.

 

3. Hình thức thanh toán PayPal

 

PayPal là cổng thanh toán quốc tế trực tuyến phổ biến nhất tại Việt Nam. PayPal chấp nhận liên kết với nhiều loại thẻ như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ,…

Phí dịch vụ trên PayPal rất hợp lý và không kèm thêm các chi phí khác như phí khởi động tài khoản hay phí duy trì. Ngoài phí chuyển đổi ngoại tệ, người dùng không phải chịu thêm chi phí nào khác. Hiện tại, PayPal đang được tích hợp với hơn 350.000 website bán hàng trên khắp thế giới.

 

Các cổng thanh toán trực tuyến quốc tế như:

-E-Checking,

-Credit Card

-PayPal

Không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng giao dịch với khách hàng quốc tế mà còn mang lại sự tiện lợi và an toàn trong quá trình thanh toán.

 

Hãy lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp để tối ưu hóa quy trình bán hàng quốc tế của doanh nghiệp bạn.

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

 

 

AMS VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

AMS VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

 

Nếu như ACI là hệ thống khai báo hàng nhập khẩu vào Canada, thì hôm nay hãy cùng Vietlog tìm hiểu về quy định khai báo hàng nhập khẩu vào Mỹ qua hệ thống AMS.

I.               AMS là gì?

 

(Automated Manifest System) là hệ thống khai báo và kiểm soát hàng hóa vận chuyển qua các phương thức xuất nhập khẩu cũng như nội địa Hoa Kỳ, do Cơ Quan Hải Quan và Biên Phòng Hoa Kỳ (CBP) thiết lập.

II.            Quy định về khai báo AMS

 

– Thông tin của đơn hàng xuất sang Mỹ phải được khai báo cho Hải quan Mỹ 48 tiếng trước khi tàu chở hàng khởi hành từ cảng chuyển tải đến Mỹ.

– Automated Manifest System là thủ tục khai báo bắt buộc. Hãng tàu sẽ chịu trách nhiệm khai báo AMS cho Master Bill, còn NVOCCs (các bên vận chuyển không có tàu) sẽ khai báo Automated Manifest System cho HBL của họ.

 

III.         Phí Automated Manifest System

 

– Dù NVOCCs tự khai báo AMS cho HBL, thì trên hóa đơn của hãng tàu vẫn luôn có phí AMS, đây là phí khai báo AMS của MBL.

– Trường hợp NVOCCs không thể tự khai AMS, họ có thể nhờ các công ty giao nhận vận tải (phải có FMC) khai báo giúp. Thủ tục này thường có chi phí từ $25-$40 cho mỗi bill.

 

IV.          Các loại Automated Manifest System

1.    Regular AMS (Automated Manifest System thông thường)

 

Thông tin trên AMS giống hệt thông tin trên MBL / SI. Lô hàng này chỉ có Master B/L, không có House B/L.

 

2. Not regular Automated Manifest System

Thông tin trên Automated Manifest System khác với thông tin trên MBL. Lô hàng sẽ có cả Master B/L và House B/L (thường áp dụng với các lô hàng qua Forwarder).

 

3. Self-filer

Khách hàng tự chịu trách nhiệm khai báo và nộp Automated Manifest System, sau đó gửi thông tin về mã SCAC của khách hàng và số House B/L tới hãng tàu.

 

 

Trên đây là những điều cần biết về hệ thống khai báo Automated Manifest System . Hãy theo dõi bài viết tiếp theo của Vietlog để tìm hiểu các bước chi tiết trong quy trình file AMS.

 

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

 

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN L/C LÀ GÌ? QUY TRÌNH THANH TOÁN BẰNG L/C NHƯ THẾ NÀO?

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN L/C LÀ GÌ? QUY TRÌNH THANH TOÁN BẰNG L/C NHƯ THẾ NÀO?

 

 

Phương thức thanh toán bằng thư tín dụng (Letter of Credit – L/C) là một trong những công cụ thanh toán quốc tế phổ biến và an toàn nhất trong thương mại toàn cầu. L/C giúp đảm bảo quyền lợi của cả người mua và người bán bằng cách sử dụng ngân hàng làm trung gian thanh toán. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về phương thức nàyvà quy trình thực hiện.

 

I.               Phương thức thanh toán L/C là gì?

 

L/C, hay còn gọi là thư tín dụng, là một cam kết tài chính từ ngân hàng của người mua (ngân hàng mở L/C) đảm bảo thanh toán cho người bán (người thụ hưởng) khi người bán xuất trình đầy đủ các chứng từ hợp lệ theo quy định trong L/C. Phương thức này giúp giảm thiểu rủi ro thanh toán trong các giao dịch quốc tế.

 

II.            Các Loại Thư Tín Dụng (L/C)

 

1. L/C không hủy ngang (irrevocable L/C)

– Không thể thay đổi hoặc hủy bỏ mà không có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan.

2. L/C hủy ngang (revocable L/C)

– Có thể thay đổi hoặc hủy bỏ bởi ngân hàng mở L/C mà không cần thông báo cho người thụ hưởng.

 

3. L/C xác nhận (confirmed L/C)

– Được xác nhận thêm bởi một ngân hàng khác ngoài ngân hàng mở L/C, tăng thêm độ an toàn cho người bán.

 

4. L/C chuyển nhượng (transferable L/C)

– Cho phép người thụ hưởng chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ quyền thụ hưởng cho một hoặc nhiều bên thứ ba.

 

III.         Quy Trình Thanh Toán Bằng L/C

 

1. Ký kết hợp đồng thương mại

– Người mua và người bán thỏa thuận và ký kết hợp đồng, trong đó quy định sử dụng L/C làm phương thức thanh toán.

 

2. Người mua mở L/C

– Người mua yêu cầu ngân hàng của mình mở L/C cho người bán. Ngân hàng mở L/C sẽ phát hành thư tín dụng và gửi tới ngân hàng thông báo (ngân hàng của người bán).

 

3. Ngân hàng thông báo L/C

– Ngân hàng thông báo nhận được L/C từ ngân hàng mở L/C và thông báo cho người bán về L/C này.

 

4. Người bán giao hàng

– Người bán giao hàng hóa theo các điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng và L/C.

 

5. Xuất Trình Chứng Từ

– Người bán chuẩn bị và nộp các chứng từ theo yêu cầu của L/C cho ngân hàng thông báo để nhận tiền.

 

6. Kiểm Tra Chứng Từ

– Ngân hàng thông báo kiểm tra các chứng từ. Nếu các chứng từ phù hợp với L/C, ngân hàng thông báo sẽ gửi chúng cho ngân hàng mở L/C.

 

7. Thanh toán

– Ngân hàng mở L/C kiểm tra chứng từ và nếu phù hợp, sẽ thanh toán cho ngân hàng thông báo, và người bán nhận được tiền.

 

8. Chuyển giao chứng từ

– Ngân hàng mở L/C gửi các chứng từ cho người mua để người mua nhận hàng.

 

IV.          Lợi ích của phương thức thanh toán l/c

 

1. An toàn cao

– L/C giúp bảo đảm thanh toán cho người bán và đảm bảo nhận hàng cho người mua.

 

2. Giảm thiểu rủi ro

– Giảm thiểu rủi ro không thanh toán hoặc giao hàng không đúng hẹn.

 

3. Tăng cường uy tín

– Sử dụng L/C giúp nâng cao uy tín của doanh nghiệp trong mắt đối tác.

 

4. Đa dạng hóa giao dịch

– Cho phép thực hiện các giao dịch phức tạp và giá trị lớn một cách an toàn và hiệu quả.

 

 

Phương thức L/C là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp an tâm trong các giao dịch thương mại quốc tế. Nắm vững quy trình và các loại L/C sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các giao dịch và giảm thiểu rủi ro. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ nét và chi tiết về phương thức thanh toán L/C.

 

Nếu bạn cần tư vấn thêm về L/C hoặc các phương thức  khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

 

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

CÁC THÔNG TIN BẮT BUỘC PHẢI CÓ KHI KHAI ISF (IMPORTER SECURITY FILING)

CÁC THÔNG TIN BẮT BUỘC PHẢI CÓ KHI KHAI ISF (IMPORTER SECURITY FILING)

 

 

Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa quốc tế, khai báo ISF (Importer Security Filing) là quy trình quan trọng nhằm đảm bảo an ninh và tuân thủ quy định của Hải quan Hoa Kỳ. Việc khai ISF đúng cách không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt mà còn tăng cường hiệu quả hoạt động logistics. Bài viết này sẽ cung cấp các thông tin bắt buộc cần có khi khai ISF.

 

I.               Khai isf là gì?

 

ISF, hay còn gọi là “10+2”, là quy định yêu cầu nhà nhập khẩu phải nộp các thông tin liên quan đến hàng hóa nhập khẩu trước khi hàng được xếp lên tàu. Quy định này được áp dụng từ năm 2009 bởi Cục Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ (CBP) nhằm tăng cường an ninh cho chuỗi cung ứng quốc tế.

 

II.            Các thông tin bắt buộc phải có khi khai isf

 

1. Người bán (seller)

– Tên và địa chỉ của người bán hàng hóa.

 

2. Người mua (buyer)

– Tên và địa chỉ của người mua hàng hóa.

 

3. Nhà Sản Xuất hoặc Nhà Cung Cấp (Manufacturer or Supplier)

– Tên và địa chỉ của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hàng hóa.

 

4. Người Gửi Hàng (Importer of Record)

– Tên, địa chỉ và số nhận dạng thuế của người gửi hàng.

 

5. Người nhận hàng cuối cùng (consignee)

– Tên và địa chỉ của người nhận hàng cuối cùng tại Hoa Kỳ.

 

6. Bên Trung Gian hoặc Đại Lý Vận Tải (Freight Forwarder or Consolidator)

– Tên và địa chỉ của bên trung gian hoặc đại lý vận tải, nếu có.

 

7. Nơi đóng gói hàng (stuffing location)

– Địa chỉ nơi hàng hóa được đóng gói vào container.

 

8. Người chịu trách nhiệm đóng gói (container stuffing location)

– Tên và địa chỉ của người chịu trách nhiệm đóng gói hàng vào container.

 

9. Nước Xuất Xứ (Country of Origin)

– Nước nơi hàng hóa được sản xuất hoặc chế tạo.

 

10. Mã số hàng hóa (commodity htsus number)

– Mã số hàng hóa theo Hệ thống phân loại hài hòa của Hoa Kỳ (HTSUS) ít nhất 6 chữ số.

 

III.         Thông Tin Bổ Sung Khi Khai ISF

 

Ngoài các thông tin trên, còn có 2 thông tin bổ sung mà các hãng vận tải biển phải nộp:

1. Bản kê khai vận chuyển (vessel stow plan)

– Chi tiết về việc xếp hàng trên tàu, bao gồm vị trí container.

 

2. Dữ liệu container (container status messages)

– Thông tin về tình trạng container trong suốt quá trình vận chuyển.

 

IV.          Lưu Ý Khi Khai ISF

 

– Thời Gian Nộp ISF

– ISF phải được nộp ít nhất 24 giờ trước khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng xuất khẩu.

 

– Phạt Vi Phạm

– Nếu không khai ISF hoặc khai không chính xác, doanh nghiệp có thể bị phạt lên đến 5.000 USD mỗi lô hàng.

 

– Sử Dụng Dịch Vụ Khai Báo Chuyên Nghiệp

– Để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định, doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ khai báo ISF chuyên nghiệp.

 

 

Khai ISF đúng cách là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định của Hải quan Hoa Kỳ và đảm bảo an ninh cho chuỗi cung ứng. Bằng cách chuẩn bị đầy đủ và chính xác các thông tin bắt buộc, doanh nghiệp không chỉ tránh được các khoản phạt không đáng có mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động logistics.

 

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các thông tin bắt buộc khi khai ISF. Nếu bạn cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.

  • Vietlog- Trao kinh nghiệm, trao việc làm trong lĩnh vực XNK
  • Nơi giúp hàng trăm sinh viên bước vào nghề XNK thành công
  • Zalo/ phone tư vấn: 0326142207 ( Ms Xuan)
  • Face: Xnk Thực Tế Vietlog

https://vietlog.vn/

 

 

KHÁC NHAU GIỮA NVOCC VÀ FREIGHT FORWARDER

Khác biệt giữa NVOCC và Freight Forwarder

http://xuatnhapkhauthucte.vietlog.vn 

Có thể là hình ảnh về bản đồ và văn bản

NVOCC và Freight Forwarder đều là những thuật ngữ phổ biến trong ngành Logistics, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế. Tuy nhiên, hai khái niệm này có những điểm khác biệt rõ ràng về bản chất, chức năng và trách nhiệm.

1. Định nghĩa:

  • NVOCC (Non-Vessel Operating Common Carrier):nhà vận tải chung không sở hữu tàu cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. NVOCC ký hợp đồng với các hãng tàu để vận chuyển hàng hóa của khách hàng và phát hành vận đơn theo tên của họ.
  • Freight Forwarder (Nhà giao nhận vận tải):đại lý vận tải cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương thức khác nhau, bao gồm đường biển, đường hàng không, đường bộ và đường sắt. Freight Forwarder có thể là NVOCC nhưng không phải tất cả NVOCC đều là Freight Forwarder.

2. Chức năng:

  • NVOCC:
    • Ký hợp đồng với các hãng tàu để vận chuyển hàng hóa.
    • Phát hành vận đơn theo tên của họ.
    • Quản lý vận tải hàng hóa trên biển.
    • Cung cấp dịch vụ vận tải trọn gói, bao gồm cả dịch vụ khai báo hải quan, bảo hiểm hàng hóa,…
  • Freight Forwarder:
    • Tìm kiếm và lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp cho khách hàng.
    • Đàm phán giá cả vận chuyển với các hãng vận tải.
    • Lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa.
    • Theo dõi và giám sát quá trình vận chuyển.
    • Cung cấp dịch vụ logistics khác như kho bãi, đóng gói, bảo hiểm hàng hóa,…

3. Trách nhiệm:

  • NVOCC:
    • Chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc thiệt hại đối với hàng hóa trong quá trình vận chuyển bằng đường biển.
    • Phải tuân thủ các quy định của Luật Hàng hải quốc tế.
  • Freight Forwarder:
    • Chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc thiệt hại đối với hàng hóa do lỗi của họ.
    • Phải tuân thủ các quy định của pháp luật về vận tải tại các quốc gia liên quan.